Trong nấu ăn mọi người thường sử dụng đơn vị đo như 1 thìa canh, 1 muỗng canh, 1 thìa cà phê… Nhưng 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam thì có thể nhiều người không biết. Nếu bạn đang làm công thức nào đó như làm bánh ngọt, bánh quy hay nấu các món ăn thông thường, các bạn sẽ phải xác định đúng khối lượng các loại gia vị và nguyên liệu để đảm bảo món ăn thành công. Trong bài viết này, Vua Nệm sẽ giải thích cho các bạn biết 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam và cách quy đổi các đơn vị thường dùng trong nấu ăn thành gam chính xác nhất.
Nội Dung Chính
1. Muỗng cà phê là gì? Gam là gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu chính xác 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam, chúng ta sẽ cần hiểu đúng như thế nào là muỗng cà phê và gam là gì.
1.1. Muỗng cà phê là gì?
Muỗng cà phê là một đơn vị thể tích thường dùng để đong các loại nguyên liệu nấu ăn. Một muỗng cà phê tương đương với khoảng 4,9 ml, nhưng trên các nhãn dán của các loại đồ uống, thức ăn dinh dưỡng… thì một thìa cà phê tương đương với chính xác 5 ml.
Muỗng cà phê là một đơn vị khối lượng thông thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Muỗng cà phê có thể được viết tắt là tsp, t , ts hoặc tspn . Ví dụ: 1 thìa cà phê có thể được viết là 1 tsp, 1 t, 1 ts hoặc 1 tspn.
1.2. Gam là gì?
Gam hay gram, là một đơn vị trọng lượng của hệ thống đo lường quốc tế (SI) được suy ra từ kilogam. Gram có thể được viết tắt là g, ví dụ, 1 gam có thể được viết là 1g.
1 gam có khối lượng bằng 1/1.000 của một kilôgam và gần tương đương với khối lượng của một cm khối nước.
Muỗng cà phê và gram đều thường được sử dụng để đo nguyên liệu nấu ăn.
Đối với các chương trình hướng dẫn nấu ăn, hầu hết mọi người đều đề xuất các bạn đo các thành phần khô theo trọng lượng là gam thay vì theo thể tích là ml. Bởi vì mật độ của các thành phần nguyên liệu khô như bột có thể thay đổi tùy vào mỗi loại bột. Do đó cách tốt nhất là sử dụng thang đo trọng lượng là gam. Khi không có cân, thì muỗng cà phê được dùng để ước tính trọng lượng và chuyển đổi khối lượng thành trọng lượng cụ thể.
2. Một muỗng cà phê bao nhiêu gam?
Trọng lượng thực tế của một muỗng cà phê sẽ thay đổi tùy thuộc vào mật độ của nguyên liệu. Ví dụ, 1 muỗng bột mì sẽ có trọng lượng khác với 1 muỗng muối hạt. Vì vậy, để xác định một muỗng cà phê bao nhiêu gam thì cần lưu ý một số điểm sau:
- Các nguyên liệu khác nhau sẽ có khối lượng không giống nhau, ngay cả khi các nguyên liệu có cùng một thể tích. Ví dụ, các loại bột sẽ có cùng thể tích nhưng bột mì, bột nở,… sẽ có khối lượng khác nhau, do mật độ thành phần của chúng khác nhau.
- Khi chuyển đổi cũng sẽ có sự chênh lệch nhất định, do hệ thống đo lường thường được làm tròn lên con số cụ thể, tuy nhiên chênh lệch này không đáng kể.
- Khi đong nguyên liệu bằng cốc, thìa, muỗng cà phê thì bạn phải đặt dụng cụ trên bề mặt phẳng.
- Xem xét và xác định đong đo loại nguyên liệu nào trước để thuận tiện nhất và có thể tiết kiệm được thời gian, vừa đảm bảo độ chính xác, vì một số loại nguyên liệu khi đong xong sẽ dính lại trên muỗng cà phê, gây sai lệch thông số của nguyên liệu đong sau.
Vì mỗi thìa cà phê, thìa canh hay chén, cốc đều sẽ có kích thước khác nhau nên mỗi một dụng cụ đo sẽ có đơn vị trọng lượng khác nhau. Do đó, 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam, một muỗng canh là bao nhiêu gam… sẽ có con số khác nhau. Cụ thể:
- 1 muỗng cà phê = 5ml (tương đương 5gr)
- 1 muỗng canh = 3 thìa cà phê = 15ml (tương đương 15gr)
Như vậy, nhìn chung, 1 thìa cà phê sẽ tương đương với 5 gam. Tuy nhiên, như đã nói, tùy vào loại nguyên liệu mà số gam sẽ thay đổi khác nhau. Cụ thể ra sao sẽ được chúng tôi làm rõ ở phần sau của bài viết.
3. Cách quy đổi gam sang muỗng cà phê
1 muỗng cà phê bao nhiêu gam? Muỗng cà phê là đơn vị đo thể tích, gam là đơn vị khối lượng. Ở các quốc gia khác nhau sẽ có phép tính khác nhau và cho ra kết quả đo khác nhau. Ví dụ:
- Một muỗng cà phê Mỹ tương đương với 4,93 ml nước.
- Một muỗng cà phê Anh bằng 5,91939 ml nước.
Vì 1 muỗng cà phê bằng 5ml và tương đương 5gram. Nên nếu bạn muốn chuyển đổi 1 gam sang muỗng cà phê, hãy chia số gam cho 5, trong đó 5 là hệ số chuyển đổi.
Ví dụ, tính toán 1g thành muỗng cà phê
Ta có: 1g ÷ 5 = 0,2 muỗng cà phê
Như vậy, 1 gam tương đương với 0,2 muỗng cà phê hoặc 1g = 0,2 muỗng cà phê, hay 0,2 muỗng cà phê có trọng lượng là 1g.
4. Bảng quy đổi các loại nguyên liệu trong nấu ăn thành gam
4.1. Đối với nguyên liệu là bột
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
---|---|
Bột mì đa dụng | 2,6 gam |
Bột mì | 2,7 gam |
Bột hạnh nhân | 2 gam |
Bột kiều mạch | 2,5 gam |
Bột làm bánh | 2,1 gam |
Bột hạt dẻ | 1,9 gam |
Bột dừa | 2,3 gam |
Bột ngô | 3,1 gam |
bột mì không chứa gluten | 2,5 gam |
Bột yến mạch | 1,9 gam |
bột bánh ngọt | 2,3 gam |
bột lúa mạch đen | 2,1 gam |
Bột tự nở | 2,6 gam |
Bột mì Semolina | 3,5 gam |
Bột sắn | 2,5 gam |
4.2. Với nguyên liệu là đường
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Đường hạt | 4,2 gam |
Đường bột | 4,7 gam |
Đường tinh | 2,6 gam |
Đường nâu | 4,2 gam |
Lưu ý: Đường bột = đường bột = đường bánh kẹo
4.3. Với các chất tạo ngọt
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Siro vàng | 6,9g |
Mật ong | 7,1 gam |
Siro ngô nhẹ | 6,8g |
Mật mía | 7,2 gam |
Siro phong | 6,6 gam |
Siro mật ong | 6,9g |
4.4. Với các chất béo
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Bơ | 4,7 gam |
Bơ thực vật | 4,5 gam |
Dầu bơ | 4,5 gam |
Dầu dừa | 4,5 gam |
Dầu hạt nho | 4,5 gam |
Dầu mắc ca | 4,5 gam |
Dầu mè | 4,5 gam |
Dầu hướng dương | 4,6 gam |
Dầu lạc | 4,6 gam |
Bơ đậu phộng, kem | 5,3 gam |
Dầu ô liu nguyên chất | 4,6 gam |
Dầu thực vật | 4,7 gam |
4.5. Với các loại chất lỏng
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Nước uống | 4,9g |
Sữa bơ | 5,1 gam |
Sữa đặc, có đường | 6,4 gam |
Sữa dê | 5,1 gam |
Sữa nguyên chất | 5,1 gam |
Kem tươi | 4,8 gam |
4.6. Các loại hạt và hạt giống
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Hạt chia | 3,4 gam |
Dừa vụn | 1,9 gam |
Bữa ăn hạt dẻ | 2,4 gam |
Hồ đào xắt nhỏ | 2,3 gam |
Quả óc chó xắt nhỏ | 2,4 gam |
4.7. Lá và các thành phần đo lường nhỏ
Nguyên liệu | 1 muỗng cà phê (tsp) |
Bột nở | 4,6 gam |
Muối nở | 4,6 gam |
Bột ca cao | 2,5 gam |
Kem cao răng | 3,4 gam |
Gelatin, dạng bột | 3,1 gam |
Muối hồng | 5,5 gam |
Muối | 5,7 gam |
Tinh dầu vanilla | 4,2 gam |
Nấm men hoạt tính khô | 2,8 gam |
Men | 2,8 gam |
Men nở | 3,1 gam |
Chúng ta vừa tìm hiểu 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam và cách quy đổi cũng như bảng quy đổi các nguyên liệu nấu ăn thành gam. Với những thông tin này, hy vọng các bạn sẽ nấu ăn dễ dàng hơn, tạo ra những món ăn thành công bằng việc sử dụng đúng chính xác khối lượng nguyên liệu.