Lựa chọn size phù hợp là việc được quan tâm hàng đầu của bất cứ ai mỗi khi quyết định mua sắm một sản phẩm thời trang. Vậy bảng size áo là gì và làm thế nào để chọn size áo chuẩn cho nam và nữ? Mời bạn tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Nội Dung Chính
- 1. Bảng size áo là gì?
- 2. Size áo là gì?
- 3. Các loại size áo thường thấy
- 4. Những lưu ý để chọn bảng size áo chuẩn, phù hợp với cơ thể
- 5. Hướng dẫn cách chọn size áo chuẩn cho nam và nữ
- 5.1. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho nam
- 5.2. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho nữ
- 5.3. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho bé trai
- 5.4. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho bé gái
- 5.6. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao cho nam
- 5.7. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nữ
1. Bảng size áo là gì?
Có rất nhiều loại bảng size khác nhau và khi mua đồ, đặc biệt là khi mua đồ trực tuyến, nhân viên tư vấn thường sẽ hỏi bạn về bảng size mà bạn thường xuyên sử dụng để có thể tư vấn đúng kích cỡ cho bạn. Theo đó, bảng size áo thường được định nghĩa là kích cỡ, độ dài và độ rộng của áo.
2. Size áo là gì?
“Size” được hiểu là kích cỡ, đây là từ ngữ xuất phát từ tiếng Anh được dùng để chỉ kích thước của một vật hay một người nào đó. Khi được dùng để miêu tả về quần áo thì đó chính là từ dùng để miêu tả kích thước của bộ đồ đó.
Trên mỗi bộ trang phục có kích cỡ riêng và cơ thể mỗi người cũng có số đo về chiều cao, cân nặng khác nhau. Dựa vào các thông tin trên bảng size, mỗi người sẽ lựa chọn cho mình một bộ đồ phù hợp.
3. Các loại size áo thường thấy
3.1. Size XS và size S
XS là viết tắt của từ Extra Small – có nghĩa là cỡ rất nhỏ. Size áo này thường phù hợp với những người có thân hình nhỏ nhắn, gầy. Rộng hơn XS một chút là size S, tuy nhiên, size này cũng chỉ phù hợp với những cô nàng thấp bé, có vóc dáng mảnh mai.
3.2. Size M
M hay còn được gọi là Medium. Đây là size áo ở mức vừa, độ rộng và độ dài áo đều ở mức trung bình. Size áo này thường phù hợp với các bạn không quá mập cũng không quá gầy. Đối với nữ, thường là từ 48 – 55kg và khoảng 55 – 60kg đối với nam.
3.3. Size L
“L” là ký hiệu viết tắt của từ “large” trong tiếng anh và có nghĩa là rộng lớn. Mỗi thương hiệu khác nhau thường có định mức chiều cao, cân nặng khác nhau nhưng phổ biến nhất là khoảng 55 – 60kg với nữ và 65 – 70kg với nam.
3.4. Size XL, 2XL và 3XL,…
Lớn hơn size L là XL, 2XL và 3XL. Tuy nhiên, đây là những kích cỡ đặc biệt, thường chỉ phù hợp với những người có thân hình cao lớn. Khi lựa chọn loại kích thước này, bạn cần tham khảo ý kiến của nhân viên tư vấn và cung cấp số đo về chiều cao, cân nặng cũng như chỉ số các vòng chính xác nhất.
Ngoài việc quy định bảng size theo chữ cái, ở nhiều quốc gia, bảng size thường được quy định từng số cụ thể. Theo đó:
- Ở châu Âu, bảng size áo gồm các chữ số như 35, 35.5, 36,…
- Ở Nhật Bản, bảng size áo thường được quy định bằng số như 23, 23.5, 24,…
- Ở Mỹ, bảng size áo được quy định cụ thể như sau: 5 – 5.½, 6 – 6.½, 7 – 7.½,…
>> XEM THÊM: Size S M L XL là gì? Hướng dẫn cách chọn size áo phù hợp cho nam nữ
4. Những lưu ý để chọn bảng size áo chuẩn, phù hợp với cơ thể
4.1. Hiểu rõ quy định chung về bảng size áo
Thông thường, mỗi quốc gia có bảng size áo riêng do được xây dựng để dành cho người dân thuộc quốc gia đó và từng khu vực, từng quốc gia, tỷ lệ cơ thể trung bình là không giống nhau.
Chính vì thế, khi mua quần áo của các thương hiệu nước ngoài, bạn cần nắm được điều này để trừ hao hoặc tăng/giảm số đo cho phù hợp.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần biết thương hiệu mà bạn muốn mua đồ có sử dụng bảng size chung cho toàn bộ sản phẩm hay không. Nếu có thì bạn hãy lựa chọn size số theo bảng riêng và đúng với quy định của thương hiệu để có thể chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
4.2. Xác định chính xác số đo của cơ thể
Việc xác định chính xác số đo cơ thể giúp bạn có thể chọn được những mẫu áo vừa vặn nhất. Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn đo chính xác những số đo cần thiết.
- Vòng ngực: Bạn đặt thước dây quấn vào vòng ngực rộng nhất của mình, sau đó trừ hao khoảng 0.5cm để số đo chính xác nhất.
- Vòng bụng: Tương tự, bạn đặt thước dây quấn quanh vòng bụng rộng nhất của mình, sau đó trừ hao khoảng 0.5cm để số đo chính xác nhất.
- Vòng mông: Với vòng này bạn cũng thực hiện tương tự như trên, sau đó cũng trừ hao đi 0.5cm.
- Đo chiều dài áo: Đặt đầu thước dây ở vị trí vai cao nhất, kéo thẳng xuống đi qua mông một chút.
- Đo chiều dài vai: Lấy đầu dây đặt ở cạnh vai bên này, sau đó kéo thẳng sang cạnh vai bên kia.
- Bên cạnh đó, bạn có thể đo thêm kích thước bắp tay và cổ tay để chiếc áo vừa vặn với cơ thể mình nhất.
5. Hướng dẫn cách chọn size áo chuẩn cho nam và nữ
5.1. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho nam
Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể của nam được xây dựng gồm các tiêu chí: chiều dài áo, số đo vòng ngực và chiều dài vai. Cụ thể:
Size | Chiều dài áo | Số đo vòng ngực | Chiều dài vai |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
2XL | 76 | 56 | 58 |
3XL | 78.5 | 58 | 50 |
5.2. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho nữ
Tương tự bảng size áo nam, bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho nữ cũng bao gồm 3 tiêu chí: Chiều dài áo, số đo vòng ngực và chiều dài vai.
Size | Chiều dài áo | Số đo vòng ngực | Chiều dài vai |
---|---|---|---|
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 35 |
L | 63 | 44 | 37 |
XL | 66 | 48 | 41 |
2XL | 68 | 50 | 43 |
5.3. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho bé trai
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 99 – 113 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
5.4. Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể dành cho bé gái
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
5.6. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao cho nam
Trên thực tế, việc dựa vào thông số cơ thể để chọn size áo đôi khi không hoàn toàn chính xác. Vì vậy, để vừa vặn nhất với cơ thể, mọi người thường kết hợp thêm số đo về chiều cao và cân nặng. Dưới đây là bảng size chi tiết được tính theo chiều cao, cân nặng dành cho nam giới.
Cân nặng/Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m8 | Trên 1m8 |
Dưới 50kg | S | M | M | L |
50 – 60kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60kg | M | L/XL | XL | XXL |
5.7. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nữ
Tương tự với nam giới, để chắc chắn chọn được một chiếc áo phù hợp, bảng size về chiều cao cân nặng thường được dùng để kết hợp với bảng size về các thông số trên cơ thể. Theo đó, dựa vào chiều cao, cân nặng của nữ, chúng ta có bảng size như sau:
Cân nặng/Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m8 | Trên 1m8 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 – 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
XEM THÊM:
- Bảng size quần áo trẻ em đầy đủ và chuẩn nhất hiện nay
- Bảng size nhẫn nữ và 5 cách đo size nhẫn nữ
- Bảng size nhẫn nam – Cách lấy số đo nhẫn nam chính xác nhất 2022
Trên đây là những thông tin hữu ích về bảng size áo là gì và hướng dẫn chọn bảng size áo phù hợp. Hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình lựa chọn size áo phù hợp cho bản thân và gia đình.