Mỗi lần mua sắm cho mình và người thân, bạn lại băn khoăn không biết size áo nào là phù hợp, là vừa vặn với cơ thể. Vậy làm thế nào để chọn size áo phù hợp? Áo có mấy size? Size S M L XL là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Nội Dung Chính
- 1. Size S M L XL là gì? Bật mí về nguồn gốc size quần áo
- 2. Có nhất thiết phải chuẩn hóa size S M L XL quần áo?
- 3. Hướng dẫn chọn size áo S M L XL phù hợp cho nam, nữ
- 4. Bảng size S M L XL phổ biến nhất hiện nay
- 5. Bảng thông số chọn size S M L XL chuẩn của một số nhãn hàng thời trang lớn
- 6. Một số size áo khác
1. Size S M L XL là gì? Bật mí về nguồn gốc size quần áo
Size áo là một thuật ngữ dùng để chỉ kích thước của một chiếc áo. Size áo của mỗi người có thể giống nhau hoặc khác nhau, nó tùy thuộc vào các thông số bao gồm số đo về chiều cao và cân nặng của người đó.
Các size S, M, L và XL mà bạn nhìn thấy trên áo là viết tắt chữ cái đầu tiên của các từ để chỉ kích cỡ thông dụng của quần áo theo chuẩn đo quốc tế. Nó được giải nghĩa cụ thể như sau:
- Size S là viết tắt của “Small” có nghĩa đây là size nhỏ, dùng để đánh dấu những chiếc áo dành cho người có vóc dáng nhỏ nhắn.
- Size M là viết tắt của “Medium” có nghĩa đây là size trung bình, dùng để đánh dấu những chiếc áo dành cho những người có vóc dáng vừa phải, cân đối và cân nặng ở tầm trung.
- Size L là viết tắt của từ “Large” có nghĩa là lớn, dùng để đánh dấu những chiếc áo dành cho những người có vóc dáng cao to.
- Size XL là viết tắt của “Extra Large” đây có nghĩa là kích cỡ rất lớn, dùng để đánh dấu áo cho người có ngoại hình rất cao lớn hay quá khổ.
Ký hiệu | Tên tiếng anh | Ý nghĩa |
S | Small | Nhỏ |
M | Medium | Trung bình |
L | Large | Lớn |
XL | Extra Large | Rất lớn |
Ban đầu, bảng kích cỡ quần áo thường được đánh số bởi các nhà sản xuất quần áo. Tuy nhiên, do xu hướng xuất khẩu và sự mở rộng của thị trường toàn cầu, chiều cao và kiểu cơ thể khác nhau giữa các quốc gia.
Do đó, kích thước nhỏ hơn nên được tiêu chuẩn hóa để khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn giữa mua sắm trực tuyến và truyền thống. Không chỉ vậy, nó còn giúp đơn giản hóa rất nhiều quy trình sản xuất cho các nhà cung cấp. Đó là lý do tại sao chúng tôi tạo bảng size S M L XL.
2. Có nhất thiết phải chuẩn hóa size S M L XL quần áo?
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm size S M L XL là gì, Vua Nệm sẽ giải đáp thắc mắc có nên chuẩn hóa size S M L XL không? Hình dáng và cân nặng của mỗi người là khác nhau, vì vậy việc mặc quần áo chuẩn sẽ giúp bạn chọn đúng kích cỡ cho mình. Bạn cũng có thể có được sự thoải mái và tự tin khi mặc một bộ đồ vừa vặn với kích cỡ của mình để đi học, đi làm, v.v.
Việc chuẩn hóa kích cỡ trang phục là rất quan trọng vì nó giúp bạn chọn đúng kích cỡ trang phục. Tránh những kích cỡ quá rộng hoặc quá hẹp. Bằng cách chuẩn hóa kích cỡ quần áo theo dáng người, bạn có thể cải thiện vóc dáng và khiến những người xung quanh trở nên hấp dẫn hơn.
Ngoài ra, việc chuẩn hóa trang phục còn giúp khắc phục những khuyết điểm trên cơ thể. Ví dụ như nó có thể giúp người béo trở nên thon gọn hơn, hay giúp người gầy trông đầy đặn hơn.
3. Hướng dẫn chọn size áo S M L XL phù hợp cho nam, nữ
Dựa vào các chỉ số về chiều cao, cân nặng và vóc dáng của một người mà ta có thể dễ dàng lựa chọn size áo phù hợp với cơ thể.
3.1. Chọn size S M L XL theo chiều cao và cân nặng
Chọn size áo dựa theo chiều cao cân nặng cho nam:
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m60 – 1m65 | 55 – 60kg | S |
1m64 – 1m69 | 60 – 65kg | M |
1m70 – 1m74 | 66 – 70kg | L |
1m74 – 1m76 | 70 – 76kg | XL |
1m65 – 1m77 | 76 – 80kg | XXL |
Chọn size áo dựa vào chiều cao cân nặng cho nữ
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m48 – 1m53 | 38 – 43kg | S |
1m53 – 1m55 | 43 – 46kg | M |
1m53 – 1m58 | 46 – 53kg | L |
1m55 – 1m62 | 53 – 57kg | XL |
1m55 – 1m66 | 57 – 66kg | XXL |
3.2. Chọn size S M L XL theo số đo 3 vòng
Chọn size áo cho nữ
Số đo UK | Số đo US | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 73 – 76 | 62 – 65 | 80 – 82 | 146 – 148 |
S | 8 | 77 – 81 | 65 – 66.5 | 83 – 84.5 | 148 – 151 |
M | 19 | 82 – 86 | 66.5 – 69 | 85 – 87 | 151 – 155 |
M | 12 | 87 – 91 | 69 – 71.5 | 88 – 89.5 | 155 – 157 |
L | 14 | 92 – 96 | 71.5 – 74 | 90 – 92 | 157 – 160 |
L | 16 | 97 – 101 | 74.5 – 76.5 | 93 – 94.5 | 160 – 163 |
XL | 18 | 102 – 106 | 77 – 99 | 95 – 97 | 163 – 166 |
XL | 20 | 107 – 111 | 99.5 – 81.5 | 98 – 99.5 | 166 – 169 |
Chọn size áo cho nam
Số đo UK | Vòng cổ | Vòng ngực (Vòng 1) | Vòng bụng (Vòng 2) |
S | 38 – 39 | 81 – 90 | 69 – 77 |
M | 39 – 41 | 90 – 105 | 77 – 83 |
L | 41 – 43 | 105 – 116 | 83 – 89 |
XL | 43 – 45 | 116 – 128 | 89 – 97 |
3.3. Chọn thông số size S M L XL theo chiều dài, ngang vai và ngực
Bảng chọn size áo cho nam
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
3XL | 78.5 | 58 | 50 |
Bảng chọn size áo cho nữ
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 34 |
L | 63 | 44 | 36 |
XL | 66 | 48 | 40 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
4. Bảng size S M L XL phổ biến nhất hiện nay
4.1. Bảng size áo khoác
Chọn size áo cho nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | Trên 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 -53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
4.2. Bảng chọn size áo sơ mi
Chọn size áo cho nam
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
S | 50 – 60 | 155 – 160 |
M | 60 – 65 | 160 – 165 |
L | 65 – 70 | 165 – 170 |
XL | 75 – 80 | 170 – 175 |
XXL | 80 – 85 | 175 – 180 |
2XL | Trên 85 | 185 – 187 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 146 – 151 | 37 – 42 |
M | 151 – 154 | 42 – 45 |
L | 154 – 157 | 45 – 52 |
XL | 157 – 161 | 52 – 56 |
XXL | 161 – 165 | 56 – 65 |
4.3. Bảng size áo thun
Chọn size áo cho nam:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 1m50 – 1m60 | 42 – 49 |
M | 1m60 – 1m70 | 50 – 55 |
L | 1m70 – 1m75 | 55 – 65 |
XL | 1m75 – 1m80 | 65 – 71 |
XXL | Trên 1m80 | 71 – 76 |
Chọn size áo cho nữ:
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m50 | 1m50 – 1m60 | 1m60 – 1m70 | Trên 1m70 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 – 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
5. Bảng thông số chọn size S M L XL chuẩn của một số nhãn hàng thời trang lớn
5.1. Bảng thông số chọn size áo chuẩn của một số thương hiệu thời trang nam lớn
- Thương hiệu Owen
- Thương hiệu H&M
- Thương hiệu Novelty
5.2. Bảng thông số chọn size S M L XL áo chuẩn của một số thương hiệu thời trang nữ lớn
- Thương hiệu HNOSS
- Thương hiệu GUMAC
- Thương hiệu IVY moda
6. Một số size áo khác
6.1. Size áo nhỏ hơn size S là size gì?
Theo bảng size S M L XL dành cho áo tiêu chuẩn quốc tế, size nhỏ hơn size S là size XS (Extra Small). Đây là kích thước dành cho những người gầy, vóc dáng thấp và nhỏ bé. Ngoài ra, theo bảng size áo, chúng ta còn có những size áo nhỏ hơn được đánh theo số. Ví dụ như XXS – 2XS, XXXS – 3XS, 4XS, 5XS, … Nghĩa là số càng lớn thì size áo càng nhỏ.
Tuy vậy, trên thực tế, XS là size nhỏ nhất mà chúng ta thường thấy. Rất hiếm khi những loại size nhỏ hơn size XS được lựa chọn, vậy nên số lượng quần áo sản xuất theo size này cũng rất hạn chế.
6.2. Size áo lớn hơn size XL là size gì?
Cũng tương tự với nhóm size nhỏ hơn size S thì size lớn hơn size XL cũng được đặt theo số: 2XL, 3XL, 4XL, … Ngĩa là số càng lớn thì kích thước quần áo cũng càng lớn. Trên thực tế, size lớn nhất bạn có thể thường xuyên bắt gặp là size 2XL. Những loại size lớn hơn thường có số lượng ít, cần đặt trước với nhà sản xuất mới có hàng.
XEM THÊM:
- Mách bạn cách chọn size quần nam, nữ chuẩn nhất hiện nay
- Mẹo đo size giày chuẩn để chọn giày phù hợp cho cả nam và nữ
- Cách đo và chọn size áo lót chuẩn nhất cho người Việt
Như vậy, trên đây là toàn bộ thông tin về cách chọn size áo thích hợp cho nam nữ và giải đáp thắc mắc về size S M L XL là gì. Hy vọng bài viết của chúng tôi đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức thú vị giúp bạn dễ dàng hơn mỗi khi mua sắm cho mình và người thân.