Cũng giống như tên tiếng Việt thì mỗi tên tiếng Anh đều mang một ý nghĩa riêng của nó. Và tên tiếng Anh thường được đặt khi làm việc trong môi trường nước ngoài, đi du học, sang nước ngoài,… Điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt và thuận lợi hơn khi giao tiếp. Dưới đây sẽ là gợi ý 100+ tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam mà bạn có thể tham khảo ngay.
Nội Dung Chính
- 1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
- 2. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam
- 2.1. Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách, dáng vẻ bên ngoài
- 2.2. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- 2.3. Tên Tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu sang
- 2.4. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- 2.5. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa Tôn giáo
- 2.6. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
- 2.7. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất
- 2.8. Một số tên đệm tiếng Anh hay
- 3. Kết luận
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Đa số các tên tiếng Anh sẽ có hai phần chính là First name (Phần tên) và Last name (phần họ). Khi đọc tên trong tiếng Anh thì người ta sẽ đọc tên trước sau đó đến họ. Đó là lý do tại sao mà First name còn được gọi là tên đầu tiên hay chính là tên gọi.
Ví dụ: Nếu bạn tên là Tom Hiddleston thì phần First name sẽ là Tom và Last name là Hiddleston. Và Full name (họ tên đầy đủ) sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng với người Việt Nam thì sẽ lấy theo họ của Việt Nam và tên là tên tiếng Anh. Ví dụ bạn có tên tiếng Anh là Lily và họ tiếng Việt là Nguyễn thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là Lily Nguyen.
Cách đặt tên cho con tiếng Anh khá đơn giản. Bạn chỉ cần thêm họ của mình vào đằng sau tên tiếng Anh là đã có ngay một cái tên của riêng mình. Bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh để thể hiện được tính cách của mình.
2. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam
Sau đây sẽ là tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam theo các chủ đề, tính cách và ý nghĩa của tên.
2.1. Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách, dáng vẻ bên ngoài
Một số tên tiếng Anh sẽ miêu tả chính xác hình dáng, vẻ ngoài, và bạn hoàn toàn có thể lựa chọn để đặt theo tính cách và vẻ ngoài mà mình mong muốn. Bao gồm:
- Tom: Tên gọi ngắn gọn của của Thomas, có nghĩa là sinh đôi.
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Reid: Tóc đỏ
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Enoch: Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
- Phelim: Luôn tốt
- Dante: Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’.
- Paul: Cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này mang ý nghĩa là khiêm tốn.
2.2. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Có lẽ với mỗi người thì cuộc sống được may mắn và hạnh phúc chính là ước mong lớn nhất đời người. Vậy thì tại sao bạn không thử đặt những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa này.
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches).
- Darius: Người sở hữu sự giàu có.
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler).
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
- Victor: Chiến thắng.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
- Alan: Sự hòa hợp.
- Benedict: Được ban phước.
- David: Người yêu dấu.
- Asher: Người được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
2.3. Tên Tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu sang
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
- Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
- Titus: Danh giá.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua muôn đời.
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
- Raymond: Người kiểm soát an ninh.
- Basil: Hoàng gia
- Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Edsel: Cao quý
- Ethelbert: Tỏa sáng
- Nolan: Dòng dõi hoàng gia, lừng danh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Quý tộc
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Stephen: Vương miện
2.4. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- Louis: Chiến binh trứ danh, hùng mạnh
- Alex: Người trấn giữ và bảo vệ
- Andrew: Chỉ sự hùng dũng và mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì quyền lực
- Brian: tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Leo hoặc Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Mark hoặc Martin: Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars
- Walter: Người chỉ huy trong quân đội
- Richard: Sự dũng mãnh, dũng cảm
- Rider: Chiến binh dũng cảm
- Vincent: Khát khao chinh phục
- William: Thể hiện mong muốn bảo vệ
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Dominic: Chúa tể
- Archibald: Quả cảm
- Leon: Sư tử
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Gunn: Biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther có nghĩa là chiến binh.
2.5. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa Tôn giáo
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel: Chúa là người phân xử.
- Jacob: Chúa chở che.
- Theodore: Món quà của Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Abraham: Cha của các dân tộc.
- Issac: Chúa cười, tiếng cười.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.
- Nathan: Món quà Chúa đã ban.
- Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Eli: Eli là một cái tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng và tinh thần
- David: Tên hay cho nam này bắt nguồn từ thuật ngữ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘được yêu quý’, là một cái tên trong Kinh thánh.
2.6. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
- Dark: Bóng tối, là tên dành cho những ai thích sự huyền bí
- Wind: Gió, tự do tự tại
- Fox: Cái tên được lấy từ cảm hứng từ động vật, có nghĩa là người săn hoặc bắt cáo.
- Gavin: Diều hâu trắng
- Knox: Những ngọn đồi.
- Lee: Đồng cỏ. Cái tên nhẹ nhàng này thường chủ yếu được dùng làm họ hoặc tên đệm.
- Orion: Tên của chòm sao dễ nhận biết nhất trên thế giới được lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp, có nghĩa là bay lên trên bầu trời.
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Phelan: Sói
- Wolfe: Chó sói
- Lovell: Chú sói con
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Lionel: Chú sư tử con
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Uri: Ánh sáng
- Neil: Mây
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
2.7. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất
Sau đây là những cái tên tiếng anh hay cho nam được sử dụng phổ biến trên thế giới.
- Eric: Có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai quản”. Tên phù hợp cho những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hay chủ doanh nghiệp.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Corbin: Ý nghĩa vui mừng, vui vẻ. Cái tên này thường được đặt cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Carlos: Cái tên này có nghĩa bạn là một người “trưởng thành” và rất có “chất đàn ông”.
- Alan: Mang ý nghĩa là vẻ ngoài bảnh bao, đẹp trai.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Arlo: Người sống tình nghĩa với tình bạn, dũng cảm và có tính hài hước. Đây cũng là tên một nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng.
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực. Đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton.
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, khám phá, tìm hiểu cái mới.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc, bền bỉ.
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo tiếng Do Thái.
- Justin: Thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy.
- Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập.
- Jesse: Có ý nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái.
- Matthew: Tức là món quà của Chúa.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng từng là tên phổ biến nhất cho các bé trai được sinh ra vào năm 2017 ở Mỹ.
- Bear: Cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
- Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
- Abe: Cái tên gắn liền với cựu tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln. Ý nghĩa của Abe là ‘cha của nhiều người’.
- Alfie/ Alfred: Có nghĩa là ‘hiền triết’ hoặc ‘thông thái’, Alfie là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm một sự bí ẩn.
- Jack: Tên này thể hiển sự dũng cảm, táo bạo, đẹp và cổ điển. Jack có nghĩa là ‘người thay thế’.
2.8. Một số tên đệm tiếng Anh hay
- Oliver: Mang ý nghĩa là một cây ô liu
- William: Là sự bảo vệ, sự trung thành
- James: Có nghĩa là tươi mới, sự phong phú
- John: Là hoàng gia
- Andrew: Là người thống trị
- Anne/Annikki: Là sự ủng hộ
- Dawn: Bình minh, sự ngọt ngào
- Grace: Mang ý nghĩa chúa sẽ phù hộ cho bạn
- Jane: Là hòa nhã
- Jep: Có nghĩa là hòa bình trên lãnh thổ
- Knight: Là người lính, chàng hiệp sĩ
- Wyot: Là lòng dũng cảm
>> Xem thêm:
3. Kết luận
Trên đây là 100+ tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam giới. Hy vọng qua đó bạn sẽ lựa chọn được cái tên phù hợp và độc đáo cho bản thân mình.