Có một số thuật ngữ chuyên biệt cho ngành nệm nhưng sẽ chẳng ai có thể ngồi xuống giải thích tường tận đến bạn. Điều này khiến bạn rất hoang mang và lúng túng khi đi mua sắm chăn ga gối nệm. Hãy lấy lại sự tự tin bằng bảng thuật ngữ về nệm theo Alpha B đầy đủ và chi tiết nhất ở dưới đây!
Nội Dung Chính
- Bảng thuật ngữ về nệm
- 1. Thuật ngữ về nệm – chữ A
- 2. Thuật ngữ về nệm – chữ B
- 3. Thuật ngữ về nệm – chữ C
- 4. Thuật ngữ về nệm – chữ D
- 5. Thuật ngữ về nệm – chữ E
- 6. Thuật ngữ về nệm – chữ F
- 7. Thuật ngữ về nệm – chữ G
- 8. Thuật ngữ về nệm – chữ H
- 9. Thuật ngữ về nệm – chữ I
- 10. Thuật ngữ về nệm – chữ K
- 11. Thuật ngữ về nệm – chữ L
- 12. Thuật ngữ về nệm – chữ M
- 13. Thuật ngữ về nệm – chữ N
- 14. Thuật ngữ về nệm – chữ O
- 15. Thuật ngữ về nệm – chữ P
- 16. Thuật ngữ về nệm – chữ Q
- 17. Thuật ngữ về nệm – chữ S
- 18.Thuật ngữ về nệm – chữ T
- 19.Thuật ngữ về nệm – chữ V
- 20.Thuật ngữ về nệm – chữ X
Bảng thuật ngữ về nệm
1. Thuật ngữ về nệm – chữ A
Áo bọc nệm: Là lớp vải bọc bao phủ toàn bộ bên ngoài tấm nệm, nhằm bảo vệ cấu tạo bên trong nệm hạn chế dính nước hay vết bẩn.
2. Thuật ngữ về nệm – chữ B
Bảo hành: Chính sách bảo đảm của cửa hàng bán nệm khi nệm bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.
Bay mùi: Việc giải phóng các hợp chất vào không khí khi mới lấy nệm ra khỏi hộp/bọc và quá trình này thường mất tới vài ngày.
Bông nano: Là loại nệm bông được tẩm hoặc phun Nano bạc để nâng cao khả năng chống khuẩn.
3. Thuật ngữ về nệm – chữ C
Cách ly chuyển động: Là khả năng giảm thiểu tác động rung, lắc, phát ra tiếng cọt kẹt trên toàn bộ nệm khi người nằm xoay, trở mình. Điều này sẽ không gây gián đoạn giấc ngủ của người bên cạnh.
Căn chỉnh: Giữ cho cơ thể ở tư thế tự nhiên nhất cho cơ thể, ví dụ như căn chỉnh cột sống.
Cao su tự nhiên: Là chất liệu được làm từ 100% cây cao su với đặc tính dẻo dai, đàn hồi tốt, không gây dị ứng hay ô nhiễm môi trường.
Cao su non: Một khái niệm dễ gây hiểu nhầm rằng đây là chất mủ cao su được thu hoạch khi còn nhỏ. Thực tế, cao su non được tổng hợp từ dầu mỏ, tương tự như nhựa, nylon với những đặc tính tự nhiên ưu việt của cao su tự nhiên như mềm dẻo và đàn hồi. Song chất liệu vẫn còn nhiều nhược điểm như độ đàn hồi chậm, thoát khí kém và không thân thiện với môi trường
Cao su tổng hợp: Chất liệu được tạo thành từ phản ứng hóa học với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển, giá thành rẻ và không bị ám mùi cao su. Tuy nhiên, nhược điểm của cao su tổng hợp thường cứng, nóng, độ bền kém hơn cao su từ tự nhiên.
Chất độn: Chất liệu được thêm dưới vỏ bọc để tạo nên vẻ đẹp sang trọng như chần bông hoặc thêm foam cho nệm cao su. Nó được dùng để giảm chuyển động, tăng độ vững chắc cho chiếc nệm.
Chất liệu tổng hợp: Không giống như chất liệu từ thiên nhiên, vật liệu tổng hợp được tạo ra từ quá trình hóa học.
Chảy xệ: Các lớp tiện nghi trên cùng bị nén vào bên trong theo thời gian, dẫn đến vết lõm ở trên mặt giường. Tình trạng này có xu hướng xảy ra nhanh hơn ở các loại nệm kém chất lượng.
Chìm sâu: Nệm mềm có xu hướng làm cho cơ thể chìm sâu, tạo cảm giác thoải mái, giải phóng áp lực tốt hơn. Tuy nhiên một số người lại không thích nằm nệm mềm, thay vào đó là lựa chọn nệm cứng.
Chống cháy: Tính năng cơ bản của nệm khi tích hợp thêm vật liệu làm giảm khả năng bắt lửa.
Cotton: Sợi tự nhiên được tổng hợp từ cây bông gòn, thường được dùng làm vải bọc, ưu điểm rất mềm mại và rất thoáng khí nhưng bị xẹp dần theo thời gian.
4. Thuật ngữ về nệm – chữ D
Điểm áp lực: Một vùng cơ thể như cổ, đầu, lưng… cảm thấy không thoải mái khi nằm do các mô mềm giữa nệm và xương bị chèn ép. Điều này báo hiệu chiếc nệm không tạo sự thoải mái cho người dùng.
Độ bật nảy: Mức độ lực mà nệm đẩy trở lại do phản lực khi có tác động áp lực.
Độ bền: Khoảng thời gian nệm có thể duy trì hiệu suất cao nhất nếu được chăm sóc tốt.
Độ cứng: Thể hiện độ chắc chắn, ít lún sâu khi có lực tác động. Độ cứng là một yếu tố rất quan trọng trong việc chọn mua nệm. Hãy lưu ý rằng độ cứng và tính hỗ trợ không giống nhau. Hỗ trợ đề cập đến việc nệm duy trì cột sống thẳng hàng, cho dù bạn nằm trên nệm cứng hay mềm.
Độ đàn hồi: Khả năng phục hồi lại hình dạng ban đầu của vật liệu sau khi loại bỏ áp lực.
Độ mềm: Khác với độ cứng, độ mềm biểu thị độ lún của bề mặt nệm khi có lực tác động.
Đường gờ đệm: Điểm cao hơn ở giữa và dốc xuống 2 bên đệm.
5. Thuật ngữ về nệm – chữ E
Euro Top: Lớp bổ sung nằm ngay dưới vỏ bọc, được may liền vào đầu đệm. Lớp này có kiểu dáng đẹp và chắc chắn hơn Pillow Top.
6. Thuật ngữ về nệm – chữ F
Foam phân tử kín: Foam được làm từ các phân tử kín không liên kết với nhau có cấu trúc dày đặc với cường độ nén cao hơn.
Foam phân tử mở: Loại Foam ít dày đặc song thoáng khí hơn foam phân tử kín. Vì vậy, chất liệu này sẽ giúp hạn chế sự phát triển nấm mốc.
Futon: Nệm truyền thống của Nhật Bản có độ mềm, cứng vừa phải, chuyên dùng để trải sàn.
7. Thuật ngữ về nệm – chữ G
Gel memory foam: Loại memory foam được truyền dịch hoặc dùng hạt gel để điều chỉnh thân nhiệt. Chất liệu này sẽ được đặt ở lớp tiện nghi, giúp bạn cảm thấy thoải mái và ngủ ngon hơn.
Giải tỏa áp lực: Tính năng phân bố đồng đều cơ thể, ngăn ngừa cảm giác khó chịu ở hông và vai.
Giường điện: Loại giường này được lắp thêm động cơ nhằm mục đích thay đổi góc độ nằm khi ngủ, giúp bạn tư thế ngủ thoải mái nhất có thể.
Giường khung: Mẫu giường được làm từ gỗ, sắt với mặt dát phản hoặc dán thanh. Tương tự như divan, đồ vật này dùng để nâng đỡ đệm.
8. Thuật ngữ về nệm – chữ H
Hệ thống hỗ trợ cạnh viền: Lớp foam hoặc lò xo bao xung quanh nệm, ngăn ngừa trũng võng bên thành nệm.
Hóa chất độc hại: Các hóa chất được cơ quan thẩm định như Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ (EPA) xác định nghiêm trọng hoặc gây tổn thương với môi trường, sức khỏe.
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC): Các hợp chất được Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ (EPA) xác định là ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
9. Thuật ngữ về nệm – chữ I
ILD (Indentation Load Deflection): Phép đo độ cứng của foam được tính bằng lượng áp lực cần thiết để miếng foam dày 4 inch lún xuống 25% trên 50 inch vuông.
IFD (Indentation Force Deflection): Chỉ số IFD càng cao, nệm càng cứng.
10. Thuật ngữ về nệm – chữ K
Khả năng đàn hồi: Phép đo đặc tính phục hồi hình dạng ban đầu của đệm sau khi loại bỏ lực nén.
Khả năng đáp ứng: Thước đo tốc độ phản ứng đệm với nhiệt, áp lực. Điều này đồng nghĩa với việc nệm mất bao lâu để tạo hình theo cơ thể mỗi khi nằm xuống.
Khả năng giữ nhiệt: Mức độ tích tụ nhiệt lượng của nệm, liên quan tới độ nóng bức, bí bách hoặc ấm áp.
Kháng khuẩn: Chất liệu nệm được xử lý đặc biệt để ngăn chặn vi sinh vật như nấm mốc, vi khuẩn, mạt bụi và nấm phát triển.
Không gây dị ứng: Tấm nệm hông tích tụ chất gây dị ứng theo thời gian.
Khung viền lò xo: Một sợi dây chắc chắn chạy quanh chu vi lò đệm lò xo hoặc divan. Mục đích của lò xo kết nối toàn bộ cuộn dây bên trong, ổn định form dáng và hỗ trợ cạnh viền đệm.
King Size: Kích thước 180x200cm phổ biến thứ 2 sau Queen Size.
11. Thuật ngữ về nệm – chữ L
Lật nệm: Hành động thay đổi mặt định kỳ để dàn đều áp lực lên vị trí nằm nhất định, chống hao mòn cho nệm.
Len: Chất liệu chống cháy tự nhiên được dùng ở lớp chần hoặc bọc.
Lò xo Bonnel: Loại lò xo lâu đời nhất có dạng xoắn hình đồng hồ cát. Mô hình này đặc trưng bởi sự linh hoạt, hỗ trợ, bật nảy nhưng cũng rẻ và kém bền nhất.
Lò xo Continuous: Các cuộn lò xo được tạo nên từ một sợi thép duy nhất hình chữ S. Điều này tạo nên hệ thống đệm hoạt động như 1 bộ phận duy nhất. Nhờ vậy, lò xo cung cấp sự ổn định, hỗ trợ tốt nhưng cách ly chuyển động kém.
Lò xo Microcoils: Những cuộn lò xo nhỏ được dùng như lớp tiện nghi kết hợp với foam hoặc lớp quilting.
Lò xo Offset: Cuộn dây hình đồng hồ cát với các cạnh vuông, liên kết với nhau bằng đường viền xoắn ốc. Điều này tạo nên hiệu ứng bản lề nhằm phản ứng với áp lực.
Lò xo trợ lực: Các cuộn lò xo đặt quanh viền nệm nhằm chống xô lệch thành nệm, cung cấp sự hỗ trợ bổ sung.
Lò xo túi (lò xo Marshall): Các cuộn lò xo riêng lẻ được đựng trong túi vải không dệt, mỗi cuộn tương tác với một phần cơ thể. Điều này cho mang lại cảm giác êm ái, giảm chuyển động tốt hơn.
Lò xo: Các đoạn dây thép được uốn cong, nén và giãn tùy theo vị trí đặt áp lực.
Lỗi sản xuất: Sai sót trên nệm được xác định cụ thể trong bảo hành đệm. Các tiêu chí phổ biến để bảo hành nệm bao gồm nứt vỡ giữa các đường nối, hỏng hóc cấu trúc hoặc sụt lún nghiêm trọng không xuất phát từ lỗi chủ quan của người tiêu dùng.
Lớp cách nhiệt: Lớp êm ái dưới cùng ngăn cách phần trong nệm với phần còn lại. Nó thường được làm từ sợi, foam, vải, lưới thép.
Lớp chuyển tiếp: Lớp vật liệu nằm giữa lớp tiện nghi và lớp thoải mái. Lớp này cứng hơn lớp tiện nghi nhưng mềm hơn lớp thoải mái để giảm cảm giác chuyển đổi đột ngột cho cơ thể.
Lớp hỗ trợ: Lớp vững chắc dưới cùng của đệm nhằm mục đích nâng đỡ cơ thể. Lớp này thường có mật độ cao, khả năng phản hồi cao.
Lớp tiện nghi: Các lớp mềm mại nằm ở trên cùng, ngay dưới mặt nệm và thường được làm từ cao su, foam, sợi làm đầy.
Lưới chống cháy: Vật liệu bọc xung quanh lõi nệm, chảy ra và dập tắt ngọn lửa khi tiếp xúc. Nó thường được làm từ cát hoặc bột gỗ.
Lưu lượng không khí: Lượng khi chảy qua lõi, vải bọc và các vật liệu đệm khác.
12. Thuật ngữ về nệm – chữ M
Mật độ foam: Trọng lượng trên thể tích của chất liệu foam. Theo đó, foam mật độ cao thường rắn và bền hơn.
Mật độ lò xo: Số lượng lò xo trong một tấm đệm trên mỗi foot vuông.
Mật độ sợi vải: Số lượng sợi ngang và dọc trên mỗi inch vuông vải. Thông số này khá quan trọng khi kiểm tra vải bọc đệm hay bất kỳ hàng dệt may nào để đánh giá độ mềm.
Memory Foam: Hay còn được gọi là than hoạt tính, được chế tạo từ các lớp bọt polyurethane kết hợp với các chất phụ gia khác, tạo nên sự bền bỉ và tính dẻo dai vượt trội. Chất liệu này thậm chí còn dẻo hơn cả kim loại.
Nằm thử: Khi ghé mua nệm, bạn có thể nằm lên đệm để đánh giá độ phù hợp. Khoảng thời gian nằm được khuyên từ 10-15 phút.
13. Thuật ngữ về nệm – chữ N
Nệm bông ép: Loại nệm làm từ bông polyester ép nén dưới nhiệt độ cao với đặc trưng cứng, độ đàn hồi thấp, tuổi thọ không cao.
Nệm cao su: Loại nệm này được làm từ nhựa cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp từ các chất hóa học. Ưu điểm của nệm cao su là sự đàn hồi, thoáng khí và tuổi thọ cao…
Nệm cũi: Nệm được thiết kế chuyên dụng cho cũi hoặc giường dành cho trẻ em. Nệm thường thiết kế có lỗ thông hơi đặc biệt, độ cứng cao với vỏ nệm có khả năng chống thấm.
Nệm cuộn trong hộp: Là nệm được đóng gói trong túi hút chân không. Nó được cuộn tròn trong hộp giấy gọn nhẹ, nên rất dễ dàng vận chuyển.
Nệm đa tầng: là loại nệm có từ 2 tầng trở lên với mỗi tầng được làm từ những chất liệu giống hoặc khác nhau.
Nệm foam: Loại đệm được làm foam (mút, bọt xốp) mềm mại, ôm sát đường cong cơ thể, cung cấp sự hỗ trợ độc đáo.
Nệm gấp: Tấm nệm được tạo thành từ nhiều tấm nệm khác nhau có cùng kích thước và có thể gấp gọn lại khi không sử dụng đến.
Nệm lò xo: Loại nệm có phần lõi được làm từ các cuộn lò xo và lớp tiện nghi trên cùng:
Nệm memory foam: Loại nệm được làm từ memory foam với khả năng ôm sát cơ thể, cách ly chuyển động. Hầu hết nệm đều được tạo nên từ nhiều lớn, trong đó lớp foam mềm mang tới sự thoải mái, hỗ trợ nâng đỡ tối đa cơ thể,
Nhãn sinh thái: Nhãn dùng xác định các tiêu chuẩn môi trường mà sản phẩm đã đáp ứng. Các tiêu chuẩn này được công nhận bởi tổ chức thứ 3.
Nóng bức: Cảm giác bí bách, khó chịu khi cố gắng ngủ. Tình trạng này thường gặp ở loại nệm với foam, nệm bông ép giá rẻ.
14. Thuật ngữ về nệm – chữ O
Ôm sát: Khả năng ôm sát từng đường cong cơ thể của memory foam tạo sự êm ái độc đáo, đồng thời nâng đỡ người nằm.
15. Thuật ngữ về nệm – chữ P
Polyfoam (PU Foam): là thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ chất liệu foam nào được tổng hợp từ 2 hóa chất polyol and disocyanate.
Pillow Top: Là lớp nệm sang trọng được may trên mặt nệm. Phần trên có thể chứa nhiều loại chất liệu như lông tơ, bông, len, Memory Foam, cao su,… Theo truyền thống, Pillow Top được may ở nệm lò xo song một số bên lại dùng để cải thiện sự chắc chắn của cao su.
16. Thuật ngữ về nệm – chữ Q
Queen Size: Kích thước phổ biến nhất, tại Việt Nam là 160x200cm.
Quilting: Lớp trên cùng của nệm đem tới nhiều tiện ích như chống cháy, thoáng khí, điều chỉnh nhiệt độ.
17. Thuật ngữ về nệm – chữ S
Single Size: Kích thước nệm từ 120cm trở xuống chuyên dụng cho cá nhân và không gian nhỏ.
Số lượng lò xo: Con số lò xo được sử dụng để tạo nên đệm.
Super King Size: Kích cỡ nệm 200x220cm nhỉnh hơn King Size.
18.Thuật ngữ về nệm – chữ T
Talalay: Công nghệ sản xuất nệm cao su, sau khi mủ cao su được đổ đầy khuôn, sẽ được bọc kín rồi hút chân không. Cao su được đông lạnh ở -20 độ F, lưu hóa, giặt, cuối cùng là sấy khô.
Tấm bảo vệ nệm: Loại vải bọc bên nguyên dùng để bảo vệ vật liệu, ổn định hình dạng đệm.
Tấm tăng tiện nghi (topper nệm): tấm lót đặt trên nệm để tăng thêm sự thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng cũng như hỗ trợ nệm.
Tạo đường viền cơ thể: Hiệu quả ôm sát từng đường cong cơ thể của đệm.
Than hoạt tính: Dạng carbon được tạo lỗ nhỏ để tăng diện tích bề mặt hấp thụ. Vật liệu này thường được sử dụng cùng cao su, bông ép hoặc foam cho nhiều tính năng vượt trội như khử mùi, lọc khuẩn,…
Thân thiện với môi trường: Thuật ngữ này đề cập đến việc không có tác hại nào với môi trường trong quá trình sản xuất, phân phối hoặc dịch vụ nhất định liên quan đến nệm.
Thiết kế phân vùng: Kỹ thuật thiết kế lớp tiện nghi, trong đó độ cứng vật liệu thay đổi theo từng phần cơ thể có khả năng tiếp xúc với bề mặt. Các vùng khác nhau yêu cầu mức độ hỗ trợ khác nhau.
Thoải mái: Thuật ngữ biểu thị cảm giác dễ chịu khi nằm trên nệm. Đây là thuật ngữ bao gồm cả độ vững chắc, tính phù hợp, hỗ trợ và cách ly chuyển động.
Thời gian dùng thử: Khoảng thời gian có thể trả lại đệm miễn phí hoặc mất thêm khoản tiền nhỏ. Hiện nay Vua Nệm đang có chính sách 100 đêm nằm thử miễn phí hoặc chương trình 365 ngày nằm nệm.
Tự phân hủy: Một sản phẩm hoặc bao bì có thể phân hủy thành các chất hữu cơ, nước hoặc carbon dioxide sau khi loại bỏ.
19.Thuật ngữ về nệm – chữ V
Vết lõm: Khu vực thấp hơn so với mặt mệm do cơ thể tạo ra theo thời gian. Vết lõm không đàn hồi trở lại sau khi người nằm rời khỏi nệm. Độ sâu vết không được quá 4cm.
Viền nệm: Đường may bao quanh mặt đệm.
Viscoelastic: Thành phần chính của memory foam. Vật liệu này mềm mại hơn khi phản ứng với nhiệt. Đó là lý do cần tới vài giây để memory foam điều chỉnh theo tư thế nằm của bạn.
Vững chắc: Cảm giác nệm ít lún nhưng không đồng nhất với sự hỗ trợ.
20.Thuật ngữ về nệm – chữ X
Xơ dừa: Loại sợi thô chiết xuất từ vỏ dừa khô. Chất liệu này thường được làm lớp cách ly, tăng độ thoáng khí cho nệm.
Trên đây là những thuật ngữ về nệm mà Vua Nệm muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích, giúp quá trình mua sắm của bạn trở trên dễ dàng và tiện lợi hơn.