Thế hệ GenZ ngày nay thường có rất nhiều thuật ngữ trong lúc trao đổi thông tin với nhau. Một trong những từ phổ biến nhất chính là ex. Đây thật sự là một thuật ngữ có cấu tạo đơn giản nhưng lại chẳng dễ hiểu tí nào. Theo nghĩa thông dụng nhất thì ex thường được dùng để chỉ những thứ đã cũ, nhất là người yêu cũ. Vậy ex là gì và được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hằng ngày? Hãy cùng Vua Nệm tìm hiểu ngay thông qua bài viết này nhé!
Nội Dung Chính
1. Ex là gì?
1.1. Ex trong tiếng Anh là gì?
Ex là từ ngữ được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nhiều người vẫn nghĩ rằng đây chỉ là từ viết tắt. Tuy nhiên trên thực tế ex là tiền tố và được dùng để kết hợp với danh từ. Ý nghĩa thông dụng nhất của ex là nói về điều đã cũ hoặc những thứ đã dùng qua trước đó.
Trong văn nói hoặc văn viết, có một số trường hợp từ ex được dùng độc lập để nhắc đến người yêu cũ. Vì vậy, khi nói chuyện với ai đó mà đôi khi họ dùng mẫu câu “Ex của tôi…” thì bạn vẫn có thể tự hiểu là đang nói về tình cũ.
1.2. Ví dụ ex được dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ex là một tiền tố và khi được gắn với hậu tố là danh từ sẽ cho ra nhiều nghĩa thú vị, bạn có tham khảo các ví dụ sau đây:
Tiếng Anh | Ý nghĩa |
Ex-boyfriend | Bạn trai cũ |
Ex-girlfriend | Bạn gái cũ |
Ex-wife | Vợ cũ |
Ex-husband | Chồng cũ |
Ex-clothes | Quần áo đã qua sử dụng |
Ex-student | Cựu học sinh |
Ex-stock | Cổ phiếu cũ |
1.3. Viết câu với từ ex
Để viết câu với từ ex độc lập và từ ex khi làm tiền tố có nhiều cách. Sau đây là một số mẫu câu tiêu biểu:
Câu tiếng Anh dùng ex | Nghĩa của câu |
My ex was lovely. | Người yêu cũ của của tôi rất dễ thương. |
He is ex-boss of Mirae Motors. | Anh ấy là sếp cũ của Mirae Motors. |
We need to use this ex-situ methods to finish this mission. | Chúng ta cần dùng phương pháp cũ để hoàn thành nhiệm vụ này. |
She’s just an ex-soldier and need money to live. | Bà ấy chỉ là một cựu quân nhân và cần tiền để trang trải. |
2. Ex là viết tắt của từ nào?
Ngoài ý nghĩa là cũ thì ex còn được dùng để cấu tạo nên những từ ngữ khác. Nhằm mục đích rút gọn câu hay tiết kiệm thời gian, người ta thường viết tắt những từ ấy dưới dạng ex. Sau đây là một vài ví dụ phổ biến nhất:
Từ nguyên bản | Ý nghĩa |
Example | Ví dụ |
Exercise | Bài tập |
Exciter | Kẻ xúi giục |
Excluding VAT hay ex-VAT | Chưa gồm VAT |
Extra | Thêm |
Express | Vận chuyển hỏa tốc |
Exchange | Sự trao đổi |
Export | Xuất khẩu |
Excellent | Xuất sắc |
Exception | Ngoại trừ |
Experience | Kinh nghiệm |
Exsit | Thoát hiểm |
3. Nghĩa cụ thể của ex trong từng lĩnh vực
3.1. Ex là gì trong tình yêu?
Trong tình yêu, ex được sử dụng theo hai cách, một là đứng độc lập, hai là làm tiền tố. Khi đứng độc lập, ex cũng được xem như một danh từ chỉ người. Giới tính của người này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nếu một cô gái nhắc về ex thì rất có thể người đó là nam hoặc ngược lại. Đôi khi trong mối quan hệ đồng tính thì ex đơn giản là người cũ.
Nếu dùng ex làm tiền tố để nói về người cũ thì sẽ giúp cho danh từ thêm phần cụ thể hơn, Ví dụ gọi my ex khá là chung chung nhưng đổi lại thành my ex-wife thì sẽ hiểu là đang nói về vợ cũ.
3.2. Ex là gì trong tin học?
Trong tin học, người ta dùng ex để biết tắt cho từ EXtended. Đây là một chương trình soạn thảo thuộc hệ thống Unix. EXtended được viết vào năm 1976 bởi Bill Joy. Cũng có nhiều thông tin cho rằng ex là từ viết tắt của Excel. Tuy nhiên, tính chính xác không quá cao hoặc nếu có thì cũng không được sử dụng thường xuyên. Vì vậy bạn cần suy xét khi sử dụng ex để viết tắt trong lĩnh vực này tránh trường hợp gây ra hiểu lầm.
3.3. Ex là xe gì?
Ở Việt Nam, dòng xe Exciter rất nổi tiếng và đặc biệt dành riêng cho các anh chàng đam mê tốc độ. Exciter nổi bật với thiết kế nam tính, tay côn thể thao và thuộc hãng Yamaha. Đây được nhiều người xem là tài sản quý báu vì mức giá bán cũng khá cao.
Từ khi được Yamaha ra mắt cho đến nay, xe Ex đã có 5 phiên bản qua mỗi lần nâng cấp. Các sản phẩm có màu sắc, tính năng và giá thành khác nhau nên cũng tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng chọn lựa.
Như đã nói ở trên, hiện tại xe Ex có 5 mẫu sau đây:
- Xe Exciter 150
- Xe Movistar
- Xe Camo
- Xe Ex 150 GP
- Xe Ex 150 RC
3.4. Ex là gì trên Facebook?
Nền tảng Facebook là trang mạng xã hội chứa đựng nhiều thông tin. Nếu bạn vô tình bắt gặp từ ex khi đang lướt Facebook, đừng hoang man mà hãy ngay lập tức liên hệ nó với ngữ cảnh. Đa số thì người dùng trang mạng xã hội này cũng chỉ dùng từ ex trong những dòng trạng thái kể về cuộc tình đã qua mà thôi.
3.5. Ex là gì trên bao bì?
Ex là từ viết tắt khá thông dụng của expriry date, tạm dịch sang tiếng Việt là hạn sử dụng. Thật ra nếu viết đầy đủ thì phải là EXP, tuy nhiên để tiết kiệm thời gian thì dần dần người ta rút gọn lại còn Ex.
Ex thường được in trên bao bì các sản phẩm tiêu dùng như bánh kẹo, thức ăn đóng hộp, nước giặt, nước uống đóng chai, gia vị,… Cũng có đôi khi hạn sử dụng của một đồ vật không được thể hiện bằng thông tin sau chữ ex. Chúng được tính từ ngày sản xuất khoảng vài tháng đến vài năm.
3.6. Ex là gì trong kinh tế vĩ mô?
Trong kinh tế vĩ mô, Ex hay Ex-Im được gọi là giá trị xuất khẩu ròng. Đây là từ viết tắt của cụm exports of goods and services – imports of goods and services. Bên cạnh đó, ex cũng là một giá trị để cấu tạo nên công thức tính GDP. (GDP = C + I + G+ (Ex – Im)).
Giải thích công thức:
- C là tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
- I là tổng chi tiêu hay đầu tư của doanh nghiệp.
- G là tổng chi tiêu của chính phủ.
- Ex-Im là xuất khẩu ròng.
3.7. Ex-ante là gì?
Ex-ante là một từ cổ trong tiếng La Tinh và mang nghĩa là trước một sự kiện hay trước biến cố nào đó. Nếu áp dụng từ này vào nghiên cứu kinh tế thì lại có nghĩa là tiên đoán hay dự báo trước tình hình sắp tới. .
3.8. Ex-dividend date là gì?
Ex-dividend date là tên gọi của một ngày cụ thể có thật trong cuộc sống. Nó được tạm dịch trong tiếng Việt là ngày giao dịch cổ phiếu không nhận cổ tức. Mốc thời gian này cực kỳ quan trọng đối với các công ty tài chính.
3.9. My ex là gì?
Cũng thuộc lĩnh vực tình yêu, my ex là từ dùng để nói chung về người cũ trong mối quan hệ yêu đương. Thường thì nếu ai đó dùng my ex thì rất có thể họ vẫn còn những ấn tượng tốt đẹp về người yêu cũ. Vì vậy, khi bạn kể về người yêu cũ nếu muốn tỏ ý còn quý mến họ thì có thể dùng từ my ex.
>> Xem thêm:
- 9 cách quên người yêu cũ để bạn tiếp tục sống hạnh phúc hiệu quả
- 10+ biểu hiện của người đàn ông không yêu bạn
Lời kết
Trên đây là tất cả những thông tin liên quan đến ex là gì mà Vua Nệm đã tổng hợp được. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, chúng ta đã có thể hiểu được tường tận về từ ex. Song song với đó chính là biết cách sử dụng sao cho đúng nhất theo từng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.