Top 100+ tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé ý nghĩa, ấn tượng

CẬP NHẬT 15/11/2024 | Bài viết bởi: Hoàng Trinh
Banner Black Friday

Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh đặc biệt và ý nghĩa cho con yêu của mình, bạn có thể tham khảo những cái tên dựa trên màu sắc. Chúng không chỉ làm nổi bật nét cá tính của bé, mà còn mang ý nghĩa phong thủy và may mắn.

Vua Nệm xin giới thiệu Top 100 tên tiếng anh theo màu sắc cho bé trai và bé gái ấn tượng nhất hiện nay.

1. Top 23 tên tiếng Anh theo màu sắc dành riêng cho bé trai

Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai của mình, bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây. Chúng đều là những cái tên có liên quan đến màu sắc, mang ý nghĩa đẹp và phù hợp với tính cách của bé:

Có rất nhiều tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé ý nghĩa để bạn lựa chọn
Có rất nhiều tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé ý nghĩa để bạn lựa chọn
STTTÊNÝ NGHĨA TÊN TIẾNG ANH THEO MÀU SẮC CHO BÉ NAM
1BlaineĐây là những cái tên đặc biệt, bắt nguồn từ ngôn ngữ cổ xưa của người Gaelic. Chúng mang ý nghĩa liên quan đến màu vàng, một màu sắc tượng trưng cho ánh sáng, niềm vui và sự thông minh. Những cái tên này thể hiện sự nổi bật, tài năng và vui tính của người mang chúng.
2Bowie
3Boyd
4Brick
  • Những cái tên này có nghĩa là màu đỏ hoặc mái tóc đỏ. Đây là những yếu tố gây ấn tượng mạnh trong văn hóa và xã hội. Những người có tên mang ý nghĩa màu đỏ hoặc mái tóc đỏ thường được coi là những người nhiệt huyết, quyết đoán và đầy sức sống. 
  • Những cái tên này không chỉ thể hiện tính cách của chủ nhân, mà còn là cách để tỏa sáng và khẳng định bản thân.
5Carmine
6Flynn
7Roy
8Rufus
9Russell
10Bruno
  • Màu nâu là một màu sắc đặc biệt, mang nhiều ý nghĩa tích cực. Khi nhắc đến màu nâu, chúng ta thường liên tưởng đến những vật dụng bền chắc, chất lượng và an toàn.
  • Màu nâu cũng thể hiện sự ấm áp, thân thiện và gần gũi của con người. Những cái tên có màu nâu không chỉ phản ánh sắc thái của màu sắc, mà còn truyền tải được những giá trị đẹp đẽ của cuộc sống.
11Tanner
12ColeĐây là một cái tên cổ xưa, xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ, mang ý nghĩa liên quan đến màu sắc của than đá. Màu đen không chỉ là một màu sắc, mà còn là một biểu tượng. Nó thể hiện sự bí ẩn, sự tinh tế và sự uy quyền của người mang nó.
13Forest
  • Những cái tên này có nghĩa là màu xanh lá cây hoặc cây olive. Đây là những cái tên đầy ý nghĩa, bởi vì màu xanh lá cây là màu sắc của sự sống, của sự hài hòa và bình an. 
  • Cây olive cũng là biểu trưng cho sự hòa bình và hy vọng. Những cái tên này thể hiện được tính cách nhân hậu, thân thiện và yêu thiên nhiên của người mang chúng.
14Grun
15Hunter
16Oliver
17Orrin
18GraniteNhững cái tên này có nghĩa là màu xám hoặc viên đá. Chúng thể hiện tính cách của người mang chúng: chín chắn, trung thực và kiên cường. Màu xám là màu của sự bền bỉ, sự chịu đựng và sự khôn ngoan. Viên đá là biểu tượng của sự vững chãi, sự bảo vệ và sự trung thành.
19Gray
20Steele
21TitianCái tên này có nguồn gốc từ họa sĩ nổi tiếng người Ý, có nghĩa là màu đỏ vàng. Màu đỏ vàng là biểu tượng của sự sang trọng, nghệ thuật và sáng tạo. 
22WalkenCái tên này có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là màu của cầu vồng. Màu cầu vồng là biểu tượng của sự đa dạng, hạnh phúc và hy vọng.
23WardCái tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là màu đen hoặc người bảo vệ. Màu đen cũng là biểu tượng của sự bảo vệ, trung thành và dũng cảm.
Bạn có thể cân nhắc lựa chọn những cái tên thể hiện ý nghĩa cầu mong những điều tốt đẹp với bé
Bạn có thể cân nhắc lựa chọn những cái tên thể hiện ý nghĩa cầu mong những điều tốt đẹp với bé

2. Top 38 tên tiếng Anh theo màu sắc dành riêng cho bé gái

Màu sắc là một nguồn cảm hứng cho nhiều cha mẹ khi đặt tên cho con. Đặc biệt, những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé gái không chỉ thể hiện sự đáng yêu, dịu dàng mà còn mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phong thủy:

STTTÊNÝ NGHĨA TÊN TIẾNG ANH THEO MÀU SẮC CHO BÉ NỮ
1AmberTên này bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là viên ngọc cam vàng, một loại đá quý có màu sắc rực rỡ và quyến rũ. Tên này thể hiện sự sang trọng, tinh tế và nổi bật của người mang nó.
2AmethystMàu đỏ thắm là màu của đá quý Ruby, một trong những loại đá quý quý hiếm và đắt giá nhất trên thế giới. Tên Ruby bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là màu đỏ. Đây là màu sắc biểu thị cho sự giàu có, quyền uy và tôn quý. Ruby là loại đá quý được ưa chuộng nhất trong các loại trang sức, bởi vẻ đẹp rực rỡ và ý nghĩa phong thủy tốt.
3AureliaTên này bắt nguồn từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là mái tóc vàng óng, một loại tóc có màu sắc rực rỡ và ấm áp.
4BiancaTừ tiếng Ý, tên này mang ý nghĩa là màu trắng tuyệt đẹp, một sắc màu tượng trưng cho sự thanh khiết và cao quý. Tên này thể hiện được tính cách trong trắng và cao thượng của người mang nó, cũng như sự tôn trọng và kính yêu của người đặt tên.
5CherryMàu đỏ cherry là một cách gọi khác của tên này, bắt nguồn từ tiếng Anh. Đây là một màu sắc rực rỡ, nổi bật và tràn đầy năng lượng. Màu đỏ cherry thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người mang tên này.
6ClementineMàu cam là một màu sắc đặc biệt, mang lại cảm giác vui vẻ và sôi nổi cho người nhìn. Tên này xuất phát từ tiếng Pháp, thể hiện sự tinh tế và sang trọng. Màu cam không chỉ là một màu sắc, mà còn là một biểu tượng của sự sống động và nhiệt huyết.
7CoralMàu đỏ hồng là một cách gọi khác của tên này, bắt nguồn từ tiếng Anh. Đây là một màu sắc tươi sáng, nhẹ nhàng và thanh lịch. Màu đỏ hồng thể hiện sự ngọt ngào, lãng mạn và dịu êm trong cảm xúc và phong cách.
8Crimson
  • Đây là sự kết hợp giữa hai màu cơ bản, đỏ và xanh, tạo ra một màu mới mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Màu đỏ xanh thể hiện sự bí ẩn, quyến rũ và sang trọng, làm nổi bật cá tính của người sử dụng.
  • Đây vốn dĩ là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là màu đỏ xanh. Màu đỏ xanh là một tên gọi độc đáo và thú vị cho một sắc thái đầy nghệ thuật.
9EbonyMàu đen gỗ mun là một màu sắc đặc biệt, được lấy cảm hứng từ loại gỗ quý hiếm và đẹp mắt. Màu sắc này mang đến cho người nhìn cảm giác về sự tinh tế, lịch lãm và bền vững. Màu đen gỗ mun không chỉ thể hiện được phong cách cổ điển mà còn phù hợp với nhiều xu hướng hiện đại.
10EsmeraldaĐây là một cái tên đẹp và ý nghĩa, bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha. Nó mang ý nghĩa là màu xanh ngọc lục bảo, một loại đá quý tượng trưng cho sự tươi trẻ và thanh cao. Một cái tên như thế sẽ khiến người đặt và người mang đều cảm thấy tự hào và hạnh phúc.
11FionaTên này bắt nguồn từ tiếng Gaelic, mang ý nghĩa là màu trắng trong veo, một sắc thái hiện lên sự thanh cao và ngây thơ. Đây là một tên rất đẹp và ý nghĩa, phù hợp với những người có tâm hồn trong sáng và tốt bụng.
12Flannery
  • Đây là một cái tên độc đáo và ý nghĩa, bắt nguồn từ ngôn ngữ của đảo xanh Ireland. Tên này ám chỉ màu tóc đỏ hoe, một biểu tượng của sự nổi loạn và khác biệt. 
  • Những người có tên này thường có tính cách mạnh mẽ, sáng tạo và đam mê. Họ luôn tự hào về di sản văn hóa và lịch sử của mình.
13Giada
  • Màu xanh ngọc bích là một màu sắc đặc biệt, được lấy tên từ một loại đá quý quý hiếm và đẹp. Đá này có nguồn gốc từ tiếng Ý, và mang ý nghĩa về sự thanh lịch và tao nhã. 
  • Màu xanh ngọc bích là một sự kết hợp hài hòa giữa màu xanh của biển cả và màu xanh của bầu trời, tạo nên một cảm giác dịu mát và yên bình.
14GingerGinger là một cái tên độc đáo và đẹp mắt, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “người có mái tóc đỏ”. Màu tóc đỏ là một biểu tượng của sự nóng bỏng, quyến rũ và khác biệt. Những người mang tên Ginger thường có tính cách mạnh mẽ, năng động và sáng tạo.
15Heather
  • Màu xám là một màu sắc đặc biệt, không quá nổi bật nhưng cũng không quá nhạt nhòa. Nó mang ý nghĩa của sự chín chắn và bình tĩnh, thể hiện được tính cách của những người có tầm nhìn và trí tuệ. 
  • Tên này được lấy từ tiếng Anh, là một ngôn ngữ phổ biến và quốc tế. Nếu bạn đặt tên này cho con, bạn sẽ cho thấy sự tự tin và sang trọng của mình.
16IrisIris là cái tên được lấy từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là cầu vồng, một hiện tượng tự nhiên đẹp mắt và lãng mạn. Cầu vồng là sự phản chiếu và khúc xạ của ánh sáng mặt trời qua các giọt nước trong không khí, tạo ra một dải màu sắc rực rỡ trên bầu trời. Tên này mang ý nghĩa của sự hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau, cũng như sự vui tươi và hy vọng.
17JacintheTên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là màu cam, một loại màu sắc tương tự như Clementine nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm.
18JadeJade là một cái tên đẹp và ý nghĩa, bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là viên đá xanh lam. Đây là một loại đá quý hiếm và đặc biệt, vì nó có màu sắc tươi sáng, bền chặt và không bao giờ phai nhạt. Jade cũng là biểu tượng của sự kiên cường, trung thành và may mắn.
19JasmineMột loại hoa đặc biệt có tên gọi là bông hoa trắng, được lấy từ tiếng Ả Rập, mang ý nghĩa về sự thanh khiết và tao nhã. Loài hoa này có màu trắng ngần, toát lên hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Bông hoa trắng là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và tình yêu chân thành.
20Lilac
  • Một cái tên đẹp và ý nghĩa được lấy từ tiếng Anh, đó là Lavender. Đây là tên của một loại hoa có màu tím nhạt, mang lại cảm giác thanh tao và dịu dàng. 
  • Hoa lavender còn được biết đến với khả năng thư giãn, làm dịu stress và giúp ngủ ngon. Tên này phù hợp cho những người yêu thích sự nhẹ nhàng, lãng mạn và hài hòa trong cuộc sống.
21LinneaTên này bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển, mang ý nghĩa là cây chanh, một loại cây nổi bật với màu sắc rực rỡ và vị chua thanh mát.
22Marigold
  • Marigold là một loại hoa đặc biệt, có tên gọi xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là hoa màu vàng. Đây là loại hoa có khả năng tạo nên những điểm nhấn nổi bật và tươi vui cho không gian xung quanh, bởi sắc vàng rực rỡ và tươi tắn của nó. 
  • Marigold không chỉ là một loại hoa đẹp, mà còn có nhiều ý nghĩa tốt đẹp, như sự may mắn, sự sung túc và sự trung thành.
23MauveMauve là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là màu tím violet, một loại màu sắc tương tự như Violet nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm.
24MelanieMelanie là từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là màu đen, một loại màu sắc tương tự như Ebony nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm.
25MidoriMidori là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nghĩa là màu xanh lá, một loại màu sắc biểu hiện cho sự sống động và trẻ trung.
26NilaNila là từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, nghĩa là màu xanh da trời, một loại màu sắc biểu hiện cho sự bình yên và thoải mái.
27PoppyTrong tiếng Anh, Poppy nghĩa là bông hoa màu đỏ, một loại hoa có màu sắc đam mê và mãnh liệt.
28PrimrosePrimrose cũng là một từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là màu của hoa hồng, một loại hoa có màu sắc lãng mạn và duyên dáng.
29RangeenTrong tiếng Urdu, Rangeen có nghĩa là màu rực rỡ, một loại cụm từ biểu hiện cho sự phong phú và đa dạng của các gam màu.
30RosaTên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là màu hồng, một loại màu sắc biểu hiện cho sự dịu dàng và yêu thương.
31RubyRuby là màu của viên đá quý đỏ sẫm, tượng trưng cho sự quyền lực, giàu có, sang trọng và đam mê. Người thích màu này thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nhiệt huyết và lãng mạn.
32SaffronSaffron được biết đến là màu của gia vị nổi tiếng có xuất xứ từ Iran, mang màu cam vàng rực rỡ. Màu này biểu hiện cho sự hạnh phúc, vui vẻ, lạc quan và sáng tạo. Người thích màu này thường có tâm hồn trẻ trung, năng động, thích khám phá và học hỏi.
33SakuraSakura đại diện cho màu của hoa anh đào nổi danh của Nhật Bản, mang màu hồng nhạt thanh khiết. Màu này đại diện cho sự tinh tế, duyên dáng, nữ tính và nhẹ nhàng. Người thích màu này thường có tính cách hiền hòa, dịu dàng, lịch sự và biết cảm thông.
34ScarlettĐây là màu của máu tươi, mang màu đỏ thẫm rực lửa. Màu này thể hiện cho sự sống, năng lượng, quyết liệt và gan dạ. Người thích màu này thường có tính cách dũng cảm, quả cảm, kiên cường và không ngại khó khăn.
35SiennaSienna là màu của đất sét nung cháy, mang màu cam cháy ấm áp. Màu này biểu lộ cho sự ổn định, bền vững, trung thành và chân thành. Người thích màu này thường có tính cách vững vàng, kiên trì, chăm chỉ và tin tưởng.
36VioletĐây là màu của hoa violet xinh đẹp, mang màu tím thanh cao. Màu này diễn tả cho sự bí ẩn, trí tuệ, uy nghi và cao quý. Người thích màu này thường có tính cách thông minh, sâu sắc, tôn trọng và có phẩm giá.
37XantheXanthe là màu của hoa cúc vàng rực rỡ, mang màu vàng tươi sáng. Màu này phản ánh cho sự vui tươi, hạnh phúc, lạc quan và tự tin. Người thích màu này thường có tính cách hoạt bát, vui vẻ, hướng ngoại và tự tin.
38ZoldZold là một từ tiếng Hungary có nghĩa là xanh lá cây, mang màu xanh lá tươi mát. Màu này biểu hiện cho sự sống, thiên nhiên, an bình và hòa hợp. Người thích màu này thường có tính cách yêu thiên nhiên, yên bình, hòa nhã và hợp tác.
tên tiếng Anh theo màu sắc dành cho bé gái
Những tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé nữ nhiều vô số kể

3. Top 40 tên tiếng Anh theo màu sắc dành cho cả bé trai và bé gái

Bên cạnh những gợi ý bên trên, dưới đây là những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai và bé gái mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn:

STTTÊNÝ NGHĨA TÊN GỌI
1AshAsh là cái tên có thể ám chỉ cây tần bì, một loài cây có lá màu xám, hoặc màu xám của tro lửa.
2AuburnCái tên đặc biệt này có nghĩa là màu nâu đỏ, giống như màu của mái tóc hay lá rụng vào mùa thu.
3AzureAzure có nghĩa là bầu trời xanh thẳm, mang lại cảm giác thanh bình và trong sáng.
4BerylBeryl lại có nghĩa là viên đá quý màu xanh lá, có ánh lấp lánh và quý hiếm.
5BlaineBlaine có nghĩa là màu xanh da trời, giống như màu của biển hay mắt người.
6BorageBorage có nghĩa là hoa lưu ly hoặc màu xanh da trời, là loại hoa có tác dụng chữa bệnh và làm đẹp.
7BrindleBrindle có nghĩa là màu đen nâu, giống như màu của da hoặc lông của một số loài động vật.
8BurgundyBurgundy có nghĩa là màu đỏ sẫm, giống như màu của rượu vang hay áo choàng của các vị vua chúa.
9ClaretClaret có nghĩa là màu đỏ thẫm, giống như màu của máu hay hoa hồng.
10CloverClover có nghĩa là thảo mộc xanh với lá tam thất, là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc.
11CobaltCobalt có nghĩa là màu xanh nước biển, giống như màu của kim loại coban hay biển cả.
12CopperCopper được biết đến với ý nghĩa là màu nâu đỏ, giống như màu của kim loại đồng hay lá thu.
13CyanCyan có nghĩa là màu xanh lam, giống như màu của băng tuyết hay ngọc trai.
14DoveDove có nghĩa là màu trắng xám, giống như màu của chim bồ câu hay sương mai.
15HazelHazel có nghĩa là màu xanh nâu hoặc xanh của quả chanh, giống như màu của mắt hay lá cây.
16HennaHenna có nghĩa là màu đỏ, giống như màu của thuốc nhuộm tóc hay hoa sen.
17HyacinthHyacinth có nghĩa là hoa màu xanh lam, là loại hoa mang ý nghĩa tình yêu và sự hối tiếc.
18IvoryIvory có nghĩa là màu trắng kem, giống như màu của ngà voi hay kem ốc quế.
19JettJett có nghĩa là màu đen, giống như màu của than hoặc máy bay phản lực.
20MazarinMazarin có nghĩa là màu xanh thẫm, giống như màu của áo choàng của các giáo sĩ hay màu của biển đêm.
21MiradoMirado có nghĩa là màu tím violet, giống như màu của hoa oải hương hay hoa cẩm chướng.
22MossTên này có nghĩa là màu xanh lá, giống như màu của rêu hay lá cây.
23ObsidianObsidian có nghĩa là màu đen hoặc xanh đen, giống như màu của đá thạch anh đen hay vỏ sò.
24OnyxOnyx có nghĩa là viên đá màu đen, có ánh bạc và được coi là mang lại sức mạnh và bảo vệ.
25PhoenixPhoenix có nghĩa là màu đỏ đen, giống như màu của chim phượng hoàng hay lửa cháy.
26PlumTên này có nghĩa là màu đỏ tím, giống như màu của quả mận hay son môi.
27RainbowRainbow có nghĩa là vòng ánh sáng nhiều màu hoặc cầu vồng, là biểu tượng của hy vọng và niềm vui.
28RavenRaven có nghĩa là màu đen ánh, giống như màu của chim quạ hay tóc đen bóng.
29ReedReed có nghĩa là màu đỏ, giống như màu của cây sậy hay máu.
30RoryRory có nghĩa là màu đỏ rực, giống như màu của lửa hay hoa hồng.
31RowanRowan có nghĩa là mái tóc đỏ, giống như màu của cây gấm hay tóc của người Scotland.
32RussetRusset có nghĩa là màu đỏ nâu, giống như màu của khoai tây hay da thuộc.
33SageSage có nghĩa là thảo mộc màu xanh, có tác dụng chữa bệnh và mang lại trí tuệ.
34SigalSigal có nghĩa là màu tím violet, giống như màu của hoa lan hay áo choàng hoàng gia.
35SkyeTên này có nghĩa là màu xanh của bầu trời, mang lại cảm giác tự do và rộng lớn.
36SterlingSterling có nghĩa là màu bạc, giống như màu của tiền xu hay kim cương.
37SunnySunny có nghĩa là màu vàng của nắng, mang lại cảm giác ấm áp và vui vẻ.
38TealTeal có nghĩa là màu xanh lục lam, giống như màu của vịt trời hay ngọc bích.
39ViridianTên này có nghĩa là màu xanh, giống như màu của lá cây hay biển cả.
Mỗi cái tên đều mang những ý nghĩa vô cùng đặc biệt
Mỗi cái tên đều mang những ý nghĩa vô cùng đặc biệt

Hy vọng bạn đã tìm được tên ưa thích từ danh sách những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trên. Hãy chia sẻ với chúng tôi ý kiến của bạn về các tên này và cách bạn sử dụng chúng trong cuộc sống!

Đánh giá post

TÁC GIẢ: Hoàng Trinh

Xin chào! Mình là Hoàng Trinh - Chuyên viên tư vấn giấc ngủ tại Vua Nệm, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong việc xây dựng và phát triển nội dung chuyên sâu trong lĩnh vực nệm, chăn ga gối và chăm sóc giấc ngủ. Mình hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên blog Vua Nệm sẽ mang đến giá trị thực sự hữu ích dành cho quý khách hàng.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM