Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh đặc biệt và ý nghĩa cho con yêu của mình, bạn có thể tham khảo những cái tên dựa trên màu sắc. Chúng không chỉ làm nổi bật nét cá tính của bé, mà còn mang ý nghĩa phong thủy và may mắn.
Vua Nệm xin giới thiệu Top 100 tên tiếng anh theo màu sắc cho bé trai và bé gái ấn tượng nhất hiện nay.
Nội Dung Chính
1. Top 23 tên tiếng Anh theo màu sắc dành riêng cho bé trai
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai của mình, bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây. Chúng đều là những cái tên có liên quan đến màu sắc, mang ý nghĩa đẹp và phù hợp với tính cách của bé:
STT | TÊN | Ý NGHĨA TÊN TIẾNG ANH THEO MÀU SẮC CHO BÉ NAM |
1 | Blaine | Đây là những cái tên đặc biệt, bắt nguồn từ ngôn ngữ cổ xưa của người Gaelic. Chúng mang ý nghĩa liên quan đến màu vàng, một màu sắc tượng trưng cho ánh sáng, niềm vui và sự thông minh. Những cái tên này thể hiện sự nổi bật, tài năng và vui tính của người mang chúng. |
2 | Bowie | |
3 | Boyd | |
4 | Brick |
|
5 | Carmine | |
6 | Flynn | |
7 | Roy | |
8 | Rufus | |
9 | Russell | |
10 | Bruno |
|
11 | Tanner | |
12 | Cole | Đây là một cái tên cổ xưa, xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ, mang ý nghĩa liên quan đến màu sắc của than đá. Màu đen không chỉ là một màu sắc, mà còn là một biểu tượng. Nó thể hiện sự bí ẩn, sự tinh tế và sự uy quyền của người mang nó. |
13 | Forest |
|
14 | Grun | |
15 | Hunter | |
16 | Oliver | |
17 | Orrin | |
18 | Granite | Những cái tên này có nghĩa là màu xám hoặc viên đá. Chúng thể hiện tính cách của người mang chúng: chín chắn, trung thực và kiên cường. Màu xám là màu của sự bền bỉ, sự chịu đựng và sự khôn ngoan. Viên đá là biểu tượng của sự vững chãi, sự bảo vệ và sự trung thành. |
19 | Gray | |
20 | Steele | |
21 | Titian | Cái tên này có nguồn gốc từ họa sĩ nổi tiếng người Ý, có nghĩa là màu đỏ vàng. Màu đỏ vàng là biểu tượng của sự sang trọng, nghệ thuật và sáng tạo. |
22 | Walken | Cái tên này có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là màu của cầu vồng. Màu cầu vồng là biểu tượng của sự đa dạng, hạnh phúc và hy vọng. |
23 | Ward | Cái tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là màu đen hoặc người bảo vệ. Màu đen cũng là biểu tượng của sự bảo vệ, trung thành và dũng cảm. |
2. Top 38 tên tiếng Anh theo màu sắc dành riêng cho bé gái
Màu sắc là một nguồn cảm hứng cho nhiều cha mẹ khi đặt tên cho con. Đặc biệt, những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé gái không chỉ thể hiện sự đáng yêu, dịu dàng mà còn mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phong thủy:
STT | TÊN | Ý NGHĨA TÊN TIẾNG ANH THEO MÀU SẮC CHO BÉ NỮ |
1 | Amber | Tên này bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là viên ngọc cam vàng, một loại đá quý có màu sắc rực rỡ và quyến rũ. Tên này thể hiện sự sang trọng, tinh tế và nổi bật của người mang nó. |
2 | Amethyst | Màu đỏ thắm là màu của đá quý Ruby, một trong những loại đá quý quý hiếm và đắt giá nhất trên thế giới. Tên Ruby bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là màu đỏ. Đây là màu sắc biểu thị cho sự giàu có, quyền uy và tôn quý. Ruby là loại đá quý được ưa chuộng nhất trong các loại trang sức, bởi vẻ đẹp rực rỡ và ý nghĩa phong thủy tốt. |
3 | Aurelia | Tên này bắt nguồn từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là mái tóc vàng óng, một loại tóc có màu sắc rực rỡ và ấm áp. |
4 | Bianca | Từ tiếng Ý, tên này mang ý nghĩa là màu trắng tuyệt đẹp, một sắc màu tượng trưng cho sự thanh khiết và cao quý. Tên này thể hiện được tính cách trong trắng và cao thượng của người mang nó, cũng như sự tôn trọng và kính yêu của người đặt tên. |
5 | Cherry | Màu đỏ cherry là một cách gọi khác của tên này, bắt nguồn từ tiếng Anh. Đây là một màu sắc rực rỡ, nổi bật và tràn đầy năng lượng. Màu đỏ cherry thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người mang tên này. |
6 | Clementine | Màu cam là một màu sắc đặc biệt, mang lại cảm giác vui vẻ và sôi nổi cho người nhìn. Tên này xuất phát từ tiếng Pháp, thể hiện sự tinh tế và sang trọng. Màu cam không chỉ là một màu sắc, mà còn là một biểu tượng của sự sống động và nhiệt huyết. |
7 | Coral | Màu đỏ hồng là một cách gọi khác của tên này, bắt nguồn từ tiếng Anh. Đây là một màu sắc tươi sáng, nhẹ nhàng và thanh lịch. Màu đỏ hồng thể hiện sự ngọt ngào, lãng mạn và dịu êm trong cảm xúc và phong cách. |
8 | Crimson |
|
9 | Ebony | Màu đen gỗ mun là một màu sắc đặc biệt, được lấy cảm hứng từ loại gỗ quý hiếm và đẹp mắt. Màu sắc này mang đến cho người nhìn cảm giác về sự tinh tế, lịch lãm và bền vững. Màu đen gỗ mun không chỉ thể hiện được phong cách cổ điển mà còn phù hợp với nhiều xu hướng hiện đại. |
10 | Esmeralda | Đây là một cái tên đẹp và ý nghĩa, bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha. Nó mang ý nghĩa là màu xanh ngọc lục bảo, một loại đá quý tượng trưng cho sự tươi trẻ và thanh cao. Một cái tên như thế sẽ khiến người đặt và người mang đều cảm thấy tự hào và hạnh phúc. |
11 | Fiona | Tên này bắt nguồn từ tiếng Gaelic, mang ý nghĩa là màu trắng trong veo, một sắc thái hiện lên sự thanh cao và ngây thơ. Đây là một tên rất đẹp và ý nghĩa, phù hợp với những người có tâm hồn trong sáng và tốt bụng. |
12 | Flannery |
|
13 | Giada |
|
14 | Ginger | Ginger là một cái tên độc đáo và đẹp mắt, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “người có mái tóc đỏ”. Màu tóc đỏ là một biểu tượng của sự nóng bỏng, quyến rũ và khác biệt. Những người mang tên Ginger thường có tính cách mạnh mẽ, năng động và sáng tạo. |
15 | Heather |
|
16 | Iris | Iris là cái tên được lấy từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là cầu vồng, một hiện tượng tự nhiên đẹp mắt và lãng mạn. Cầu vồng là sự phản chiếu và khúc xạ của ánh sáng mặt trời qua các giọt nước trong không khí, tạo ra một dải màu sắc rực rỡ trên bầu trời. Tên này mang ý nghĩa của sự hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau, cũng như sự vui tươi và hy vọng. |
17 | Jacinthe | Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là màu cam, một loại màu sắc tương tự như Clementine nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm. |
18 | Jade | Jade là một cái tên đẹp và ý nghĩa, bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là viên đá xanh lam. Đây là một loại đá quý hiếm và đặc biệt, vì nó có màu sắc tươi sáng, bền chặt và không bao giờ phai nhạt. Jade cũng là biểu tượng của sự kiên cường, trung thành và may mắn. |
19 | Jasmine | Một loại hoa đặc biệt có tên gọi là bông hoa trắng, được lấy từ tiếng Ả Rập, mang ý nghĩa về sự thanh khiết và tao nhã. Loài hoa này có màu trắng ngần, toát lên hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Bông hoa trắng là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và tình yêu chân thành. |
20 | Lilac |
|
21 | Linnea | Tên này bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển, mang ý nghĩa là cây chanh, một loại cây nổi bật với màu sắc rực rỡ và vị chua thanh mát. |
22 | Marigold |
|
23 | Mauve | Mauve là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là màu tím violet, một loại màu sắc tương tự như Violet nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm. |
24 | Melanie | Melanie là từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là màu đen, một loại màu sắc tương tự như Ebony nhưng có chút khác biệt về nguồn gốc và cách phát âm. |
25 | Midori | Midori là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nghĩa là màu xanh lá, một loại màu sắc biểu hiện cho sự sống động và trẻ trung. |
26 | Nila | Nila là từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, nghĩa là màu xanh da trời, một loại màu sắc biểu hiện cho sự bình yên và thoải mái. |
27 | Poppy | Trong tiếng Anh, Poppy nghĩa là bông hoa màu đỏ, một loại hoa có màu sắc đam mê và mãnh liệt. |
28 | Primrose | Primrose cũng là một từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là màu của hoa hồng, một loại hoa có màu sắc lãng mạn và duyên dáng. |
29 | Rangeen | Trong tiếng Urdu, Rangeen có nghĩa là màu rực rỡ, một loại cụm từ biểu hiện cho sự phong phú và đa dạng của các gam màu. |
30 | Rosa | Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là màu hồng, một loại màu sắc biểu hiện cho sự dịu dàng và yêu thương. |
31 | Ruby | Ruby là màu của viên đá quý đỏ sẫm, tượng trưng cho sự quyền lực, giàu có, sang trọng và đam mê. Người thích màu này thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nhiệt huyết và lãng mạn. |
32 | Saffron | Saffron được biết đến là màu của gia vị nổi tiếng có xuất xứ từ Iran, mang màu cam vàng rực rỡ. Màu này biểu hiện cho sự hạnh phúc, vui vẻ, lạc quan và sáng tạo. Người thích màu này thường có tâm hồn trẻ trung, năng động, thích khám phá và học hỏi. |
33 | Sakura | Sakura đại diện cho màu của hoa anh đào nổi danh của Nhật Bản, mang màu hồng nhạt thanh khiết. Màu này đại diện cho sự tinh tế, duyên dáng, nữ tính và nhẹ nhàng. Người thích màu này thường có tính cách hiền hòa, dịu dàng, lịch sự và biết cảm thông. |
34 | Scarlett | Đây là màu của máu tươi, mang màu đỏ thẫm rực lửa. Màu này thể hiện cho sự sống, năng lượng, quyết liệt và gan dạ. Người thích màu này thường có tính cách dũng cảm, quả cảm, kiên cường và không ngại khó khăn. |
35 | Sienna | Sienna là màu của đất sét nung cháy, mang màu cam cháy ấm áp. Màu này biểu lộ cho sự ổn định, bền vững, trung thành và chân thành. Người thích màu này thường có tính cách vững vàng, kiên trì, chăm chỉ và tin tưởng. |
36 | Violet | Đây là màu của hoa violet xinh đẹp, mang màu tím thanh cao. Màu này diễn tả cho sự bí ẩn, trí tuệ, uy nghi và cao quý. Người thích màu này thường có tính cách thông minh, sâu sắc, tôn trọng và có phẩm giá. |
37 | Xanthe | Xanthe là màu của hoa cúc vàng rực rỡ, mang màu vàng tươi sáng. Màu này phản ánh cho sự vui tươi, hạnh phúc, lạc quan và tự tin. Người thích màu này thường có tính cách hoạt bát, vui vẻ, hướng ngoại và tự tin. |
38 | Zold | Zold là một từ tiếng Hungary có nghĩa là xanh lá cây, mang màu xanh lá tươi mát. Màu này biểu hiện cho sự sống, thiên nhiên, an bình và hòa hợp. Người thích màu này thường có tính cách yêu thiên nhiên, yên bình, hòa nhã và hợp tác. |
3. Top 40 tên tiếng Anh theo màu sắc dành cho cả bé trai và bé gái
Bên cạnh những gợi ý bên trên, dưới đây là những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trai và bé gái mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn:
STT | TÊN | Ý NGHĨA TÊN GỌI |
1 | Ash | Ash là cái tên có thể ám chỉ cây tần bì, một loài cây có lá màu xám, hoặc màu xám của tro lửa. |
2 | Auburn | Cái tên đặc biệt này có nghĩa là màu nâu đỏ, giống như màu của mái tóc hay lá rụng vào mùa thu. |
3 | Azure | Azure có nghĩa là bầu trời xanh thẳm, mang lại cảm giác thanh bình và trong sáng. |
4 | Beryl | Beryl lại có nghĩa là viên đá quý màu xanh lá, có ánh lấp lánh và quý hiếm. |
5 | Blaine | Blaine có nghĩa là màu xanh da trời, giống như màu của biển hay mắt người. |
6 | Borage | Borage có nghĩa là hoa lưu ly hoặc màu xanh da trời, là loại hoa có tác dụng chữa bệnh và làm đẹp. |
7 | Brindle | Brindle có nghĩa là màu đen nâu, giống như màu của da hoặc lông của một số loài động vật. |
8 | Burgundy | Burgundy có nghĩa là màu đỏ sẫm, giống như màu của rượu vang hay áo choàng của các vị vua chúa. |
9 | Claret | Claret có nghĩa là màu đỏ thẫm, giống như màu của máu hay hoa hồng. |
10 | Clover | Clover có nghĩa là thảo mộc xanh với lá tam thất, là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc. |
11 | Cobalt | Cobalt có nghĩa là màu xanh nước biển, giống như màu của kim loại coban hay biển cả. |
12 | Copper | Copper được biết đến với ý nghĩa là màu nâu đỏ, giống như màu của kim loại đồng hay lá thu. |
13 | Cyan | Cyan có nghĩa là màu xanh lam, giống như màu của băng tuyết hay ngọc trai. |
14 | Dove | Dove có nghĩa là màu trắng xám, giống như màu của chim bồ câu hay sương mai. |
15 | Hazel | Hazel có nghĩa là màu xanh nâu hoặc xanh của quả chanh, giống như màu của mắt hay lá cây. |
16 | Henna | Henna có nghĩa là màu đỏ, giống như màu của thuốc nhuộm tóc hay hoa sen. |
17 | Hyacinth | Hyacinth có nghĩa là hoa màu xanh lam, là loại hoa mang ý nghĩa tình yêu và sự hối tiếc. |
18 | Ivory | Ivory có nghĩa là màu trắng kem, giống như màu của ngà voi hay kem ốc quế. |
19 | Jett | Jett có nghĩa là màu đen, giống như màu của than hoặc máy bay phản lực. |
20 | Mazarin | Mazarin có nghĩa là màu xanh thẫm, giống như màu của áo choàng của các giáo sĩ hay màu của biển đêm. |
21 | Mirado | Mirado có nghĩa là màu tím violet, giống như màu của hoa oải hương hay hoa cẩm chướng. |
22 | Moss | Tên này có nghĩa là màu xanh lá, giống như màu của rêu hay lá cây. |
23 | Obsidian | Obsidian có nghĩa là màu đen hoặc xanh đen, giống như màu của đá thạch anh đen hay vỏ sò. |
24 | Onyx | Onyx có nghĩa là viên đá màu đen, có ánh bạc và được coi là mang lại sức mạnh và bảo vệ. |
25 | Phoenix | Phoenix có nghĩa là màu đỏ đen, giống như màu của chim phượng hoàng hay lửa cháy. |
26 | Plum | Tên này có nghĩa là màu đỏ tím, giống như màu của quả mận hay son môi. |
27 | Rainbow | Rainbow có nghĩa là vòng ánh sáng nhiều màu hoặc cầu vồng, là biểu tượng của hy vọng và niềm vui. |
28 | Raven | Raven có nghĩa là màu đen ánh, giống như màu của chim quạ hay tóc đen bóng. |
29 | Reed | Reed có nghĩa là màu đỏ, giống như màu của cây sậy hay máu. |
30 | Rory | Rory có nghĩa là màu đỏ rực, giống như màu của lửa hay hoa hồng. |
31 | Rowan | Rowan có nghĩa là mái tóc đỏ, giống như màu của cây gấm hay tóc của người Scotland. |
32 | Russet | Russet có nghĩa là màu đỏ nâu, giống như màu của khoai tây hay da thuộc. |
33 | Sage | Sage có nghĩa là thảo mộc màu xanh, có tác dụng chữa bệnh và mang lại trí tuệ. |
34 | Sigal | Sigal có nghĩa là màu tím violet, giống như màu của hoa lan hay áo choàng hoàng gia. |
35 | Skye | Tên này có nghĩa là màu xanh của bầu trời, mang lại cảm giác tự do và rộng lớn. |
36 | Sterling | Sterling có nghĩa là màu bạc, giống như màu của tiền xu hay kim cương. |
37 | Sunny | Sunny có nghĩa là màu vàng của nắng, mang lại cảm giác ấm áp và vui vẻ. |
38 | Teal | Teal có nghĩa là màu xanh lục lam, giống như màu của vịt trời hay ngọc bích. |
39 | Viridian | Tên này có nghĩa là màu xanh, giống như màu của lá cây hay biển cả. |
Hy vọng bạn đã tìm được tên ưa thích từ danh sách những cái tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé trên. Hãy chia sẻ với chúng tôi ý kiến của bạn về các tên này và cách bạn sử dụng chúng trong cuộc sống!