Chuyên gia nệm

Mật độ cao su là gì? Mật độ cao su ảnh hưởng đến nệm như thế nào? 

CẬP NHẬT 18/09/2023 | BỞI Hoàng Uyên

Nếu bạn đã nghe những lời quảng cáo tuyệt vời về nệm cao su thiên nhiên 100% và băn khoăn không biết cảm giác khi ngủ trên chúng như thế nào, thì trước hết bạn cần tìm hiểu về khái niệm mủ cao su, mật độ cao su là gì và chúng ảnh hưởng đến nệm như thế nào. Bằng những hiểu biết này, chắc chắn quá trình mua nệm cao su của bạn sẽ trở nên dễ dàng và có được sự lựa chọn thông minh nhất!

1. Phân biệt các loại mủ cao su

1.1. Mủ cao su thiên nhiên 100%

Mủ cao su được tạo ra bằng cách chiết xuất từ nhựa lỏng của cây cao su. Sau đó, phần mủ lỏng được chuyển thành mủ cao su bọt và đổ vào khuôn, sau đó làm cứng nó bằng quy trình lưu hóa để biến nó thành chiếc nệm. Tùy thuộc vào cách xử lý, mủ cao su thiên nhiên có thể được biến thành các dạng sau: 

Mủ cao su thiên nhiên 100%
Mủ cao su được tạo ra bằng cách chiết xuất từ nhựa lỏng của cây cao su

1.2. Mủ cao su theo phương pháp Dunlop (cao su Dunlop)

Mủ lỏng được đổ vào khuôn và nung bằng phương pháp lưu hóa. Mủ cao su Dunlop có hai lớp riêng biệt – lớp bọt mật độ cao ở dưới cùng, với lớp nhẹ hơn ở trên cùng. Với phương pháp này, mủ cao su Dunlop có kết cấu cứng hơn và rất lý tưởng để sản xuất lõi đệm.

1.3. Mủ cao su theo phương pháp Talalay (cao su Talalay)

Mủ lỏng chỉ được đổ vào khuôn một nửa. Sau đó được hút chân không để mủ cao su nở ra bao phủ toàn bộ khuôn. Sau đó, nó được đông lạnh nhằm để carbon dioxide thoát ra ngoài vật liệu, tạo thành các bọt khí li ti trên vật liệu. Sau đó mủ cao su được rửa sạch và nung để tạo thành nệm cao su. Mủ Talalay nhẹ hơn và ít cứng hơn do có các bọt khí li ti này. 

XEM THÊM: Bật mí đến bạn: Quy trình sản xuất ra một chiếc nệm cao su

1.4. Mủ cao su hữu cơ

Khi được chiết xuất từ ​​cây cao su canh tác theo phương pháp organic bền vững, mủ tự nhiên sẽ được gọi là mủ hữu cơ organic. Mủ cao su hữu cơ 100% tự nhiên, không có hóa chất độc hại và thuốc trừ sâu, rất tốt cho những người có cơ địa nhạy cảm hoặc hệ miễn dịch yếu như người già và trẻ nhỏ.

1.5. Mủ cao su nhân tạo

Mủ cao su nhân tạo
Mủ cao su nhân tạo có rất ít hoặc không có mủ tự nhiên trong thành phần

Mủ cao su nhân tạo có rất ít hoặc không có mủ tự nhiên trong thành phần của nó. Chất liệu mủ nhân tạo được sử dụng trong đệm có kết cấu và độ cứng tương tự như mủ cao su tự nhiên và mủ cao su hữu cơ, nhưng kém bền hơn và không có khả năng điều chỉnh nhiệt độ nên có thể gây nóng khi nằm.

1.6. Mủ cao su tổng hợp

Nệm cao su tổng hợp là sự kết hợp giữa cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên, với ít nhất 30% cao su thiên nhiên.

2. Mật độ cao su là gì?

Mật độ của nệm cao su được xác định dựa trên mức độ hỗ trợ và thoải mái của nệm cao su cũng như các đặc tính điều chỉnh nhiệt độ của nó. Mật độ mủ cao su được đo bằng pound trên foot khối (PCF) và được chia thành các mức mật độ thấp, trung bình và cao.

Các nhà sản xuất nệm cao su thường không tiết lộ độ cứng của các lớp cao su riêng lẻ được sử dụng để làm nệm. Đó là do mật độ của nệm cao su phụ thuộc vào độ cứng và ILD (độ khó nén hoặc gây ra vết lõm trong foam)của các lớp cao su khác nhau.

Nệm cao su với vật liệu mật độ thấp sẽ có kết cấu nệm mềm hơn giúp điều chỉnh nhiệt độ và giảm điểm áp lực tốt hơn. Cao su mật độ thấp hơn có thể được sử dụng để làm lớp phủ đệm (lớp tiện ích) đem đến cảm giác thoải mái, dễ chịu hơn khi ngả lưng.

3. Làm thế nào để so sánh mật độ cao su so với các chất liệu nệm khác?

so sánh mật độ cao su so với các chất liệu nệm khác
Nệm có thể được làm từ các loại foam khác nhau có mật độ khác nhau.

Chất liệu foam có xu hướng trở nên mềm hơn khi gặp nhiệt và có nhiều mức mật độ khác nhau hơn so với nệm cao su. Nệm memory foam sở hữu cấu trúc ô mở (open-cell) với nhiều lỗ li ti trong lõi nệm giúp lưu thông không khí tốt hơn, đồng thời làm cho chất liệu này ít đặc hơn so với nệm cao su.

Mật độ của nệm memory foam phụ thuộc vào thành phần cấu tạo của nó. Nệm memory foam cao cấp có thể bắt chước cảm giác  giống như khi nằm nệm cao su, nhưng với những loại rẻ tiền có thể sử dụng vật liệu mật độ thấp hơn, thì chiếc nệm sẽ nâng đỡ kém hơn và tuổi thọ thấp hơn.

Nệm cao su, nệm memory foam và nệm foam có thể được phân loại theo mật độ của chúng như sau:

Tỷ trọng Cao su Memory foam Foam
Mật độ thấp < 4,3 PCF < 3 QTDND < 1,5 PCF
Mật độ trung bình 4.3-5.3 PCF 3-5 QTDND 1,5-1,7 PCF
Mật độ cao > 5.3 PCF > 5 QTDND > 1,7 PCF

Trong khi nệm mật độ thấp có khả năng tạo đường viền cho cơ thể, giúp giảm áp lực tốt, thì nệm mật độ cao mang lại khả năng hỗ trợ vượt trội.

4. Mật độ cao su ảnh hưởng đến các lớp đệm như thế nào?

nệm có các lớp mật độ cao su khác nhau
Các nhà sản xuất nệm thường kết hợp nhiều lớp cao su mật độ khác nhau

Hầu hết các nhà sản xuất cao su đều kết hợp nhiều lớp cao su mật độ khác nhau trong 1 chiếc nệm. Các lớp trên cùng thường được làm từ mủ cao su mật độ thấp, mềm hơn, giúp giảm áp lực, đồng thời ôm lấy cơ thể người ngủ tốt hơn.

Các lớp ở giữa có mật độ từ trung bình đến cao để tránh chảy xệ và hỗ trợ các cạnh, góc nệm không bị sụp lún. Ngược lại, các lớp dưới cùng có mủ cao su mật độ cao giúp nâng đỡ đồng thời duy trì hình dạng của toàn bộ đệm.

5. Mật độ cao su ảnh hưởng như thế nào đến cảm giác nằm nệm?

Mật độ của nệm cao su của bạn có thể ảnh hưởng đáng kể đến cảm giác và hiệu suất của nó theo những cách sau:

5.1. Độ bền

Hầu hết các loại nệm cao su có độ bền tốt hơn các loại nệm khác, đồng thời, nệm cao su mật độ cao bền hơn nệm mật độ thấp. Giường cao su mật độ cao có thể kéo dài tới 20 năm nếu được bảo quản tốt.

5.2. Hỗ trợ và giảm áp lực

Mật độ cao su ảnh hưởng đến cảm giác nằm nệm
Nệm mật độ thấp có tính năng giảm áp lực tốt hơn

Trong khi nệm mật độ thấp có tính năng giảm áp lực tốt hơn, thì nệm cao su mật độ cao mang lại sự hỗ trợ tốt hơn. Người bị đau nhức cơ thể nên nệm cao su mật độ cao để nâng đỡ và giảm đau tốt hơn.

5.3. Điều hòa nhiệt độ

Nệm cao su mật độ thấp là lựa chọn tốt nhất của bạn nếu thường cảm giác nóng nực khi nằm nệm. Mật độ mủ cao su ảnh hưởng đến khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể khi ngủ.

Nệm cao su mật độ thấp giúp lưu thông không khí tốt hơn, giúp giải phóng nhiệt bị giữ lại, giúp bạn luôn cảm thấy mát mẻ khi ngủ và tránh tình trạng nóng lưng, đổ mồ hôi.

5.4. Cách ly chuyển động

Nệm cao su mật độ thấp có độ phản hồi cao, do đó chúng được đánh giá rất thấp về khả năng cách ly chuyển động. Ngược lại, nệm cao su mật độ cao có độ phản hồi thấp hơn, từ đó đem đến tính năng cách ly chuyển động vượt trội.

5.5. Trọng lượng nệm

mật độ cao su và trọng lượng nệm
Trọng lượng nệm cũng liên quan tới mật độ cao su

Nệm cao su mật độ thấp có trọng lượng nhẹ hơn so với nệm mật độ cao, nhưng nhìn chung nệm cao su nặng hơn các loại nệm khác hiện có trên thị trường. 

5.6. Giá

Nệm cao su thiên nhiên đắt hơn so với các dòng nệm khác trên thị trường. Càng sử dụng nhiều chất liệu mủ cao su thì đệm càng đắt tiền. Do đó, nệm cao su mật độ cao cũng có giá thành đắt hơn so với nệm cao su mật độ thấp.

5.7. Mật độ mủ, độ cứng và ILD

Mặc dù mật độ và độ cứng của l thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng khác nhau.

5.8. Mối liên hệ giữa độ cứng của nệm và chỉ số ILD

Xếp hạng độ cứng của nệm cũng có thể được tính toán dựa trên ILD.

Mặc dù nệm thường có xếp hạng độ cứng là mềm, trung bình và cứng, nhưng các lớp cao su riêng lẻ trong nệm cao su thiên nhiên sẽ có xếp hạng ILD riêng.

Độ cứng mềm của nệm và xếp hạng ILD thường được mô tả như sau (có thể thay đổi theo tiêu chí đánh giá của mỗi nhà sản xuất): 

Độ cứng của nệm và xếp hạng ILD
Độ cứng của nệm và xếp hạng ILD
  • Siêu mềm với xếp hạng độ cứng từ 1-2 (phạm vi ILD < hoặc bằng 12): Chất liệu nệm rất mềm, ôm sát cơ thể người ngủ, đem đến cảm giác như bị “chìm” xuống.
  • Mềm đến Trung bình-mềm với độ cứng từ 3-4 (phạm vi ILD – 13 đến 22): Chất liệu đệm có độ cứng vừa phải, nhưng có khả năng hỗ trợ tốt hơn so với đệm Siêu Mềm.
  • Trung bình đến Trung bình với độ cứng từ 5-6 (phạm vi ILD – 23-33): Nệm có độ cứng khá cao,  hỗ trợ năng đỡ vừa phải với độ lún nhẹ.
  • Vững chắc đến Cực kỳ vững chắc với xếp hạng độ vững chắc từ 7-10 (phạm vi ILD – 34 đến 39 và cao hơn): Cao su siêu cứng, bề mặt vững chãi không có cảm giác “chìm” khi nằm trên nệm..

XEM THÊM:

Trên đây là những thông tin hữu ích trả lời cho câu hỏi mật độ cao su là gì. Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc xoay quanh chủ đề này rồi nhé!

Nguồn tham khảo: https://www.sleepadvisor.org/latex-density/

Bài viết liên quan:

Hoàng Uyên
Hoàng Uyên