Làn sóng phim ảnh và âm nhạc Hàn Quốc ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Do đó, không ít ca sĩ, diễn viên người Hàn trở thành thần tượng của giới trẻ nước ta. Đây cũng chính là lý do khiến việc đặt tên cho con ở nhà bằng tiếng Hàn dần trở nên phổ biến hơn. Nếu bạn đang tìm một cái tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Vua Nệm sẽ giới thiệu cho bạn top 100+ tên bằng tiếng Hàn đẹp, ấn tượng nhất hiện nay ngay tại đây.
Nội Dung Chính
- 1. Những mẫu tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ
- 1.1. Tên tiếng Hàn hay nói về tính cách
- 1.2. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa là xinh đẹp
- 1.3. Tên tiếng Hàn cho nữ quý phái
- 1.4. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa là một biểu tượng đẹp
- 1.5. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa may mắn
- 1.6. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa thông minh
- 1.7. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa dịu dàng
- 1.8. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa thùy mị
- 1.9. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa mạnh mẽ
- 1.10. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa niềm vui
- 1.11. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa rực rỡ
- 2. Một số tên tiếng Việt chuyển thành tiếng Hàn hay
- 3. Cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
1. Những mẫu tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ
Với những bố mẹ mong muốn tìm một mẫu tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ mà vẫn chưa có ý tưởng nào, thì đừng quên tham khảo những tên đẹp dành cho bé gái dưới đây nhé:
1.1. Tên tiếng Hàn hay nói về tính cách
Tùy theo từng tính cách của con, mà bố mẹ có thể lựa chọn một trong những tên tiếng Hàn dưới đây:
- Ae-Cha/Aera: cô gái chan chứa tình yêu thương và tiếng cười.
- Ah-In: cô bé giàu lòng nhân từ.
- Ara: cô gái xinh đẹp và vô cùng tốt bụng.
- Areum: người con gái xinh đẹp.
- Ae Ri: mang ý nghĩa là đạt được (bố mẹ đặt tên này thường mong muốn con sẽ đạt được mọi điều).
- Ahnjong: bình yên, yên tĩnh.
- Byeol: một ngôi sao sáng.
- Bon-Hwa: ý nghĩa của từ này đó là vinh quang.
- Bong Cha: cô bé cuối cùng.
- Bada: đại dương lớn ( với mong con luôn vươn mình ra biển lớn).
1.2. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa là xinh đẹp
- Baram: ngọn gió mát, mang đến sự bình yên cho cuộc sống.
- Bom: mùa xuân tươi đẹp.
- Bitna: hãy luôn tỏa sáng nhé công chúa của bố mẹ.
- Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp nhất.
- Chija: con là một loài hoa xinh đẹp.
- Chin Sun: có nghĩa là chân lý và sự tốt bụng.
- Cho-Hee: niềm vui rực rỡ và tươi đẹp.
- Chan-mi: luôn nhận được những lời khen ngợi.
- Choon Hee: cô gái được sinh ra vào mùa xuân.
1.3. Tên tiếng Hàn cho nữ quý phái
- Chul: người con gái cứng rắn.
- Chung Cha: con gái quý tộc.
- Da: cô gái chiến thắng tất cả.
- Da-eun: người con gái có lòng tốt.
- Dea: điều tuyệt vời nhất.
- Eui: công bằng.
- Eunji: lòng tốt và trí tuệ.
- Eunjoo: một bông hoa nhỏ xinh đẹp duyên dáng.
- Eun: bạc, với mong muốn con luôn có cuộc sống sung túc.
- Ga Eun: tốt bụng và xinh đẹp.
1.4. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa là một biểu tượng đẹp
- Gyeonghui: người con gái xinh đẹp và có danh dự.
- Gô: luôn hoàn thành tốt mọi việc.
- Gi: người con gái với lòng dũng cảm.
- Ha Eun: tài năng và nhân hậu.
- Hayoon: ánh sáng của mặt trời.
- Haneul: bầu trời rộng mở, tươi đẹp.
- Hwa Young/ Haw: bông hoa xinh đẹp và trẻ trung.
- Hana: cô gái luôn được yêu quý.
- Heejin: viên ngọc trai quý giá.
1.5. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa may mắn
- Hee-Young: niềm vui và sự thịnh vượng.
- Hei-Ran: bông hoa lan xinh đẹp.
- Haebaragi: bông hoa hướng dương.
- Hyejin: thông minh, sáng sủa và vô cùng quý hiếm.
- Hyo-joo: sự ngoan ngoãn.
- Hyuk: rực rỡ và luôn tỏa sáng.
- Hye: người con gái thông minh.
- Hyeon: người con gái có đức hạnh.
- Hyo: người con gái có lòng hiếu thảo.
- Hyun: người con gái thông minh và sáng sủa.
- Jae: sự tôn trọng và yêu mến.
1.6. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa thông minh
- Jang-Mi: hoa hồng xinh đẹp.
- Jee: cô bé thông minh.
- Jieun: sự bí ẩn và huyền bí.
- Ji: trí tuệ.
- Jimin: cô gái nhanh nhẹn và thông minh
- Jin-Ae: sự thật, tình yêu và kho báu.
- Jiyoung: thắng lợi.
- Jia: người con gái tốt bụng và xinh đẹp.
- Jiwoo: cô gái giàu lòng yêu thương.
- Joon: người con gái có tài năng.
1.7. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa dịu dàng
- Jung: sự thuần khiết.
- Kwan: cô gái đầy mạnh mẽ.
- Kyung-Soon: vinh dự và nhẹ nhàng.
- Kyung: cô gái được tôn trọng.
- Kyung Mi: vẻ đẹp tôn vinh.
- Kaneis Yeon: loài hoa cẩm chướng.
- Kamou: tình yêu hay mùa xuân.
- Konnie: người con gái với lòng kiên định.
1.8. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa thùy mị
- Mi Cha: cô gái tuyệt đẹp.
- Minji: cô gái với trí tuệ và sự nhạy bén.
- Minsuh: cô gái đàng hoàng.
- Mi Young: vẻ đẹp vĩnh cửu.
- Mindeulle: hoa bồ công anh xinh đẹp và dịu dàng.
- Molan: hoa mẫu đơn
- Nari: hoa lily
1.9. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa mạnh mẽ
- Sae: điều tuyệt vời mà ông trời mang đến.
- Seo: mạnh mẽ và cứng cáp.
- Seohyun: tốt lành, nhân đức.
- Seung: sự chiến thắng
- Soomin: thông minh và xuất chúng.
- Sang-Hee: người con gái nhân hậu.
- So-hee: trắng trẻo và tươi sáng.
- Soo-A: bông hoa sen hoàn hảo.
1.10. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa niềm vui
- Soo-Gook: hoa cẩm tú cầu.
- Soomin: người con gái thông minh và xuất sắc.
- Sun Hee: niềm vui và lòng nhân hậu.
- Sun Jung: tốt bụng và cao thượng.
- Sung: sự chiến thắng.
- Seonhwa: hoa thủy tiên.
- Sora: bầu trời của ba mẹ.
- Taeyang: mặt trời.
- Tulip: hoa tulip.
1.11. Tên tiếng Hàn với ý nghĩa rực rỡ
- Wook: mặt trời mọc.
- Woong: cô gái vĩ đại và xinh đẹp.
- Yeon: nữ hoàng tuyệt đẹp.
- Yon: hoa sen nở rộ.
- Yoonah: ánh sáng của thần.
- Yang-gwi bi: hoa anh túc.
- Yoon-suh: tuổi trẻ là vĩnh cửu.
- Young-hee: lòng dũng cảm.
- Yeona: người con gái có lòng nhân hậu.
- Yeong: người dũng cảm.
- Young-mi: người con gái xinh đẹp.
2. Một số tên tiếng Việt chuyển thành tiếng Hàn hay
- Ái: 애 (Ae)
- An: 안 (Ahn)
- Anh, Ánh: 영 (Yeong)
- Bích: 평 (Pyeong)
- Cẩm: 금 (Geum/ Keum)
- Châu: 주 (Joo)
- Chung: 종 (Jong)
- Diệp: 옆 (Yeop)
- Điệp: 덮 (Deop)
- Đông: 동 (Dong)
- Dương: 양 (Yang)
- Giao: 요 (Yo)
- Hà: 하 (Ha)
- Hân: 흔 (Heun)
- Hạnh: 행 (Haeng)
- Hoài: 회 (Hoe)
- Hồng: 홍 (Hong)
- Huế, Huệ: 혜 (Hye)
- Hằng: 흥 (Heung)
- Hoa: 화 (Hwa)
- Hường: 형 (Hyeong)
- Khuê: 규 (Kyu)
- Kiều: 교 (Kyo)
- Lan: 란 (Ran)
- Liên: 련 (Ryeon)
- Liễu: 류 (Ryu)
- Lý, Ly: 리 (Lee)
- Lê, Lệ: 려 ( Ryeo)
- Mai: 매 (Mae)
- Mĩ, Mỹ, My: 미 (Mi)
- Na: 나 (Na)
- Như: 으 (Eu)
- Nga: 아 (Ah)
- Ngọc: 억 (Ok)
- Nguyệt: 월 (Wol)
- Ngân: 은 (Eun)
- Nhi: 이 (Yi)
- Oanh: 앵 (Aeng)
- Phương: 방 (Bang)
- Quyên: 견 (Kyeon)
- Tâm: 심 (Sim)
- Thảo: 초 (Cho)
- Thy: 시 (Si)
- Thu: 수 (Su)
- Thục: 실 (Sook/ Sil)
- Thương: 상 (Shang)
- Thủy: 시 (Si)
- Trà: 자 (Ja)
- Trang: 장 (Jang)
- Thư, Thúy, Thùy, Thúy: 서 (Seo)
- Trúc: 즉 (Juk)
- Vân: 윤 (Woon)
- Vi, Vy: 위 (Wi)
- Yến: 연 (Yeon)
3. Cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Dưới đây là cách chuyển một số họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn phổ biến nhất cho con gái:
- Nguyễn: 원 (Won)
- Lê: 려 (Ryeo)
- Trần: 진 (Jin)
- Hoàng/Huỳnh: 황 (Hwang)
- Võ, Vũ: 우 (Woo)
- Vương: 왕 (Wang)
- Phạm: 범 (Beom)
- Đỗ/Đào: 도 (Do)
- Trịnh/Đinh/Trình: 정 (Jeong)
- Đàm: 담 (Dam)
- Trương: 장 (Jang)
- Hồ: 호 (Ho)
- Lý: 이 (Lee)
- Dương: 양 (Yang)
- Ngô: 오 (Oh)
- Bùi: 배 (Bae)
- Cao: 고 (Ko)
- Phan: 반 (Ban)
>> Xem thêm: Ý nghĩa tên tiếng Anh nữ hay và độc đáo khiến con hạnh phúc
Trên đây là top 100+ tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ mà chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp lại được. Hy vọng sau những chia sẻ của Vua Nệm, bạn đã tìm được một cái tên tiếng Hàn hay và phù hợp với cô con gái đáng yêu nhà mình.