Inox 310s là gì? Thành phần, đặc điểm và tính ứng dụng của Inox 310s

CẬP NHẬT 18/09/2024 | Bài viết bởi: Hoàng Trinh

Inox 310 hay inox 310s là một trong những loại thép không gỉ Austenit có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, chúng không được quan tâm nhiều như inox 304, 316 mặc dù có nhiều đặc điểm nổi bật. Hãy cùng Vua Nệm khám phá những thông tin thú vị về loại thép không gỉ này trong bài viết dưới đây.

Inox 310s là inox gì
Inox 310s với rất nhiều ưu điểm nổi bật nên có tính ứng dụng rất cao

1. Inox 310s là gì?

Inox 310s là một dạng thép không gỉ cao cấp, thuộc nhóm Austenit (bao gồm ba loại inox 310 là 310S, 310L, 310H). Nhờ có hàm lượng Crom và Niken cao cùng với Carbon thấp, inox 310s có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt xuất sắc, vượt trội hơn inox 304 trong hầu hết các môi trường. Do đó, giá thành của inox 310 hay inox 310s cũng cao hơn nhiều so với các loại inox thông dụng.

Ở thời điểm hiện tại, inox 310s được sử dụng phổ biến trong những môi trường đòi hỏi tính chất kỹ thuật cao, chẳng hạn như những khu vực có sự tác động của các chất ăn mòn và độ ẩm. Ngoài ra, loại inox này còn có thể được chế tạo thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng đa dạng của nó trong các lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.

Một số sản phẩm từ inox 310s phổ biến trên thị trường bao gồm: Cuộn inox, các tấm inox, các loại ống inox 310 hay ống inox 310s, láp inox (cây đặc) hay các loại dây inox và que hàn inox,… Tất cả các sản phẩm này đều có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt.

Inox 310s là gì
Inox 310s là loại thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực

2. Thành phần hóa học và tính chất cơ – vật lý của inox 310s

2.1. Thành phần hóa học

Inox 310 và inox 310s là hai loại thép không gỉ có thành phần hóa học khá tương đồng, chỉ khác nhau về hàm lượng Cacbon và Silic. Cacbon là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của thép, còn Silic là yếu tố giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép. Inox 310s có hàm lượng Cacbon thấp hơn và Silic cao hơn so với inox 310, do đó có tính chất cơ học và chống ăn mòn tốt hơn. 

Các thành phần khác như Mangan, Photpho, Lưu huỳnh, Sắt, Đồng, Molypden đều có tỉ lệ gần như giống nhau trong hai loại thép này. Cụ thể, thành phần hóa học của inox 310s như sau:

  • Cr: 24.0 (min) – 26.0 (max)
  • Ni: 19.0 (min) – 22.0 (max)
  • C: 0.08
  • Si: 1.00
  • Mn: 2.00
  • P: 0.045
  • S: 0.030
  • Mo: 0.75
  • Cu: 0.5

2.2. Tính chất cơ – vật lý

Tính chất cơ học nổi bật của Inox 310s:

  • Độ bền kéo: 515 MPa
  • Độ bền chảy: 205 MPa
  • Độ giãn dài: 40%
  • Cứng: 95 HRB
  • Cứng: 217 HB

Tính chất vật lý của Inox 310s đặc biệt như sau:

  • Tỷ trọng: 7,9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.400 °C
  • Nhiệt độ chuyển đổi Austenit-Martensit: 1.000 °C
  • Nhiệt độ chuyển đổi Austenit-Ferritic: 800 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17,3 μm/m.k
  • Hệ số dẫn nhiệt: 17,2 W/m.K
  • Điện trở suất: 78,3 μΩ·cm
  • Hệ số phản xạ: 0,32
Thành phần hóa học của Inox 310s
Inox 310s có chứa hàm lượng Crom và Niken cao nên khả năng chống ăn mòn rất tốt

3. Đặc điểm của Inox 310s như thế nào?

Inox 310s là một loại thép không gỉ có nhiều ưu điểm nổi bật, không chỉ về tính chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, mà còn về khả năng gia công và bảo trì. So với các loại thép không gỉ khác, inox 310s còn có một số đặc tính vượt trội.

3.1. Khả năng chống ăn mòn ấn tượng

Vốn dĩ inox 310s có khả năng chống ăn mòn rất cao là nhờ có chứa hàm lượng Crom lớn bên trong. Theo đánh giá từ các chuyên gia, loại inox này có thể chống oxy hóa và carburising hiệu quả trong môi trường hóa dầu ở nhiệt độ cao. 

Ngoài ra, nó cũng có thể chịu được axit nitric và nitrat ở nhiệt độ phòng và lên đến 425 độ C. Đối với môi trường nước biển, inox 310s cũng có khả năng chống oxy hóa tương đương với inox 316 – nhiệt độ tối đa lên đến 22 độ C.

Một điểm cộng của inox 310s chính là có hàm lượng Carbon thấp, Crom và Niken cao, từ đó giúp tăng khả năng chống ăn mòn và giảm sự nhạy cảm của các vết nứt. Đây được xem là một lợi thế so với các loại inox khác trong cùng họ như 304, 309.

3.2. Khả năng chịu nhiệt tốt

Loại thép không gỉ này có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt liên tục lên đến 1150°C và môi trường nhiệt không liên tục lên đến 1040°C. Ngoài ra, chúng còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và khí lưu huỳnh đioxit nhiệt độ cao. Inox 310s cũng không bị giảm tính dẻo dai khi nhiệt độ thấp, kể cả khi âm độ.

đặc điểm của Inox 310s
Khả năng chịu nhiệt của loại thép không gỉ cao cấp này rất ấn tượng

3.3. Tính linh hoạt cao

Inox 310s còn có tính gia công linh hoạt, dễ dàng hàn theo nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như hàn thủ công SMAW, GMAW (MIG), GTAW (TIG), SAW. Hiện tại, các loại que hàn và điện cực hàn thường được làm từ inox 310s để tận dụng khả năng chịu nhiệt cao của chúng. 

4. Tính ứng dụng của inox 310s

Như những gì vừa tìm hiểu, thép không gỉ 310s là một loại vật liệu có khả năng chịu được các tác động của nhiệt độ cao và hóa chất. Chính vì thế, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, đặc biệt là công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của thép không gỉ 310s:

4.1. Trong dân dụng

Thép không gỉ 310s là chất liệu lý tưởng để sản xuất các dụng cụ và thiết bị bếp có độ bền cao, an toàn cho sức khỏe và dễ lau chùi. Ví dụ như bếp ga, lò nướng, bếp, lò công nghiệp, nồi, chảo chiên công nghiệp, bồn chứa nhà bếp…

4.2. Trong công nghiệp

Hầu như mọi người đều biết rằng thép không gỉ 310s là một trong những vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về nhiệt độ và hóa chất, như:

  • Đóng tàu, cảng biển: Với khả năng chống ăn mòn do muối biển và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, inox là nguyên vật liệu lý tưởng để đóng tàu, cảng biển.
  • Dầu khí, hóa dầu: Thép không gỉ 310s có khả năng chịu được áp suất cao, nhiệt độ cao và các hóa chất tác động trong quá trình khoan, lọc và chế biến dầu.
  • Xi măng, hóa chất, nhiệt, thủy điện: Thép không gỉ 310s có khả năng chịu được sự biến dạng do nhiệt và các hóa chất ăn mòn trong quá trình sản xuất xi măng, hóa chất và điện.
  • Trao đổi nhiệt: Loại inox này có khả năng truyền và giữ nhiệt tốt, phù hợp để làm các bộ phận trao đổi nhiệt trong các loại máy móc, buồng đốt, các loại thiết bị chịu lửa, chịu nhiệt tốt, lò hơi hay các loại móc treo trong lò hơi, bồn chứa…
  • Chế biến thực phẩm: Thép không gỉ 310s có khả năng chống lại sự sinh trưởng của vi khuẩn và vi sinh vật, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Ngoài ra, thép không gỉ 310s cũng có độ sáng bóng cao, tạo ra sự sang trọng và hiện đại cho các sản phẩm như hệ thống dây chuyền, bồn chứa trong nhà máy chế biến thực phẩm, chế biến các loại bánh kẹo, bia, nước ngọt, hay đồ hộp, thủy hải sản đông lạnh…
  • Hàn: Thép không gỉ 310s có khả năng hàn tốt với các loại thép khác, phù hợp để làm dây hàn và điện cực hàn.
Tính ứng dụng của inox 310s
Từ thép không gỉ các nhà sản xuất có thể dễ dàng tạo ra nhiều sản phẩm chất lượng

Như vậy, thép không gỉ 310s là một loại vật liệu có giá trị cao trong cuộc sống hiện đại. Nó mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho người sử dụng, cũng như bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Hy vọng với những chia sẻ bên trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về inox 310s này.

XEM THÊM: Inox 201 là gì? Đặc điểm và ứng dụng của inox 201

Đánh giá post

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM