Chuyện quanh ta

Inox 403 là gì? Đặc điểm và ứng dụng của Inox 403

CẬP NHẬT 25/10/2023 | BỞI Thúy Hằng

Inox 403 là chất liệu được ứng dụng phổ biến trong mọi mặt của đời sống. Tuy nhiên không phải ai cũng có kiến thức chi tiết về loại Inox 403 này. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn lý giải mọi thắc mắc về Inox 403.

1. Inox 403 là gì? 

Thép không gỉ loại 403 có đặc tính là độ cứng thấp, khả năng chống ăn mòn hiệu quả cùng với tính cơ học ưu việt. Cụ thể, Inox 403 có khả năng chịu nhiệt và có thể lên tới khoảng 1300 độ F (tương ứng với 704 độ C). 

Inox 403 là gì
Inox 403 có đặc tính là độ cứng thấp

Inox 403 có thể dễ dàng tăng độ cứng thông qua quá trình làm cứng bằng dầu, làm cứng bằng quạt hoặc làm mát không khí, và nó có thể chịu nhiệt độ lên đến 1350 độ F (732 độ C) để cải thiện độ cứng của chúng.

Bên cạnh đó, Inox 403 thuộc dòng thép không gỉ và được xem là một trong những loại có chất lượng thấp nhất trong số các loại Inox khác như Inox 201, Inox 304 hoặc Inox 316,…

Khi được sử dụng để hàn, Inox 403 thường không được đánh giá cao bởi khả năng chịu đựng áp lực và tác động lực không tốt. Hơn nữa, khi phải làm việc với tải trọng lớn, Inox 403 thường không đáp ứng được mong đợi do độ cứng và độ bền thấp.

2. Thành phần hóa học của Inox 403

Trong Inox 403, phần trăm crom chiếm 12,3%. Khi so sánh với Inox 304, hàm lượng crom trong Inox 403 thấp hơn đáng kể, chỉ 18%. Ngoài ra, các thành phần khác như silic và mangan cũng cao hơn so với Inox 403. Dưới đây là bảng minh họa thành phần các nguyên tố hóa học trong Inox 403.

 thành phần hoá học của Inox 403
Tìm hiểu về thành phần hoá học của Inox 403
Thành phần hóa học Tỷ lệ phần trăm giá trị
Crom (Cr) 12.3
Mangan (Mn) 1.00
Silic (Si) 0.50
Cacbon (C) 0.15
Phốt pho (P) 0.040
Lưu huỳnh (S) 0.03
Sắt (Fe) 86

3. Tính chất vật lý của Inox 403

Xác định khối lượng riêng – một thuộc tính quan trọng trong việc thiết kế các bộ phận máy móc, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định đến độ cứng của các thiết bị này. Ví dụ, khối lượng riêng của Inox 403 có thể dẫn đến vấn đề liên quan đến trọng lượng và tải trọng của máy.

Tính chất vật lý của Inox 403
Xác định khối lượng riêng của Inox 403
Tính chất vật lý Giá trị
Khối lượng riêng 7.80 g/cm 3

4. Tính chất cơ học của Inox 403

Dưới đây là bảng thể hiện các thông số liên quan đến tính cơ học của Inox 403:  

Tính chất cơ học Giá trị
Tensile Str (MPa) min 485 MPa
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min 310 MPa
Fatigue Strength (annealed, @diameter 25mm/0.984 in) 275 MPa
Shear modulus  76.0 GPa
Elastic modulus 190-210 GPa 190-210 GPa
Poisson’s ratio 0.27-0.30 0.27-0.30
Elongation at break (in 50 mm) 25.00%
Izod impact  102 J
Hardness, Brinell  139
Hardness, Knoop  155
Hardness, Rockwell B 80
Hardness, Vickers 153

5. Tính dẫn nhiệt của Inox 403

Khi xem xét tính dẫn nhiệt của Inox 403, có hai thông số quan trọng cần xem xét, đó là hệ số giãn nở nhiệt và độ dẫn nhiệt. Nói chung, khả năng dẫn nhiệt của Inox 403 cao hơn so với Inox 304, điều này làm cho Inox 403 rất thích hợp để sản xuất các thiết bị liên quan đến truyền nhiệt.

Tính dẫn nhiệt của Inox 403
Inox 403 có tính dẫn nhiệt cao
Thuộc tính nhiệt Giá trị
Hệ số giãn nở nhiệt (0-100°C/32-212°F) 9,90 µm/m°C
Độ dẫn nhiệt (500°C/932°F) 21,5 W/mK

6. Inox 403 có mức giá như thế nào?

Chất lượng đóng một vai trò quan trọng trong việc định giá của một sản phẩm và điều này cũng không phải ngoại lệ với Inox 403. Do Inox 403 có chất lượng không được đánh giá quá cao, đặc biệt là không chứa niken và molybdenum, điều này làm cho giá của nó thấp hơn đáng kể so với các loại khác như Inox 201, Inox 304, và Inox 316.

Tuy nhiên, tương tự như các loại Inox khác, giá của Inox 403 cũng phụ thuộc vào tỷ giá của nguyên liệu trên thị trường, chính sách bán hàng của nhà cung cấp, số lượng đơn hàng và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Vì vậy, để biết giá cụ thể của Inox 403, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Giá của Inox 403
Giá của Inox 403 phụ thuộc vào nhiều yếu tố

7. Đặc tính của Inox 403

Inox 403 là chất liệu được ứng dụng rất phổ biến. Để hiểu rõ hơn về Inox 403, mời bạn tham khảo thông tin về các đặc tính của Inox 403 được trình bày bên dưới.

7.1. Khả năng kháng ăn mòn

Inox 403 thể hiện khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường thường. Bằng cách làm cứng và mài bóng, ta có thể tối ưu hóa khả năng kháng ăn mòn của vật liệu này. Tuy nhiên, không nên sử dụng nó trong môi trường có tính ăn mòn nghiêm trọng.

7.2. Khả năng chống oxi hóa

Inox 403 thể hiện khả năng chống oxi hóa ấn tượng ở nhiệt độ lên đến 1400 độ F (760 độ C). Để làm cứng hoàn toàn vật liệu, người ta sử dụng dầu để tắt quá trình ở nhiệt độ từ 1650 – 1800 độ F. Các thành phần làm cho vật liệu này trở nên sáng bóng thường được sử dụng từ khí hoặc quạt làm mát.

Khả năng chống oxi hóa của inox 403
Inox 403 có đặc tính chống Oxy hoá tốt

7.3. Khả năng chịu nhiệt

Việc rèn Inox 403 thường được tiến hành ở nhiệt độ từ 2000 – 2100 độ F (1093 – 1150 độ C). Nhiệt độ cao nhất mà vật liệu này có thể chịu để rèn là 1300 độ F (704 độ C), và nhiệt độ tốt nhất được đề xuất là 1400 độ F (760 độ C).

Hơn nữa, Inox 403 cũng có thể được làm cứng ở nhiệt độ từ 400 – 1400 độ F (204 – 760 độ C). Quá trình rèn và làm cứng ở nhiệt độ thấp hơn thường dẫn đến tính chất cơ học cao hơn cho Inox 403.

8. Ứng dụng của Inox 403

  • Cánh quạt máy nén: Inox 403 thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và chế tạo cơ khí, bao gồm việc làm cánh trượt và cánh quạt của máy nén.
  • Ống xả ô tô: Vì phải tiếp xúc thường xuyên với nhiệt độ và rung chuyển liên tục, việc sử dụng Inox 403 là sự lựa chọn tối ưu, đồng thời giúp giảm chi phí sản xuất.
  • Nắp thùng: Nhờ vào đặc tính cứng, Inox 403 dễ dàng tạo hình cho các vỏ đựng có hình dạng thuôn nhọn, đảm bảo độ bền cho nắp thùng và giảm thiểu khả năng hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
  • Động cơ tuabin: Động cơ tuabin thường phải làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao, áp suất và độ rung mạnh và Inox 403 chính là một lựa chọn phù hợp phục vụ cho sản xuất.
  • Sản xuất máy rửa chén: Ngoài việc ứng dụng trong lĩnh vực chế tạo cơ khí, Inox 403 còn được lựa chọn để gia công các linh kiện và phụ tùng cho máy rửa bát. Chúng đảm bảo độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối đa, đảm bảo tuổi thọ cho thiết bị.
  • Sản xuất nồi Inox 403: Nhờ tính cơ học cao, Inox 403 là nguyên liệu an toàn cho việc sản xuất nồi nấu công nghiệp, đặc biệt trong khách sạn và nhà hàng. Inox 403 có một độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt lên đến 1300 độ F (704 độ C).
  • Làm vỏ tủ lạnh và máy giặt: Inox 403 có độ cứng cao và giá thành thấp, thường được chọn để làm khung vỏ cho tủ lạnh, máy giặt, lò nướng và lò vi sóng, đảm bảo khả năng chống va đập tốt, giúp bảo vệ chất lượng và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
ứng dụng của inox 403
Inox 403 được sử dụng rộng rãi và là một loại chất liệu tốt

Inox 403 được sử dụng rộng rãi và là một loại chất liệu tốt. Hy vọng sau những thông tin chi tiết về Inox 403 trên đây, bạn đã có thể hiểu rõ về loại chất liệu này.

XEM THÊM:

Bài viết liên quan:

Thúy Hằng
Thúy Hằng