Các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nệm chăn ga gối bạn cần biết

CẬP NHẬT 29/11/2021 | Bài viết bởi: Vua Nệm
Ưu đãi tháng 12 tại Vua Nệm: Sale bùng nổ - Giá hủy diệt 

Đã bao giờ bạn tự hỏi, chiếc gối mà bạn vẫn ôm hằng đêm có tên gọi tiếng Anh là gì? Chiếc nệm êm ái nâng đỡ cơ thể của bạn, mang đến cho bạn giấc ngủ ngon và trọn vẹn thì miêu tả như thế nào trong tiếng Anh? 

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc gọi tên tiếng Anh trong ngành nệm chăn ga gối, hãy cùng Vua Nệm khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thông dụng nhất qua bài viết sau đây bạn nhé!

1. Thuật ngữ liên quan tới ga trải giường

Ga trải giường có tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối là drap. Đây là một tấm vải được trải trực tiếp lên bề mặt của đệm để bảo vệ đệm và tăng độ êm ái cho bề mặt nằm. Ga trải giường được chia làm các loại phổ biến gồm: ga phủ, ga chun chần, ga chun và ga chống thấm. Ngoài ra, có thể kể đến tấm tiện nghi và tấm bảo vệ nệm

1.1. Ga phủ

Ga phủ là một loại ga có lớp vải bao phủ xung quanh 3,4 góc đệm hoặc giường. Ga phủ được thiết kế với cấu tạo gồm 3 lớp: lớp vải trên cùng được thiết kế với chất liệu, màu sắc khác nhau tạo sự đặc trưng cho từng bộ chăn ga, lớp giữa sử dụng bông mỏng, lớp vải trắng nằm phần dưới cùng. Sự kết hợp của 3 lớp vải này sẽ giúp gia tăng độ êm ái, mềm mại cho sản phẩm và giúp người nằm có giấc ngủ ngon, trọn vẹn hơn. 

ga phủ trong tiếng anh
Thuật ngữ ga phủ trong tiếng Anh

Ga phủ chỉ phù hợp với những những giường cao, thường khoảng cách từ mặt đất lên mặt đệm nên vào khoảng 45-50cm thì dùng ga phủ sẽ là đẹp nhất. Nếu bạn chỉ dùng đệm mà không dùng giường thì không nên dùng ga phủ. 

1.2. Ga chun 

Ga chun là loại ga may đường chun 4 cạnh ôm sát với nệm. Một số ưu điểm của ga chun có thể kể tới bao gồm: 

  • Dễ dàng vệ sinh sạch sẽ, tháo lắp
  • Giá thành rất rẻ
  • Phù hợp gia đình có trẻ nhỏ
  • Tuy nhiên, ga chun cũng có một số hạn chế như: màu sắc, họa tiết không nhiều và dễ bị xô, khó để căng phẳng ra…

1.3. Ga chun chần 

Ga chun chần là ga chun ôm xung quanh đệm, trên bề mặt trên có chần thêm một lớp bông mỏng. Đây là loại ga được dùng phổ biến nhất hiện nay, vì gọn gàng, dễ tháo lắp, phù hợp với các thiết kế nệm dưới 20cm. Mặt trên có chần bông nên khi trải ra rất căng, phẳng, đẹp.

Về giá thành thì ga chun chần ở mức trung bình, tức là rẻ hơn ga phủ và đắt hơn ga chun.

ga chun trần trong tiếng anh
Ga chun chần trong tiếng Anh

1.4. Ga chống thấm

Ga chống thấm thường là 1 loại ga chun làm bằng vải bạt (không thấm nước), có tác dụng bảo vệ đệm trước các loại nước. Do đó, loại ga này thường được lựa chọn bởi các gia đình có trẻ nhỏ. Ga chống thống được làm từ chất liệu vải polyester tổng hợp có tráng cao su hoặc lớp nilon chống thấm nhờ đó có tác dụng chống nước, chống thấm xuống nệm 

1.5. Tấm tiện nghi

Tấm tiện nghi có tên tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối là topper, là một tấm tiện ích trải trên mặt đệm. Đây là một lớp nệm mỏng chỉ khoảng 3cm được trải trên bề mặt tấm nệm chính nhằm gia tăng sự mềm mại, bồng bềnh, thoải mái. 

topper trong tiếng anh
Topper được trải trên bề mặt nệm để tăng cảm giác êm ái cho nệm

1.6. Tấm bảo vệ nệm 

Để gia tăng tuổi thọ, giữ cho nệm sạch sẽ và luôn như mới, các hộ gia đình thường sử dụng tấm bảo vệ nệm (mattress protectors). Tấm bảo vệ nệm sẽ hạn chế tối đa mồ hôi, hơi ẩm từ người thấm xuống nệm. Tuy nhiên, tấm bảo vệ nệm chỉ hạn chế thấm nước nên nếu bạn cần một tấm chống thấm thì nên tham khảo ga chống thấm (waterproof sheet). 

Tấm bảo vệ nệm phổ biến hiện nay được cấu tạo gồm 2 lớp vải cotton và chần lớp bông polyester mịn mỏng bên trong bốn góc được thiết kế 4 dây chằng chéo giúp cố định tấm bảo vệ nệm trong quá trình sử dụng không bị di chuyển hay dồn về một góc.

2. Thuật ngữ liên quan tới các sản phẩm gối

Gối hay tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối là pillow được dùng khi ngủ, đọc sách, tựa hoặc trang trí. Có 3 loại gối chủ yếu là: gối tựa, gối nằm và gối ôm. Gối được cấu tạo từ hai bộ phận chính là vỏ gối và ruột gối. Hai chất liệu phổ biến được lựa chọn làm vỏ gối là cotton và lụa. Đối với phần ruột, chất liệu được sử dụng nhiều là bông, cao su và lông vũ. 

2.1. Ruột gối lông vũ (feather pillow)

Ruột gối lông vũ được làm từ các sợi lông vũ nhân tạo đã được xử lý vô trùng, kháng khuẩn, không gây mùi như gối lông vũ tự nhiên 100%, không gây kích ứng da. Điểm cộng của loại ruột này là tính giữ nhiệt, tản nhiệt tốt nên mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. 

ruột dối lông vũ trong tiếng anh
Ruột gối lông vũ (feather pillow)

2.2. Ruột gối bông gòn (cotton pillow)

Ruột gối bông gòn được làm từ sợi polyester theo dạng vón bi, tạo độ bồng tốt, lâu xẹp, đảm bảo các tính năng về độ tinh, sạch, tốt cho sức khỏe. Sợi bông nhỏ mịn, thông thoáng, hút mồ hôi, mềm mại, êm ái và không bị tình trạng vón cục cho dù giặt bằng máy giặt thông thường. 

2.3. Ruột gối cao su (latex pillow)

Ruột gối cao su chia làm 2 loại là gối cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp (nhân tạo):

  • Ruột gối cao su thiên nhiên được làm từ mủ cao su tự nhiên, an toàn, độ mềm dẻo, đàn hồi cao. Hơn nữa, trên bề mặt gối có nhiều lỗ giúp thoáng khí, chống ẩm mốc, chống mùi hôi khó chịu. Gối cao su thiên nhiên có thể tự phân hủy khi hết hạn nên cực kỳ thân thiện với môi trường. 
  • Ruột gối cao su tổng hợp hay ruột cao su nhân tạo có đầy đủ các tính năng vượt trội của cao su thiên nhiên như mềm dẻo, chắc chắn, tính đàn hồi, độ bền cao. Tuy nhiên, vì là cao su nhân tạo nên không thể tốt bằng cao su thiên nhiên cũng như không đảm bảo các vấn đề về môi trường sau khi hết hạn sử dụng. 

3. Thuật ngữ liên quan tới vỏ chăn

Vỏ chăn có tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối là bedclothes hay bedding. Hiện nay, vỏ chăn thường có 2 kiểu chính là vỏ chăn thường và vỏ chăn chần. 

3.1. Vỏ chăn thường

Đây là loại vỏ chăn cơ bản, rất phổ biến, chỉ gồm 2 lớp vải được gia công may để ghép thành. Ở những vùng khí hậu lạnh, loại vỏ chăn này thường được kết hợp với ruột chăn bên trong. 

cỏ chăn trong tiếng anh
Vỏ chăn thường trong tiếng Anh

3.2. Vỏ chăn chần 

Vỏ chăn chần hay vỏ chăn thu đông được sử dụng khi trời trở lạnh, thường lồng thêm phần ruột chăn ở bên trong.  

4. Thuật ngữ liên quan tới nệm

Ngày nay, nệm được sử dụng thay chiếu để tạo sự thoải mái và cho một giấc ngủ trọn vẹn. Tùy vào kích thước của giường để chọn ra được loại nệm có kích thước tương ứng. Trên thị trường hiện nay có các loại nệm bao gồm: nệm bông ép, nệm cao su, nệm foam, nệm đa tầng và nệm lò xo. Mỗi loại nệm có ưu điểm riêng để người tiêu dùng có thể cân nhắc lựa chọn

4.1. Nệm bông ép 

Tên tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối của nệm bông ép là cotton mattress. Đúng như tên gọi, loại nệm này được làm từ lớp bông tinh khiết được ép chặt bằng công nghệ cách nhiệt. Chất lượng của nệm bông ép được đánh giá qua độ cứng và độ nặng. Sản phẩm càng cứng và càng nặng thì chất lượng càng tốt.

Một số ưu điểm của nệm bông ép có thể kể tới gồm:

  • Giá bình dân, từ 500.000 đồng- 3 triệu đồng
  • Thiết kế gấp tiện lợi để di chuyển, bảo quản và vệ sinh
  • Không gây nóng hay hầm bí cho người nằm
  • Phù hợp với những người có vấn đề về cột sống
  • Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế của nệm bông ép như:
  • Tuổi thọ sản phẩm thấp so với nệm cao su
  • Nệm cứng không phù hợp với người thích nằm mềm

4.2. Nệm cao su 

Nệm cao su hay tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối là Latex mattress, có hai loại là cao su thiên nhiên được sản xuất từ 100% mủ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp (nhân tạo). Nệm cao su được đánh giá là loại nệm tốt bởi độ đàn hồi tương đối giúp ôm trọn đường cong cơ thể, nâng đỡ cột sống nhưng không làm mất đi hình dạng ban đầu của nệm. 

nệm cao su trong tiếng anh
Nệm cao su là Latex mattress trong tiếng Anh

Hơn nữa, kết cấu gồm nhiều lỗ thoáng khí, chống ẩm mốc, chống mùi hôi, phù hợp cho tất cả mọi người. Thời hạn sử dụng của nệm cao su thường trên 10 năm nên cực kỳ kinh tế. Tuy nhiên, giá thành của nệm cao su cao hơn hẳn những loại nệm khác trên thị trường. 

4.3. Nệm lò xo 

Tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối của nệm lò xo là spring mattress. Kết cấu của loại nệm này gồm các con lò xo có liên kết với nhau. Thông thường trên bề mặt của nệm lò xo là lớp tiện ích bằng bông hoặc cao su để tăng độ êm ái cho người nằm.

Nệm lò xo có 2 loại:

  • Nệm lò xo liên kết (bonnell spring): các con lò xo liên kết với nhau qua mối hàn nhỏ.
  • Nệm lò xo độc lập (pocket spring): từng con lò xo được bọc trong túi để hạn chế va chạm giữa các con lò xo khắc phục nhược điểm tiếng ồn của nệm lò xo liên kết.

4.4. Nệm foam

Trong tiếng Anh, nệm foam được gọi là foam mattress. Đây là loại nệm với phần lõi được làm từ các loại foam (mút/bọt xốp). Đặc điểm nổi bật của nệm foam là độ bền, nhẹ, ôm sát từng đường cong cơ thể và giảm thiểu tối đa áp lực tác động khá tốt, chưa kể dòng nệm này còn có khả năng hạn chế rung lắc.

nệm foam trong tiếng anh
Nệm foam là foam mattress trong tiếng Anh

Hơn nữa, nệm foam còn có độ bền cao và có khả năng hạn chế tình trạng nhức mỏi vai, gáy, lưng khi ngủ.

4.5. Nệm đa tầng

Nệm đa tầng (hybrid mattress) là loại nệm có từ 2 tầng trở lên. Mỗi tầng của nệm có thể được làm từ những chất liệu giống hoặc khác nhau, các chất liệu thường được sử dụng bao gồm bông ép, cao su nhân tạo, cao su thiên nhiên…

Trên đây là một số thuật ngữ và tiếng anh trong ngành nệm chăn ga gối thường thấy khi bạn tìm mua chăn ga gối nệm. Mong rằng bài viết này giúp ích cho bạn trong việc phân biệt các loại chăn ga gối nệm trên thị trường. 

Đánh giá post

TÁC GIẢ: Vua Nệm

Mang sứ mệnh "Nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua trải nghiệm giấc ngủ tuyệt vời, được cá nhân hoá cho riêng bạn", Vua Nệm nỗ lực cải thiện sản phẩm phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng có những nhu cầu khác nhau. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ được trải nghiệm giấc ngủ không chỉ “ngon” mà còn là cảm giác thư giãn, tràn đầy năng lượng để tận hưởng cuộc sống.