Tiếng lóng là gì? Tiếng lóng của giới trẻ ngày nay là gì?

CẬP NHẬT 05/09/2023 | Bài viết bởi: Hoàng Trinh

Tiếng lóng là một phần quan trọng trong cách giao tiếp của giới trẻ. Tuy nhiên, những người lớn tuổi hoặc không quen thuộc với các từ lóng có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ý nghĩa của chúng. Vậy tiếng lóng là gì, tiếng lóng của giới trẻ ngày nay là gì? Cùng Vua Nệm tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tiếng lóng là gì? 

Tiếng lóng là những từ, cụm từ, biểu hiện ngôn ngữ không theo quy chuẩn, mà chỉ được dùng bởi một nhóm cộng đồng nhất định, thường là giới trẻ hoặc các tầng lớp khác nhau.

Tiếng lóng được dùng để giao tiếp và tạo sự gắn kết trong cộng đồng dùng. Các từ lóng thường bao gồm các từ viết tắt, từ ngữ thông dụng nhưng không phải là chính thống, thường bao gồm âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ như meme để truyền tải đúng ý nghĩa.

Tiếng lóng nghĩa là gì
Tiếng lóng là những từ, cụm từ, biểu hiện ngôn ngữ không theo quy chuẩn

2. Tiếng lóng có nguồn gốc như thế nào?

Tiếng lóng là những từ, cụm từ, biểu hiện ngôn ngữ không theo quy chuẩn, mà chỉ được dùng bởi một nhóm cộng đồng nhất định, thường là giới trẻ, hội nhóm, hay những tầng lớp xã hội khác nhau.

Các từ lóng được tạo ra để thể hiện sự khác biệt với ngôn ngữ chính thống đồng thời tạo sự kết nối trong cộng đồng sử dụng. Trong một số trường hợp, tiếng lóng có thể xuất phát từ các biểu hiện ngôn ngữ của các nhóm xã hội như giới tù nhân, giới du mục.

Tiếng lóng có ba nguồn gốc ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng lóng thuần Việt, tiếng lóng gốc Hán và tiếng lóng vay mượn từ Ấn-Âu. Một số từ lóng cũng có thể bắt nguồn từ các tiếng nước ngoài hoặc từ các địa điểm khác nhau của đất nước.

nguồn gốc của tiếng lóng
Tiếng lóng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau

3. Một số đặc điểm của tiếng lóng

Tiếng lóng là những từ ngữ không tuân theo quy tắc ngôn ngữ chính thức mà do các nhóm người tạo ra để giao tiếp với nhau. Tiếng lóng có một số đặc điểm sau đây:

3.1. Sử dụng trong phạm vi nhỏ

Tiếng lóng thường là những từ ngữ địa phương. Những từ ngữ này chỉ có ý nghĩa trong một khu vực nhất định và chỉ những người trong khu vực đó mới hiểu được.

Ví dụ về từ lóng địa phương: “trốc tru” – là một từ tiếng lóng của Nghệ An. “Trốc” nghĩa là đầu, “tru” nghĩa là trâu, dịch ra là đầu trâu.

đặc điểm của tiếng lóng
Tiếng lóng thường được sử dụng trong phạm vi hẹp

Tuy nhiên từ này không chỉ dùng để chỉ đầu trâu mà còn dùng để chỉ những người nói không hiểu biết, không tiếp thu ý kiến. Từ này có sắc thái hài hước, không quá gay gắt hay thô tục.

Những tiếng lóng trên mạng cũng tương tự. Nó chỉ được dùng ở mạng xã hội, phù hợp với ngôn ngữ của giới trẻ. Nếu dùng ngoài đời thực sẽ ít người hiểu được ý nghĩa của nó.

3.2. Tiếng lóng dễ bị loại bỏ theo thời gian

Tiếng lóng khác với ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc. Ngôn ngữ chính thức được công nhận và được ghi vào từ điển, đảm bảo tính lâu dài và ổn định. Trong khi đó, tiếng lóng không được công nhận và chỉ được sử dụng bởi một số người hạn chế. Vì vậy, theo thời gian, nếu có từ mới phát sinh có ý nghĩa hoặc sử dụng tốt hơn, tiếng lóng sẽ bị thay thế.

Các từ như “Thị Nở” và “Chí Phèo” xuất hiện trong tác phẩm của Nam Cao hiện nay được sử dụng để miêu tả những người có đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách tương tự. Tuy nhiên, khác với các từ lóng thông thường, những từ này không bị lãng quên bởi chúng là sáng tạo của tác giả, không phải từ lóng ban đầu. Những từ này sẽ tiếp tục tồn tại trong tác phẩm văn học mãi mãi.

3.3. Ứng dụng không nhiều, không có tính hệ thống

Tiếng lóng thường chỉ dùng trong giao tiếp nói, ít khi xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các văn bản cần sự trang trọng. Trong văn học, tiếng lóng thường được thể hiện qua lời nói của nhân vật trong các đoạn trực tiếp.

Ngôn ngữ Tiếng Việt hiện nay là ngôn ngữ phổ biến trên toàn quốc, được mọi người hiểu và sử dụng trong mọi trường hợp. Trái lại, tiếng lóng chỉ được dùng bởi một nhóm người cụ thể, phụ thuộc vào ngôn ngữ và văn hóa của nhóm đó.

4. Sử dụng tiếng lóng nhiều có tốt không?

Sự phân vân về tiếng lóng phần nhiều là do nó vừa có khả năng che giấu sự thật, vừa có thể biểu đạt những ý nghĩa thô tục. Trước đây, tiếng lóng thường được sử dụng để che đậy những bí mật và tránh sự nhìn thấy của người khác. Do tiếng lóng trước đây thường được các phần tử xấu sử dụng làm ngôn ngữ mật mã, nhiều người coi nó là một điều xấu.

Tuy nhiên, điều đó không còn đúng hiện nay. Tiếng lóng mới ở Việt Nam mang tính chất mở hơn. Hiện nay, tiếng lóng phổ biến nhất xuất hiện trên mạng xã hội. Giới trẻ ngày nay tạo ra nhiều từ lóng mới và cho rằng việc sử dụng tiếng lóng sẽ làm cho các cuộc trò chuyện thường ngày trở nên vui nhộn và hài hước hơn.

Bây giờ, tiếng lóng đã được mở rộng, mỗi nhóm trong xã hội có những từ lóng riêng cho mình. Hiện tại, người ta còn tin rằng việc sử dụng tiếng lóng sẽ làm con người trở nên trẻ trung hơn. Tiếng lóng của thế hệ 9x, 10x đang phong phú và đa dạng.

Sử dụng tiếng lóng nhiều có tốt không
Sử dụng tiếng lóng nhiều có tốt không?

Tiếng lóng không hoàn toàn tốt và cũng không hoàn toàn xấu. Nếu được sử dụng đúng mục đích và được kiềm chế, từ lóng thực sự có thể làm cho giao tiếp thú vị hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng và sử dụng không phù hợp với hoàn cảnh, tiếng lóng sẽ trở nên lố lăng.

Hãy kiềm chế và không sử dụng quá mức, chỉ coi nó như một hình thức ngôn ngữ giải trí. Hãy luôn nhớ giữ vững ngôn ngữ chính thống và không quên ngôn ngữ gốc của chúng ta.

5. Một số từ lóng phổ biến được giới trẻ Việt Nam sử dụng nhiều

  • Bánh bèo: Thường được dùng để miêu tả các cô gái mang phong cách yểu điệu, mềm mại, thích làm nũng, có tính cách giống tiểu thư, đôi khi có chút đỏng đảnh.
  • Quẩy: Trước đây, “quẩy” chỉ là tên một loại bánh tròn được chiên giòn. Nhưng ngày nay, giới trẻ thường sử dụng từ “quẩy” như một động từ để miêu tả hoạt động vui chơi, sôi động trong các bữa tiệc hoặc các sự kiện giải trí.
  • Vãi: Từ “vãi” không mang ý nghĩa mỉa mai hay xúc phạm, mà được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hay động từ bất kỳ (ví dụ: lạnh vãi, giàu vãi,…). Từ này cũng thường được dùng làm câu cửa miệng khi thể hiện sự ngạc nhiên.
  • Trẻ trâu: Chỉ người cư xử như trẻ con, thích thể hiện để gây sự chú ý với những người xung quanh. Dù có thể đã lớn tuổi nhưng tính tình lại thích hơn thua, ra oai bằng hành động và lời nói.
  • Xu cà na: Mang ý nghĩa xui xẻo, mệt mỏi, gặp nhiều khó khăn không mong muốn. Từ này xuất hiện sau khi cô Minh Hiếu (Võ Minh Hiểu) sử dụng trong các video livestream của mình.
  • Hem: Có ý nghĩa tương tự như từ “không” trong tiếng Việt, nhưng được người trẻ biến tấu để làm từ ngữ trở nên đáng yêu, gần gũi và trẻ trung hơn. Ví dụ: Đi uống trà đá hem?
  • Toang: Đây là một từ miêu tả sự thất bại, kế hoạch không thành công, sai lầm không thể khắc phục được.
  • Lemỏn: Người ta có thể nhầm là một lỗi chính tả, nhưng thực tế “Lemỏn” là một từ lóng được giới trẻ sáng tạo bằng cách kết hợp tiếng Anh và tiếng Việt. Trong đó, “Lemon” có nghĩa là quả chanh, và chú thêm dấu hỏi để tạo nên từ “chảnh”.
  • Mai đẹt ti ni: “Mai đẹt ti ni” là phiên âm của cụm từ tiếng Anh “My destiny” có nghĩa là “định mệnh của tôi”.
  • Mãi mận mãi keo: Ý nghĩa là “mãi mãi, bên nhau suốt đời”. Giới trẻ thường sử dụng để gửi lời chúc cho bạn bè, biểu đạt mối quan hệ thân thiết và gắn kết.

6. Tiếng lóng của một số ngôn ngữ, cộng đồng

6.1. Tiếng Anh

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến và trong ngôn ngữ này, ta thường sử dụng nhiều từ lóng. Hiện nay, có ba loại từ lóng tiếng Anh phổ biến:

tiếng lóng tiếng Anh phổ biến
Có ba loại tiếng lóng tiếng Anh phổ biến
  • Dạng nguyên ngữ: Loại này giữ nguyên ngữ pháp và nghĩa của từ. Ví dụ, giới trẻ thường gọi người yêu cũ là “Ex”, từ này được rút gọn từ “ex-boyfriend” hoặc “ex-girlfriend”.
  • Dạng phiên âm: Trường hợp này, người ta chỉ phiên âm các từ thông dụng để tạo ra hiệu ứng mới. Ví dụ, “chạy sô” (chaseo) được sử dụng để miêu tả việc cổ vũ hết mình trong các buổi biểu diễn âm nhạc.
  • Dạng viết tắt:. Trên các nền tảng mạng xã hội, chúng ta thường sử dụng nhiều từ lóng viết tắt tiếng Anh. Ví dụ, “FB” được dùng thay cho “Facebook”. Một số từ lóng viết tắt khác bao gồm “G9” (good night – chúc ngủ ngon), “ILU” (I love you – Anh yêu em), “DIY” (Do it yourself – tự làm), “LOL” (Laugh out loud – cười lớn), “OMG” (Oh my god – Ôi trời ơi),…

6.2. Tiếng Nhật

Một số tiếng lóng thông dụng như “maji de” (thật đấy), “yabai” (tuyệt quá), “meccha” (rất), “chou” (rất) và “heta” (kém). Tuy nhiên, nên chú ý rằng việc dùng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi sự tôn trọng và gây khó hiểu trong giao tiếp với người khác.

6.3. Tiếng Hàn

Một số tiếng lóng hay gặp như “daebak” (tuyệt vời), “aigo” (chao ôi), “molla” (không biết), “mianhae” (xin lỗi) và “jeongmal” (thực sự). Tuy nhiên, giống như tiếng Nhật, việc dùng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi sự lịch sự và gây khó khăn trong giao tiếp với người khác.

6.4. Tiếng Trung

Một số tiếng lóng thường gặp như “nǐ hǎo ma” (có khỏe không?), “duō xiè” (cảm ơn nhiều), “tā shì wǒ de hǎo péngyǒu” (anh ấy là bạn tốt của tôi), “wǒ bù rènshì” (tôi không biết) và “bù cuò” (không sai).

6.5. Cộng đồng LGBT

Tiếng lóng LGBT là tập hợp những tiếng lóng sử dụng trong cộng đồng Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính), Transgender (chuyển giới). Bài viết nói về tiếng lóng LGBT là vì đây là một cộng đồng có nhiều tiếng lóng nhất. Có một số tiếng lóng nổi bật liên quan đến cộng đồng LGBT như:

Tiếng lóng của cộng đồng LGBT
Tiếng lóng của cộng đồng LGBT
  • Diva: Đây là một từ thường dùng để miêu tả các nữ ca sĩ. Tuy nhiên, trong công đồng LGBT từ “diva” cũng là để gọi những chàng trai đồng tính có phong cách tự tin, kiêu kỳ. Đây cũng là một từ để biểu thị sự ngưỡng mộ cái đẹp. 
  • 429: Nhìn qua thì nó chỉ là một dãy số bình thường. Hãy nhìn vào bàn phím của điện thoại Nokia bạn sẽ nhận ra 4=G, 2=A, 9=Y. GAY là từ chỉ những người đồng tính nam. 
  • Bede: Tiếng lóng bede là tiếng lóng về cộng đồng LGBT được dùng nhiều nhất. Bede xuất phát từ “pederasty” ám chỉ những người đồng tính. Từ này sẽ dễ làm những người trong cộng đồng LGBT cảm thấy bị tổn thương, bị phân biệt.
  • Mixed Marriage: Đây là từ lóng dùng để gọi cuộc hôn nhân giữa một người đồng tính nam quyết định lấy vợ (con gái thật sự).
  • Sushi: Từ này là từ để gọi các cô gái đồng tính là người Châu Á.

XEM THÊM:

Tiếng lóng thường được sử dụng phổ biến bởi giới trẻ. Ngày càng có nhiều “từ mới” được “phát minh”, hy vọng những giải đáp trên đây đã giúp bạn kịp cập nhật và hiểu những tiếng lóng phổ biến hiện nay.

5/5 - (1 lượt bình chọn)