Nệm cao su thiên nhiên và cao su non đều có những ưu điểm nổi bật về đặc tính dẻo dai, độ đàn hồi tốt và độ bền cao. Song, nhiều người thật sự vẫn chưa biết giữa hai sản phẩm này có điểm gì khác biệt? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết nệm cao su thiên nhiên và cao su non, để từ đó bạn đọc có thể đưa ra được quyết định mua hàng thật đúng đắn. Cùng theo dõi nhé!
NỘI DUNG CHÍNH:
1. Tổng quan về nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su non
1.1. Nệm cao su non là gì?
Cụm từ “cao su non” có thể đã khiến nhiều người hiểu lầm rằng đây là loại nệm được làm từ nhựa cây cao su khi còn non. Thực chất, cao su non là loại nệm được làm từ hợp chất hoá học như Polyurethane, Synthetic Rubber và bổ sung thêm các chất phụ gia khác nhằm định hình và gia tăng độ đàn hồi, êm ái cho nệm.
Chất liệu Polyurethane tìm thấy vào năm 1937 khi nhà khoa học Otto Bayer cùng đồng nghiệp nghiên cứu về các chất dẻo. Đến năm 1952, chất liệu này mới được sản xuất ở quy mô công nghiệp và trở thành một vật liệu quen thuộc được dùng trong sản phẩm phổ thông như lớp lót balo, giày dép, túi xách, quần áo, ghế sofa… và gần đây nhất là ứng dụng làm nệm gối.

1.2. Nệm cao su thiên nhiên là gì?
Cao su thiên nhiên (hay còn gọi là cao su tự nhiên) được thu hoạch từ mủ cây cao su Hevea Brasiliensis là chất lỏng màu trắng đục, tương tự như sữa bò chứa bên dưới vỏ cây. Cây cao su trưởng thành ở năm thứ bảy có thể khai thác liên tục trong khoảng 30 năm. Năng suất mủ sẽ dao động trung bình khoảng 2,5 tấn trên 1 hecta. Tại những nông trường cao su lớn, năng suất có thể cao gấp bốn lần so với những con số trên.
Được biết, để tạo ra một chiếc nệm cao su tự nhiên, người ta phải cần tới 120 lít nhựa mủ, tương đương với việc phải thu hoạch nhựa cây cao su trên một diện tích rộng 12 hecta.
Nệm cao su thiên nhiên là loại nệm được làm từ cao su 100% thiên nhiên, không sử dụng các chất phụ gia, trải qua quá trình lưu hoá để tạo thành khối nệm vững chắc với độ đàn hồi tốt, dẻo dai và cực kỳ bền bỉ. Hiện nay, có hai phương pháp chính dùng trong quá trình sản xuất nệm cao su thiên nhiên là Dunlop và Tatalay. Nhưng về cơ bản, chúng đều dựa trên nguyên lý dung là dùng một chất để trùng ngưng mủ, khiến bọt cao su chuyển từ dạng lỏng thành dạng rắn.

1.3 Nệm cao su thiên nhiên khác nệm cao su non như thế nào?
Nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su non tuy có tên gọi tương đồng nhưng lại khác biệt rõ rệt về chất liệu và đặc tính sử dụng. Nệm cao su thiên nhiên được làm từ cao su 100% thiên nhiên, có độ đàn hồi cao, bền bỉ và thân thiện với môi trường. Chúng thường có khả năng nâng đỡ tốt, thoáng khí và kháng khuẩn tự nhiên, phù hợp cho người tìm kiếm sự nâng đỡ cơ thể tối ưu và giấc ngủ sâu.
Trong khi đó, nệm cao su non (thường là memory foam hoặc polyurethane foam) là loại nệm nhân tạo, có khả năng ôm sát đường cong cơ thể, giảm áp lực tại các điểm tiếp xúc. Tuy nhiên, loại nệm này có xu hướng giữ nhiệt nhiều hơn và độ bền thường không bằng cao su thiên nhiên. Việc lựa chọn giữa hai loại nệm này phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân về cảm giác nằm, độ thông thoáng và ngân sách đầu tư.
2. Ưu điểm và nhược điểm của nệm cao su non
Cùng Vua Nệm tiếp tục tìm hiểu những ưu điểm và nhược điểm của dòng nệm cao su non để biết sản phẩm này có thực sự phù hợp hay không?
2.1 Ưu điểm:

- Khả năng nâng đỡ tốt: Nệm cao su non có đặc tính tương tự nệm cao su thiên nhiên với khả năng nâng đỡ tốt, mang đến cảm giác êm ái cho người dùng. Ngoài ra, khi nằm bề mặt nệm sẽ lún xuống ở một biên độ hợp lý, giữ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
- Độ an toàn cao: Nệm cao su non có cấu trúc nguyên khối nên những loại vi khuẩn, bụi bẩn và nấm mốc không thể tồn tại ở trong nệm. Vì vậy an toàn cho sức khỏe người dùng. Ngoài ra, nệm được làm từ hợp chất hoá học không chứa chất gây hại, nên bạn hoàn toàn yên tâm sử dụng sản phẩm.
- Không gây tiếng ồn: Nệm không gây ra tiếng ồn trong quá trình sử dụng ngay cả khi bạn có xoay trở mình liên tục trên nệm.
- Thời gian sử dụng lâu dài: Thời gian sử dụng nệm có thể lên tới 8 năm, bởi chất liệu polyurethane không bị oxy hoá ở trong môi trường tự nhiên.
- Độ thoáng khí cao: Nệm cao su non thiết kế với hệ thống lỗ thông hơi, giúp gia tăng sự lưu thông không khí, tạo độ thoáng mát cho nệm.
- Giá thành rẻ: Nệm cao su non được nhiều người yêu thích bởi giá thành rẻ, độ bền tương đối cao. Chỉ với số tiền từ 2.000.000 đến 5.000.000 đồng, bạn đã có thể sở hữu chiếc nệm này!
- Nhẹ nhàng, dễ dàng di chuyển, vệ sinh: Chất liệu cao su non có đặc tính nhẹ nhàng nên dễ dàng trong khâu vận chuyển và vệ sinh nệm.
2.2. Nhược điểm

- Nệm không thân thiện với môi trường: So với nệm cao su thiên nhiên, nệm cao su non kém thân thiện với môi trường.
- Nệm mềm so với chất liệu cao su thiên nhiên: Không phù hợp với ai có thói quen thích nằm nệm cứng hoặc những người có trọng lượng quá lớn. Bởi vì nệm có xu hướng xẹp lún sâu, gây khó chịu cho người nằm, thậm chí ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe xương khớp.
- Hàng giả, hàng nhái tràn lan trên thị trường: Các sản phẩm hàng giả, hàng nhái thường được pha trộn thêm các tạp chất không rõ nguồn gốc xuất xứ hoặc chưa qua kiểm định chất lượng. Thậm chí còn có cơ sở sản xuất sử dụng nhựa cao su tái chế với hàm lượng chất độc hại cao. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp và sức khỏe người tiêu dùng khi phải hít chất độc hại này mỗi đêm.
Sau khi tìm hiểu về nệm cao su non là gì, ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm, hãy tìm hiểu thêm về nệm cao su thiên nhiên ở phần tiếp theo để có thể so sánh nệm cao su thiên nhiên và cao su non đầy đủ.
3. Ưu điểm và nhược điểm của nệm cao su thiên nhiên
Nệm cao su thiên nhiên được đánh giá cao nhờ độ đàn hồi tốt, độ bền lâu dài và khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, loại nệm này cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc trước khi chọn mua. Cùng khám phá chi tiết ưu điểm và nhược điểm của nệm cao su thiên nhiên dưới đây.
3.1 Ưu điểm

- Độ đàn hồi tốt: Độ đàn hồi và độ bật nảy tốt là những đặc tính nổi bật ở cao su tự nhiên. Theo đó, cao su tự nhiên có thể kéo căng ở độ dài gấp 9 lần trạng thái ban đầu của nó mà không bị tổn hại. Do đó, các sản phẩm nệm cao su tự nhiên như nệm gối có khả năng nâng đỡ cơ thể rất tốt, duy trì đường cong cột sống ở tư thế tự nhiên.
- Độ an toàn cao: Cao su thiên nhiên là một chất liệu tuyệt đối an toàn cho sức khỏe người dùng bởi chúng làm từ 100% mủ cây cao su thiên nhiên, không chứa các chất độc hại cho cơ thể.
- Thân thiện với môi trường: Chiếc nệm cao su tự nhiên sau khi không còn sử dụng nữa có thể hoàn toàn phân huỷ trong môi trường, không gây tồn dư chất độc hại. Điển hình như sản phẩm nệm cao su thiên nhiên Gummi Classic được làm từ cao su 100% thiên nhiên mang đến khả năng thoáng khí tối đa, rất phù hợp với khí hậu gió mùa nước ta, không gây hầm nóng, bí bách cho người dùng. Sản phẩm được khoác một lớp áo màu trắng sữa sang trọng, góp phần gia tăng tính thẩm mỹ tối ưu cho không gian phòng ngủ. Hương thơm vanilla nhẹ nhàng sẽ đưa người dùng vào giấc ngủ ngon.
3.2 Nhược điểm
- Trọng lượng nặng: Nệm cao su thiên nhiên có trọng lượng nặng, không thể gấp gọn khiến cho việc vận chuyển, vệ sinh và phơi phóng khá khó khăn.
- Nệm ám mùi khó chịu: Trong thời gian đầu sử dụng, bạn có thể ngửi thấy mùi hắc của cao su. Tuy nhiên sau thời gian sử dụng, mùi sẽ biến mất hoàn toàn.
- Giá thành cao: Một chiếc nệm làm từ giọt vàng trắng của đất trời có giá thành khá cao hơn rất nhiều so với nệm cao su non.

4. So sánh nệm cao su thiên nhiên và cao su non

Tiêu chí | Nệm cao su thiên nhiên | Nệm cao su non (Memory Foam) |
---|---|---|
Chất liệu | Được làm từ cao su 100% thiên nhiên, không pha lẫn tạp chất. | Sản xuất từ chất liệu tổng hợp như polyurethane hoặc memory foam nhân tạo. |
Độ đàn hồi & nâng đỡ | Đàn hồi cao, phản hồi nhanh, nâng đỡ tốt mọi tư thế nằm, đặc biệt là vùng cột sống. | Đàn hồi chậm, có khả năng ôm sát cơ thể, giúp giảm áp lực nhưng không nâng đỡ mạnh. |
Khả năng thoáng khí | Có hệ thống lỗ thông hơi tự nhiên, giúp lưu thông không khí và giữ nệm luôn khô thoáng. | Dễ giữ nhiệt, đôi khi gây hầm bí, nhất là trong thời tiết nóng ẩm. |
Độ bền & tuổi thọ | Rất cao, có thể sử dụng 10–20 năm nếu bảo quản đúng cách. | Tuổi thọ trung bình khoảng 6–10 năm, dễ bị xẹp lún theo thời gian. |
Tính an toàn & dị ứng | Tự nhiên kháng khuẩn, không gây kích ứng da, phù hợp cho người nhạy cảm. | Có thể gây mùi nhẹ lúc đầu, một số sản phẩm rẻ tiền không đảm bảo an toàn cho da. |
Trọng lượng | Nặng và chắc, ít bị xê dịch khi sử dụng. | Nhẹ hơn, dễ di chuyển và sắp xếp. |
Mùi khi mới sử dụng | Có mùi mủ cao su nhẹ, thường bay nhanh sau vài ngày sử dụng. | Thường có mùi hóa học, cần thời gian để bay hết, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm. |
Cảm giác nằm | Cứng vừa phải, đàn hồi tốt, tạo cảm giác chắc chắn và hỗ trợ toàn thân. | Êm ái, cảm giác “lún” nhẹ, phù hợp với người thích sự mềm mại, êm dịu. |
Giá thành | Thường cao do nguyên liệu tự nhiên và quy trình sản xuất phức tạp. | Giá mềm hơn, phù hợp với người có ngân sách trung bình. |
Thân thiện môi trường | Có thể tái chế, phân hủy sinh học, ít ảnh hưởng đến môi trường. | Không phân hủy sinh học, khó tái chế, ít thân thiện với môi trường. |
Trên đây là những thông tin hữu ích về so sánh nệm cao su thiên nhiên và cao su non mà Vua Nệm muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có lựa chọn phù hợp.