100+ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho cả nam và nữ

CẬP NHẬT 21/10/2024 | Bài viết bởi: Dương Ly
Ưu đãi tháng 12 tại Vua Nệm: Sale bùng nổ - Giá hủy diệt 

Trong văn hóa Nhật Bản, họ tên tiếng Nhật không chỉ mang giá trị nhận diện mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về tính cách và ước vọng của gia đình. Việc lựa chọn tên cho trẻ em là một nghệ thuật, phản ánh sự kỳ vọng về tương lai của thế hệ sau. Bài viết này của Vua Nệm sẽ giới thiệu 100+ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa, giúp bạn tìm ra cái tên phù hợp cho cả nam và nữ, thể hiện được những giá trị văn hóa và tinh thần của đất nước này.

1. Mách bạn 3 quy tắc đặt tên tiếng Nhật

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nghệ thuật đặt họ tên tiếng Nhật, dưới đây là 3 quy tắc cơ bản mà bạn có thể tham khảo.

1.1. Không chứa cả câu trong cùng một tên tiếng Nhật

Tên tiếng Nhật đúng chuẩn không được chứa các phần cuối như động từ, tiền tố, hậu tố ở giữa từ, giới từ hoặc liên từ. Đặc biệt, nickname (tên gọi chính) không nên là một câu hoàn chỉnh. Ví dụ như: Abutterflythatisbeautiful hay Abeautifulsky,… 

Tên của bạn không thể được đặt theo cách như vậy trong tiếng Nhật (kể cả ở Việt Nam cũng không sử dụng những câu dài như thế). Nhiều từ trong tiếng Nhật khi tra từ điển sẽ có phần cuối là ngữ pháp mặc định. Tuy nhiên, phần này không được phép xuất hiện trong tên tiếng Nhật, do đó bạn có thể loại bỏ nó bằng cách cắt bỏ những phần thừa như On-yomi và Kun-yomi.

1.2. Sử dụng từ điển để đặt tên

Một trong những phương pháp đơn giản và dễ dàng nhất để đặt tên là sử dụng từ điển. Tuy nhiên, khi sử dụng sẽ có một số hạn chế. Đầu tiên và quan trọng nhất, tên phải là danh từ, không được ở dạng câu. Nếu bạn muốn đặt tên theo từ điển, hãy cố gắng tránh những cái tên “dư thừa”.

Bên cạnh đó, nếu bạn định đặt tên tiếng Nhật, hãy loại bỏ ngay những kết quả được viết bằng katakana, vì katakana thường dùng cho từ mượn (thường là tiếng Anh).

Sử dụng từ điển để đặt tên tiếng Nhật
Sử dụng từ điển để đặt tên tiếng Nhật 

Ví dụ, bạn muốn đặt tên cho một con mèo là “mèo”. Thay vào đó, hãy nghĩ đến đặc điểm của con mèo đó. Có thể nó có bộ lông đen như than, và “than” lại là một danh từ. Một số tên có thể đặt như:

  • 花炭 (hanazumi) (n) – than hoa
  • 堅炭 (katazumi) (n) – than cứng
  • 黒炭 (kurozumi) (n) – than đen
  • 豆炭 (mametan) (n) – than cuội
  • 木炭 (mokutan) (n) – than từ cây

1.3. Đặt tên tiếng Nhật dựa trên các đặc điểm

Đôi khi, việc sử dụng từ điển để tìm kiếm tên riêng không thể truyền tải hết ý nghĩa sâu sắc mà bạn mong muốn. Do đó, cần phải áp dụng những cách khác để tạo ra sự độc đáo và mới mẻ hơn.

Một trong những phương pháp hiệu quả là đặt tên dựa trên các đặc điểm cụ thể. Chẳng hạn, nếu bạn muốn sử dụng từ “vũ khí” làm nickname nhưng cảm thấy nó không phù hợp với mình khi tra từ điển, bạn có thể dựa vào các đặc điểm của từ đó, như: Thanh kiếm, Đâm bí ngô,…

  • 南瓜 (Kabocha): Bí ngô
  • 刺す (Sasu): Đâm
  • 剣 (Ken): Kiếm

Bằng cách này, bạn đã có một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc và phản ánh đúng từ gốc mà bạn mong muốn.

2. Danh sách họ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho nam

Dưới đây là danh sách những họ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam, giúp bạn lựa chọn một cái tên phù hợp và ấn tượng.

2.1. Họ tên tiếng Nhật hay cho nam liên quan đến bốn mùa trong năm

Khám phá những họ tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa liên quan đến bốn mùa trong năm sẽ giúp bạn tìm thấy sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên và văn hóa Nhật Bản.

  • Arata (あらた) – 新 (Tân): Sự mới mẻ, tươi mới.
  • Chiharu (ちはる) – 千春 (Thiên Xuân): Nghĩa là một nghìn mùa xuân.
  • Haruhito (はるひと) – 春人 (Xuân Nhân): Là người sinh vào mùa xuân, vui tươi, năng động và đem lại cảm xúc tích cực cho mọi người.
  • Haruma (はるま) – 陽真 (Dương Chân): Mang ý nghĩa là một mặt trời đích thực.
  • Haruto (はると) – 陽翔 (Dương Tường): Nghĩa bay lượn xung quanh mặt trời.
  • Ichika (いちか) -一夏 (Nhất Hạ): Nghĩa là một mùa hạ.
  • Kain (かいん) – 夏印 (Hạ Ấn): Là dấu ấn mùa hạ.
  • Natsuki (なつき) – 夏生 (Hạ Sinh): Natsuki có nghĩa là chàng trai sinh vào mùa hạ.
  • Ushio (うしお) – 汐 (Tịch): Ushio có nghĩa là thủy triều.
  • Akikage (あきかげ) – 秋景 (Thu Cảnh): Là quang cảnh, phong cảnh, cảnh sắc mùa thu.
  • Akitaka (あきたか) – 秋崇 (Thu Sùng): Là sự tôn sùng, sùng bái, yêu quý mùa thu.
  • Asayuki (あさゆき) – 朝雪 (Triều Tuyết): Là tuyết buổi sáng.
  • Fuyuhito (ふゆひと) – 冬人 (Đông Nhân): Fuyuhito có thể hiểu là người sinh ra vào mùa đông hay con người của mùa đông (tính cách tựa như mùa đông).
  • Haruto (はると) – 晴冬 (Tình Đông): Miêu tả tiết trời quang đãng, không mưa, có nắng, một mùa đông ấm áp.
  • Ryouto (りょうと) – 良冬 (Lương Đông): Ý chỉ sự thiện lương, tốt đẹp của mùa đông.
Họ tên tiếng Nhật hay cho nam liên quan đến bốn mùa trong năm
Họ tên tiếng Nhật hay cho nam liên quan đến bốn mùa trong năm

2.2. Họ tên tiếng Nhật hay cho nam dựa trên màu sắc

Dưới đây là những họ tên tiếng Nhật hay cho nam, được lấy cảm hứng từ các màu sắc, mang ý nghĩa biểu tượng và sâu sắc.

  • Ginsei (ぎんせい) – 銀星 (Ngân Tinh): Nghĩa là ngôi sao bạc.
  • Hakuba (はくば) – 白馬 (Bạch Mã): Hakuba có nghĩa là bạch mã, tức con ngựa màu trắng.
  • Hakuto (はくと) – 白虎(Bạch Hổ): Là con hổ, một trong tứ đại thần thú nổi tiếng của thần thoại Trung Hoa.
  • Aketora (あけとら) – 明玄 (Minh Huyền): Tượng trưng cho hai màu sáng – tối đối lập.
  • Aizuki (あいづき) – 藍月 (Lam Nguyệt): Là ánh trăng màu lam.
  • Aomaru (あおまる) – 青丸 (Thanh Hoàn): Là vòng tròn xanh.

2.3. Họ tên tiếng Nhật hay cho nam được thể hiện sức mạnh, ý chí

Khám phá những họ tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sức mạnh và ý chí, giúp bạn tìm thấy một cái tên đầy ấn tượng và ý nghĩa.

  • Takumi (匠):  Sự khéo léo và tinh thần tươi mới, khỏe mạnh.
  • Ryo (涼): Sự mạnh mẽ và bình tĩnh trong mọi tình huống.
  • Yuuto (雄斗): Sự dũng mãnh và quyết tâm.
  • Tatsuya (達也): Sự mạnh mẽ và quyết tâm trong đạt được mục tiêu.
  • Takeshi (武): Sự mạnh mẽ và quyết tâm trong cuộc sống.
  • Kenta (健太): Sự khỏe mạnh và dũng mãnh của một người con trai.
  • Akio (昭夫): Thể hiện ý nghĩa về sự quyết đoán và anh dũng.
  • Subaru (昴): Sự mạnh mẽ và kiên nhẫn vượt qua mọi thử thách
  • Kojiro (浩次郎): Sự vĩ đại và quyết tâm hành động trong cuộc sống.
  • Yuki (幸): Sự mạnh mẽ và hạnh phúc luôn luôn đến với con.
Họ tên tiếng Nhật hay cho nam được thể hiện sức mạnh, ý chí
Họ tên tiếng Nhật hay cho nam được thể hiện sức mạnh, ý chí

3. Danh sách họ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho nữ

Dưới đây là danh sách những họ tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nữ, giúp bạn lựa chọn một cái tên vừa đẹp vừa phù hợp với bản thân.

3.1. Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm

Khám phá những họ tên tiếng Nhật hay cho nữ gắn liền với bốn mùa trong năm sẽ mang đến cho bạn những lựa chọn độc đáo và ý nghĩa, phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • Haruhi (はるひ) – 春陽 (Xuân Dương): Có nghĩa là mặt trời mùa xuân.
  • Harume (はるめ) – 春芽 (Xuân Nha): Tên Harume có ý nghĩa là mầm non của mùa xuân.
  • Haruna (はるな) – 陽菜 (Dương Thái): Gợi lên hình ảnh những khóm hoa cải vàng tươi, đầy sức sống dưới ánh nắng mặt trời.
  • Fuuka (ふうか) – 風夏 (Phong Hạ): Nghĩa là một mùa hè mát mẻ, đầy gió.
  • Hiroe (ひろえ) – 洋恵 (Dương Huệ): Nghĩa là sự ban ơn, ân huệ từ biển cả.
  • Kako (かこ) – 楓子 (Phong Tử): Nghĩa là cây phong nhỏ.
  • Fuyuki (ふゆき) – 冬喜 (Đông Hỉ): Nghĩa là vui mừng, phấn khởi trong mùa đông.
  • Fuyutsuki (ふゆつき) – 冬月 (Đông Nguyệt): Nghĩa là mặt trăng mùa đông.
  • Hyouka (ひょうか) – 氷花 (Băng Hoa): Nghĩa là đóa hoa trong băng tuyết.
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm

3.2. Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ dựa trên màu sắc

Dưới đây là những họ tên tiếng Nhật hay cho nữ, lấy cảm hứng từ các màu sắc, thể hiện vẻ đẹp và cá tính riêng biệt.

  • Ginga (ぎんが) – 銀河 (Ngân Hà): Là con sông màu bạc, hay dải ngân hà từ các vì sao.
  • Hakuei (はくえい) – 白瑛 (Bạch Anh): Là ánh sáng lung linh của những viên ngọc.
  • Hakura (はくら) – 白咲 (Bạch Tiếu): Nghĩa là bông hoa màu trắng nở rộ.
  • Miku (みく) – 美紅 (Mỹ Hồng): Nghĩa là đỏ nhạt.
  • Nichika (にちか) – 丹和 (Đan Hòa): Nghĩa là sự pha lẫn màu đỏ thẫm.
  • Maki (まき) – 真黄 (Chân Hoàng): Có nghĩa là màu vàng thuần túy, thực sự.
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ dựa trên màu sắc
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ dựa trên màu sắc

3.3. Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ được lấy cảm hứng từ những loài hoa đẹp

Khám phá những họ tên tiếng Nhật hay cho nữ, được lấy cảm hứng từ những loài hoa đẹp, mang đến sự tinh tế và dịu dàng cho mỗi cái tên.

  • Himawari (ひまわり) – 向日葵 (Hướng Nhật Quỳ): Nghĩa là hoa hướng dương.
  • Kikyou (ききょう) – 葵香 (Quỳ Hương): Là hoa hướng dương (向日葵) hay hoa thục quỳ (花葵).
  • Kyouka (きょうか) – 杏佳(Hạnh Giai): Vẻ đẹp của hoa hạnh. 
  • Shika (しか) – 紫花 (Tử Hoa): Shika là bông hoa màu tím. Ngoài cách hiểu trên, 紫花 còn được cho là cách viết rút gọn từ 紫陽花 (Tử Dương Hoa), cũng chính là cẩm tú cầu.
  • Tsukimi (つきみ) – 月美 (Nguyệt Mỹ): Nghĩa là người đẹp dưới trăng, cũng chính là tên gọi của hoa quỳnh trong tiếng Nhật.
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ được lấy cảm hứng từ những loài hoa đẹp
Họ tên tiếng Nhật hay cho nữ được lấy cảm hứng từ những loài hoa đẹp

4. Một số lời khuyên khi chọn họ tên tiếng Nhật

Khi chọn tên tiếng Nhật, bạn nên lưu ý những điểm sau:

  • Ý nghĩa: Chọn những từ có ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với tính cách hoặc đặc điểm mà bạn muốn biểu đạt.
  • Âm điệu: Đảm bảo rằng tên nghe êm tai và dễ phát âm, cả trong tiếng Nhật và ngôn ngữ của bạn.
  • Ký tự kanji: Nếu bạn sử dụng kanji, hãy tìm hiểu ý nghĩa của từng ký tự để đảm bảo rằng chúng tạo thành một cái tên hài hòa và có giá trị.
  • Tránh tên quá dài: Tên nên ngắn gọn và dễ nhớ, tránh những tên quá dài hoặc phức tạp.
  • Tham khảo văn hóa: Nghiên cứu ngữ cảnh văn hóa để chọn tên phù hợp, tránh những cái tên có thể gây hiểu lầm hoặc không phù hợp.
  • Sự cá tính: Đặt tên phản ánh cá tính của bạn, có thể là qua sở thích, phong cách sống hoặc giá trị cá nhân.

Như vậy, việc chọn tên tiếng Nhật không chỉ dựa trên sở thích cá nhân mà còn nên xem xét ý nghĩa sâu sắc mà nó mang lại, từ đó tạo ra một cái tên phản ánh giá trị văn hóa và bản sắc riêng. Đồng thời, yếu tố thực tế và truyền thống gia đình cũng cần được cân nhắc để đảm bảo cái tên được lựa chọn không chỉ đẹp mà còn phù hợp với hoàn cảnh và niềm tự hào gia đình.

5/5 - (1 lượt bình chọn)

TÁC GIẢ: Dương Ly

Xin chào! Mình là Dương Ly, chuyên viên Digital Marketing tại Vua Nệm. Với niềm đam mê viết lách, sự trải nghiệm cùng 3 năm kinh nghiệm xây dựng và phát triển nội dung đa lĩnh vực. Mình hy vọng có thể đem đến cho quý độc giả những bài viết hay ho, đầy hữu ích về mọi lĩnh vực trong đời sống.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM