Vàng Tây là gì? So sánh sự khác biệt giữa vàng Tây và vàng ta

CẬP NHẬT 27/09/2024 | Bài viết bởi: Mie Jang

Vàng là một trong những nguyên liệu quý hiếm được dùng để chế tác trang sức hoặc làm tài sản tích trữ. Trong đó, vàng Tây và vàng ta được khách hàng ưa chuộng hơn cả bởi tính thanh khoản cao, thiết kế đẹp mắt. Dưới đây, Vua Nệm sẽ giúp bạn hiểu rõ vàng ta và vàng Tây là gì? Cách phân biệt 2 loại vàng này một cách dễ dàng và chính xác nhất.

1. Vàng Tây là gì?

Thế giới vàng vô cùng đa dạng với nhiều loại vàng khác nhau. Trong đó, các sản phẩm chế tác từ vàng Tây đang được rất nhiều người Việt ưa chuộng. 

1.1. Định nghĩa vàng Tây

Vàng Tây là hợp kim được tạo ra từ vàng nguyên chất (vàng 24K) và các kim loại khác như bạc, niken, đồng, palladium. 

1.2. Đặc điểm của vàng Tây

Dưới đây là một số đặc điểm chính của vàng Tây:

  • Độ bền cao: Nhờ vào sự pha trộn với các kim loại khác nên vàng Tây có thể khắc phục được nhược điểm mềm dẻo, khó tạo khối của vàng nguyên chất, tạo ra độ cứng và tính ổn định cao hơn.
  • Màu sắc đa dạng: Vàng Tây có nhiều màu sắc như: màu vàng sáng, vàng hồng hay vàng trắng (tùy thuộc vào tỷ lệ và loại kim loại được pha trộn).
  • Giá thành hợp lý: So với vàng ta, vàng Tây thường có giá thành thấp hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Vàng Tây là gì? Loại vàng này được pha tạp thêm kim loại khác nên có nhiều màu sắc khác nhau
Vàng Tây là gì? Loại vàng này được pha tạp thêm kim loại khác nên có nhiều màu sắc khác nhau

1.3. Phân loại vàng Tây theo tỷ lệ vàng

Karat (K) là đơn vị dùng để đo độ tinh khiết của vàng (hàm lượng vàng nguyên chất có trong vàng miếng, vàng thỏi hay trang sức). Số Karat (K) càng lớn, hàm lượng vàng nguyên chất bên trong càng cao.

Trên thị trường hiện nay, vàng Tây có khoảng 10 loại, được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức, đồng hồ, phụ kiện làm đẹp hay vật phẩm phong thủy. Bao gồm: Vàng 8K, vàng 9K, vàng 10K, vàng 14K, vàng 14.6K, vàng 15.6K, vàng 16K, vàng 16.3K, vàng 18K, vàng 22K

Ví dụ:

  • Vàng 10k: Chứa 41,67% vàng nguyên chất và 58,33% còn lại là bạc, đồng, kim loại khác.
  • Vàng 14K: Chứa 58,5% vàng nguyên chất và 41,5% các kim loại khác.
  • Vàng 18K: Chứa 75% vàng nguyên chất và 25% các kim loại khác.
  • Vàng 22K: Chứa 91,7% vàng nguyên chất, đây là dòng vàng Tây cao cấp.

2. Vàng ta là gì?

Vàng ta (vàng 24K) là loại vàng nguyên chất, không chứa bất kỳ tạp chất nào. Đặc điểm nổi bật của vàng ta là tính chất mềm dẻo và màu vàng ánh kim đậm, thường được dùng để chế tác trang sức cao cấp và làm quà tặng.

  • Độ tinh khiết cao: Vàng ta có tỷ lệ vàng lên tới 99,9%, đảm bảo giá trị và chất lượng.
  • Mềm dẻo: Với tính chất này, vàng ta dễ dàng được chế tác thành nhiều hình dạng khác nhau, nhưng cũng dễ bị trầy xước.
  • Giá trị cao: Vàng ta thường có giá thành cao hơn so với vàng Tây, thích hợp tích trữ, đầu tư.
Vàng ta chứa hàm lượng lớn vàng nguyên chất nên có giá trị cao
Vàng ta chứa hàm lượng lớn vàng nguyên chất nên có giá trị cao

3. So sánh điểm khác nhau giữa vàng Tây và vàng ta

Cùng phân biệt vàng Tây và vàng ta để biết nên mua loại vàng nào nhé!

3.1. Thành phần kim loại

  • Vàng ta: Là vàng nguyên chất, không pha tạp chất, có tỷ lệ vàng lên tới 99,9%.
  • Vàng Tây: Là hợp kim, chứa tỉ lệ vàng nguyên chất nhất định, còn lại là các kim loại khác.

3.2. Màu sắc

  • Vàng ta: Có màu vàng ánh kim đặc trưng, sáng bóng và đồng nhất.
  • Vàng Tây: Màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại kim loại được pha trộn (vàng sáng, vàng hồng hoặc vàng trắng). Tuy nhiên với những loại vàng Tây cao cấp như vàng 22K, độ chênh lệch màu sắc so với vàng ta tương đối ít. Dân không chuyên rất khó phân biệt được mà cần nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia.
Màu sắc của vàng Tây và vàng ta có sự khác biệt
Màu sắc của vàng Tây và vàng ta có sự khác biệt

3.3. Độ cứng và độ bền

  • Vàng ta: Mềm dẻo, chịu va đập kém, dễ bị trầy xước và biến dạng. Vì vậy khi chế tác trang sức bằng vàng ta sẽ gặp khó khăn khi tạo hình, không đủ độ cứng để gắn hay kết hợp cùng các loại đá quý khác. Đa số vàng ta ngày nay được tạo thành thỏi, khối, miếng để người dân tích trữ.
  • Vàng Tây: Cứng hơn và bền hơn nhờ vào các kim loại pha trộn. Việc dễ định hình và tạo được phom dáng tốt sẽ rất thích hợp cho việc chế tác trang sức đòi hỏi sự tinh xảo, nhiều chi tiết.

3.4. Giá trị

  • Vàng ta: Có giá trị cao hơn do độ tinh khiết và khả năng giữ giá lâu dài.
  • Vàng Tây: Thường có giá thành thấp hơn, phù hợp với nhiều người tiêu dùng hơn.

Ví dụ: Vàng miếng SJC 999.9 có giá bán là 8.350.000 đồng/chỉ, còn vàng 750 (18K) đang bán với giá 6.098.000 đồng/chỉ. (Cập nhật tại PNJ, ngày 24/09/2024)

3.5. Ứng dụng

  • Vàng ta: Thường được dùng để chế tác trang sức cao cấp, quà tặng trong các dịp lễ, và đầu tư.
  • Vàng Tây: Do đặc tính bền và màu sắc đa dạng nên vàng Tây được ưa chuộng hơn trong chế tác trang sức hàng ngày (nhẫn, dây chuyền, hoa tai, lắc tay,…).

4. Lưu ý khi mua vàng Tây và vàng ta

Biết được điểm khác nhau giữa vàng ta và vàng tây là gì rồi thì làm thế nào để mua được sản phẩm chất lượng, đảm bảo giá trị? Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi đi mua vàng.

4.1. Kiểm tra chứng nhận

Khi mua vàng, hãy yêu cầu người bán cung cấp giấy kiểm định chứng nhận chất lượng. Vàng ta thường có chứng nhận xác nhận độ tinh khiết (24K), trong khi vàng Tây có ký hiệu K (như 18K, 14K) ghi rõ tỷ lệ vàng.

4.2. Nguồn gốc rõ ràng

Chỉ mua vàng từ các cửa hàng, đại lý uy tín để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Nên ưu tiên mua tại những thương hiệu có tiếng lâu năm, có giấy phép kinh doanh, giá bán niêm yết công khai và được người tiêu dùng đánh giá cao. Ví dụ như: Bảo Tín Minh Châu, PNJ, SJC, DOJI,… Tránh mua vàng từ những nơi không rõ ràng, có thể dẫn đến rủi ro mua phải vàng giả hoặc vàng pha tạp, kém chất lượng.

4.3. So sánh giá cả

Trước khi quyết định mua vàng, hãy so sánh giá cả giữa các cửa hàng với nhau. Giá vàng thường biến động theo thời gian nên việc nắm bắt giá cả giúp bạn mua được sản phẩm với giá hợp lý nhất.

Chỉ nên mua vàng ở những cơ sở uy tín, cam kết về chất lượng
Chỉ nên mua vàng ở những cơ sở uy tín, cam kết về chất lượng

4.4. Kiểm tra hình thức sản phẩm

Đối với vàng ta, bạn nên kiểm tra bề mặt và độ bóng bởi đây là vàng nguyên chất nên có bề mặt sáng mịn. Đối với vàng Tây, kiểm tra màu sắc, độ đồng nhất và hoàn thiện của các chi tiết. Nếu nhận thấy bất cứ sự khác biệt nào, bạn hãy yêu cầu bên bán kiểm tra lại. 

4.5. Hỏi về chính sách đổi trả

Trước khi mua, hãy hỏi về chính sách đổi trả hoặc bảo hành. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm hơn nếu sản phẩm gặp vấn đề sau khi mua.

4.6. Chọn loại vàng phù hợp với mục đích và nhu cầu

Bạn định mua vàng để đầu tư, tích trữ hay chỉ định mua một món trang sức để đeo hoặc để tặng? Nếu bạn cần một món trang sức đẹp và có giá trị thẩm mỹ, vàng Tây là sự lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn để dành cho con cháu hay đầu tư thì nên mua vàng ta. Bởi vàng ta có giá trị cao hơn và sẽ ít bị hao mòn theo thời gian.

Với những thông tin trên đây hẳn bạn đã biết vàng ta và vàng Tây là gì?  Hai loại vàng này có sự khác biệt rõ rệt, từ thành phần, màu sắc, độ cứng cho đến giá trị và tính ứng dụng thực tế. 

Để tránh nhầm lẫn khi lựa chọn, khách hàng nên tìm hiểu kỹ lưỡng về đặc điểm của từng loại vàng và chỉ nên mua tại những cửa hàng, hệ thống bán lẻ uy tín, đảm bảo về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm, có chính sách bảo hành chuyên nghiệp.

5/5 - (1 lượt bình chọn)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM