1 Lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ? Bao nhiêu kg, gam?

CẬP NHẬT 23/09/2024 | Bài viết bởi: Dương Dương

Việc hiểu rõ về các đơn vị đo lường là rất quan trọng, đặc biệt là với những ai đang tìm hiểu về vàng. Và một trong những câu hỏi thường gặp là “1 lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ?”. 

Tại Việt Nam, vàng thường được tính theo các đơn vị như lượng, chỉ và phân. Bài viết này của Vua Nệm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách quy đổi giữa lượng vàng, chỉ vàng, cũng như các đơn vị khối lượng như gam và kg. Khi hiểu rõ các đơn vị đo lường này, bạn sẽ có thêm kiến thức để đưa ra những quyết định đúng đắn khi tham gia vào thị trường vàng.

1. Tìm hiểu về đặc tính của kim loại vàng

Vàng là một loại kim loại quý có màu vàng đậm với ánh đỏ đặc trưng. Tên gọi Latinh của vàng là Aurum, và ký hiệu hóa học của vàng là Au. Nhiệt độ nóng chảy của vàng là 1.064 độ C. Khi ở trạng thái nóng chảy, vàng có khả năng hòa tan với nhiều kim loại khác như đồng, bạc, kẽm, nhôm, thiếc và niken. Vàng nguyên chất có tính chất tương đối mềm, dễ dàng kéo dài và dát mỏng, đồng thời có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt.

Một đặc điểm nổi bật của vàng là tính phản xạ phóng xạ rất tốt. Nếu phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt của một vật thể, vàng có thể phản xạ tới 90% bức xạ nhiệt hoặc các phóng xạ có mật độ cao.

Vàng không hòa tan trong các axit đơn chất, không bị oxy hóa trong điều kiện tự nhiên và không bị ảnh hưởng bởi các muối kiềm. Tuy nhiên, vàng có thể hòa tan trong thủy ngân lỏng và dễ dàng hòa tan trong nhôm kim loại khi được đun nóng. Kể từ khi được phát hiện, vàng luôn được xem là một kim loại quý hiếm và giá trị.

Vàng luôn được xem là một kim loại quý hiếm và giá trị
Vàng luôn được xem là một kim loại quý hiếm và giá trị

2. Các loại vàng được giao dịch phổ biến trên thị trường hiện nay

Trên thị trường hiện nay, vàng được phân loại thành nhiều loại khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau:

  • Vàng ta (vàng 9999): Vàng ta, hay còn gọi là vàng 9999, là loại vàng có giá trị cao nhất trên thị trường với độ tinh khiết đạt tới 99,99% và không chứa tạp chất. Loại vàng này thường không được chế tác thành trang sức mà chủ yếu được dùng để tích trữ.
  • Vàng 999: Vàng 999 có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 99,9%, phần còn lại là các kim loại quý khác. Sự khác biệt giữa vàng 999 và vàng 9999 không đáng kể, nên vàng 999 cũng có những đặc điểm tương tự vàng ta và thường được sử dụng để đầu tư và tích trữ.
  • Vàng trắng: Vàng trắng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất 24K và một số kim loại khác. Vàng trắng có nhiều cấp độ khác nhau như 10K, 14K và 18K. Nhờ vào độ cứng cao, vàng trắng thường được dùng trong chế tác trang sức.
  • Vàng hồng: Vàng hồng được tạo ra bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với đồng. Vàng hồng cũng chia thành các loại như 10K, 14K và 18K. Loại vàng này chủ yếu được sử dụng để chế tác trang sức nhờ vào màu sắc đẹp mắt và giá trị thẩm mỹ cao.
  • Vàng Ý: Vàng Ý, có nguồn gốc từ Italia, là hỗn hợp của vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Trang sức vàng Ý rất được ưa chuộng vì vẻ ngoài sáng bóng và thiết kế tinh xảo. Màu sắc của vàng Ý phụ thuộc vào tỷ lệ vàng nguyên chất và các hợp kim, với hai màu chủ đạo là trắng và vàng.
  • Vàng tây: Vàng tây là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các hợp kim khác, giúp tăng độ cứng cho vàng và dễ dàng tạo hình thành nhiều kiểu dáng khác nhau. Vàng tây chủ yếu được bán dưới dạng trang sức và có nhiều loại khác nhau như 18K, 14K và 10K.
Vàng ta (vàng 9999) là loại vàng có giá trị cao nhất trên thị trường
Vàng ta (vàng 9999) là loại vàng có giá trị cao nhất trên thị trường

3. 1 lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ, bao nhiêu kg và gam?

Tại thị trường Việt Nam, vàng được đo lường bằng các đơn vị như sau:

  • 1 cây vàng tương đương với 1 lượng vàng, 10 chỉ vàng và 100 phân vàng.
  • 1 lượng vàng có tổng trọng lượng là 37,5 gram.
  • 1 chỉ vàng nặng 3,75 gram
  • 1 phân vàng tương đương với 0,375 gram.
  • 1 kg vàng sẽ tương đương với 2660 phân vàng, hay 266 chỉ vàng, tức là 26 cây vàng và 6 chỉ vàng.

Như vậy, 1 lượng vàng cũng chính là 1 cây vàng, tương ứng với 10 chỉ vàng, tức là 37,5 gram vàng.

Thêm vào đó, Việt Nam còn sử dụng đơn vị K (Karat) để đo hàm lượng vàng. Ví dụ, 1K sẽ tương đương với 1/24 vàng nguyên chất. Vàng 24K, hay còn gọi là vàng 9999, biểu thị cho vàng có độ tinh khiết 99,99%, trong khi vàng 18K, hay vàng 7550, có độ tinh khiết 75%, thường được biết đến với tên gọi vàng tây hay vàng 7 tuổi rưỡi.

1 lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ - 1 lượng vàng là bằng 10 chỉ vàng
1 lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ – 1 lượng vàng là bằng 10 chỉ vàng

4. Nhu cầu về việc tích trữ và đầu tư vàng ở Việt Nam hiện nay

Tại Việt Nam, nhu cầu tích trữ và đầu tư vàng luôn ở mức cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động và lạm phát gia tăng. Vàng không chỉ được xem là tài sản có giá trị lâu dài mà còn là kênh trú ẩn an toàn cho nhiều nhà đầu tư. Khi thị trường tài chính gặp khó khăn, nhiều người dân tìm đến vàng như một giải pháp để bảo vệ tài sản của mình.

Đối với các nhà đầu tư, vàng là một phần thiết yếu trong danh mục đầu tư thông minh. Với độ bền và khả năng giữ giá qua thời gian, vàng thường được lựa chọn để cân bằng rủi ro trong các khoản đầu tư khác. Ngoài ra, vàng còn có giá trị tinh thần, thường được dùng trong các dịp lễ tết hoặc làm quà tặng, từ đó tạo ra một nhu cầu ổn định.

Sự phát triển của thị trường vàng cũng đã thúc đẩy sự xuất hiện của nhiều sản phẩm vàng phong phú, từ vàng miếng đến trang sức, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Các thương hiệu lớn như SJC, PNJ và Doji cũng đang phát triển các kênh phân phối trực tuyến, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và đầu tư vào vàng một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Nhu cầu tích trữ và đầu tư vàng ở Việt Nam luôn ở mức cao
Nhu cầu tích trữ và đầu tư vàng ở Việt Nam luôn ở mức cao

5. Một số lưu ý quan trọng trước khi chọn mua vàng

Để đảm bảo lựa chọn đúng loại vàng và phù hợp với nhu cầu, bạn nên chú ý đến một số điểm quan trọng trước khi quyết định mua vàng:

  • Chọn cửa hàng uy tín: Chỉ mua vàng từ những cửa hàng có thương hiệu và uy tín, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng. Sản phẩm vàng sẽ đi kèm với giấy chứng nhận chất lượng. Bạn có thể chọn mua tại các cửa hàng chính thức của SJC, PNJ, Doji, Bảo Tín Minh Châu hoặc các ngân hàng.
  • Tìm hiểu giá vàng trên thị trường: Giá vàng thường xuyên biến động, cả giá mua vào và bán ra, và có sự khác biệt giữa các nhà cung cấp. Để đảm bảo giao dịch có lợi, bạn nên theo dõi giá vàng theo thời gian thực để so sánh giá giữa các cửa hàng.
  • Kiểm tra chất lượng vàng: Khi mua, hãy yêu cầu cửa hàng cung cấp giấy kiểm định chất lượng vàng. Bất kể bạn mua bao nhiêu, từ 1 chỉ đến 1 kg, đều cần có giấy tờ chứng minh. Đối với vàng miếng và vàng nhẫn ép vỉ, hãy kiểm tra xem bao bì nhựa có nguyên vẹn không, vì nếu bị hỏng, bạn sẽ phải chịu thiệt khi bán lại. Đồng thời, hãy kiểm tra kỹ xem vàng có bị trầy xước, móp méo hay có dấu hiệu bất thường nào không.
  • Bảo quản hóa đơn và giấy tờ liên quan: Hãy giữ gìn cẩn thận hóa đơn và giấy chứng nhận chất lượng của vàng, điều này sẽ thuận tiện cho việc bán lại sau này.
  • Mua và bán vàng trực tuyến: Hiện nay, nhiều đơn vị như Doji, Sacombank, SJC, TPBank đã cung cấp dịch vụ giao dịch vàng trực tuyến qua ứng dụng hoặc website. Việc mua vàng online mang lại sự nhanh chóng, đơn giản và an toàn. Bạn có thể dễ dàng theo dõi giá thị trường và thực hiện giao dịch ngay lập tức, đồng thời có thể rút vàng vật chất về lưu trữ bất cứ lúc nào.
Bạn nên kiểm tra giá vàng trên thị trường trước khi giao dịch
Bạn nên kiểm tra giá vàng trên thị trường trước khi giao dịch

Như vậy, bài viết của Vua Nệm đã giúp bạn giải đáp thắc mắc 1 lượng vàng bằng bao nhiêu chỉ. Thị trường vàng luôn biến động, do đó, hiểu rõ các đơn vị đo lường là cần thiết để đưa ra những quyết định thông minh và hợp lý. Đừng quên cập nhật thường xuyên giá vàng để có cơ sở vững chắc cho các giao dịch của mình.

5/5 - (1 lượt bình chọn)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM