Giá 1 chỉ vàng Tây bao nhiêu tiền đang là mối quan tâm của không ít khách hàng và nhà đầu tư. Bởi thời gian gần đây, giá vàng tại Việt Nam có xu hướng tăng nhanh chóng mặt và chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Trong đó, vàng Tây đang là sản phẩm rất được ưa chuộng bởi sở hữu thiết kế bắt mắt, giá thành hợp lý và có tính thanh khoản cao. Dưới đây, Vua Nệm sẽ giúp bạn phân biệt các loại vàng Tây và cập nhật giá bán mới nhất theo từng loại.
NỘI DUNG CHÍNH:
1. Vàng Tây là gì?
Vàng Tây là hợp kim được tạo thành từ vàng nguyên chất và một số kim loại khác như: bạc, đồng, nickel và palladium. Sự pha trộn này không chỉ giúp tăng cường độ cứng và độ bền của vàng mà còn mang lại nhiều màu sắc đa dạng. Ví dụ như: vàng vàng, vàng hồng và vàng trắng, tùy thuộc vào tỷ lệ hợp kim trong sản phẩm.
Vì chứa nhiều tạp chất kim loại, vàng Tây có độ cứng cao hơn so với vàng ta (vàng nguyên chất), phù hợp để chế tác trang sức, đồng hồ, vật phẩm phong thủy,…
Tiêu chí | Vàng Tây | Vàng ta |
Thành phần | Hợp kim giữa vàng và các kim loại khác như: bạc, đồng, nickel và palladium. | Thành phần là vàng nguyên chất, không pha trộn tạp chất. |
Độ cứng và bền | Có độ cứng và độ bền cao hơn do chứa các kim loại khác. | Có độ mềm dẻo, dễ uốn cong. |
Giá trị | Do hàm lượng vàng thấp nên thường có giá trị thấp hơn vàng ta. | Là vàng nguyên chất nên có giá trị cao hơn vàng Tây. |
Màu sắc | Có nhiều màu sắc: vàng trắng, vàng vàng, vàng hồng. | Màu vàng tinh khiết đặc trưng |
Ứng dụng | Phù hợp để mạ vàng, chế tác trang sức (dây chuyền, lắc tay, nhẫn,…), đồng hồ, đồ phong thủy hay các sản phẩm thời trang khác. | Chế tác trang sức cao cấp và đá quý, dùng làm tài sản tích lũy. |
2. Phân biệt các loại vàng Tây (10K, 14K, 16K, 18K)
Giá 1 chỉ vàng Tây bao nhiêu tiền phụ thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất thực tế. Karat (K) là đơn vị dùng để đo độ tinh khiết của vàng và Karat càng cao thì hàm lượng vàng nguyên chất bên trong càng nhiều và giá thành cũng sẽ cao tương ứng. Hiện nay, vàng Tây được phân thành 4 loại: 10K, 14K, 16K, 18K.
Loại vàng Tây | Hàm lượng (%) | Thành phần |
Vàng 10K | 41,67% vàng, 33% bạc, 25% đồng, còn lại là các kim loại khác | Tạo thành từ 10 phần vàng nguyên chất cùng 14 phần kim loại khác như: niken, mangan, đồng, kẽm,… |
Vàng 14K | 58,5% vàng và 41,5% kim loại khác | Là hợp kim giữa vàng và một số kim loại như: đồng, sắt, niken,… |
Vàng 16K | 66.7% vàng và 33,3% kim loại khác | Thành phần gồm vàng và một số kim loại khác |
Vàng 18K | 75% vàng và 25% kim loại khác | Tạo thành từ vàng và kim loại từ tính khác. |
3. 1 chỉ vàng Tây 10K, 14K, 16K, 18K bao nhiêu tiền?
Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới giá 1 chỉ vàng Tây bao nhiêu tiền?
- Giá vàng thế giới: Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng trong nước cũng sẽ tăng theo.
- Tình hình kinh tế: Sự ổn định hoặc biến động của nền kinh tế có thể làm thay đổi thị trường vàng và nhu cầu của khách hàng.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá giữa đồng USD và VNĐ cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng.
- Nhu cầu thị trường: Ngày lễ, Tết, mùa cưới, ngày Vía Thần Tài hay các dịp đặc biệt người dân có xu hướng mua vàng nhiều hơn và điều này cũng tác động đến giá cả.
Dưới đây là giá các loại vàng tại các cửa hàng Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận (PNJ) khu vực Hà Nội, cập nhật vào 08:23 ngày 25/09/2024. Giá vàng có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy khách hàng nên thường xuyên kiểm tra để có thông tin chính xác nhất.
Loại vàng | ĐVT: 1.000 đồng/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng 750 (18K) | 6,040 | 6,180 |
Vàng 585 (14K) | 4,684 | 4,824 |
Vàng 416 (10K) | 3,295 | 3,435 |
Vàng 916 (22K) | 7,490 | 7,540 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,218 | 5,358 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,465 | 5,605 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,889 | 5,029 |
Vàng 375 (9K) | 2,958 | 3,098 |
Vàng 333 (8K) | 2,588 | 2,728 |
4. Cách tính giá vàng Tây
Hiện nay, vàng trên thế giới có đơn vị đo theo chuẩn quy ước là ounce (Oz). Cách quy đổi cụ thể như sau:
- Quy đổi vàng thế giới: 1 Oz = 31.103476 g.
- Quy đổi đơn vị vàng tại Việt Nam: Tính theo phân, chỉ, cây (1 cây = 10 chỉ, 1 chỉ = 10 phân = 3,75g).
Giá vàng trong nước = (giá vàng trên thế giới + bảo hiểm + phí vận chuyển) x (1 + thuế nhập khẩu) / 0,28945 x tỷ giá USD/VNĐ.
Trong đó: Giá vàng thế giới được niêm yết theo từng loại, phí bảo hiểm để trao đổi mua bán, bảo hiểm, vận chuyển, thuế nhập khẩu do nhà nước quy định. Tỷ giá USD không cố định, thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm.
Ngoài ra, đối với các dòng sản phẩm như nhẫn, ngoài giá vàng trong nước sẽ mất thêm 1 khoản tiền công chế tác hay phí thiết kế, xử lý bề mặt. Tùy từng thương hiệu sẽ có cách tính khác nhau.
5. Lưu ý khi mua bán vàng Tây
Trên thị trường hiện nay, vàng Tây được bày bán rất phổ biến và không tránh khỏi hàng giả, kém chất lượng. Vì thế khi mua bán vàng Tây, khách hàng cần lưu ý:
- Dựa vào đặc điểm để phân biệt hàng thật giả:
- Quan sát bên ngoài: Vàng Tây thật có bề mặt nhẵn, bóng mịn hơn vàng Tây giả.
- Kiểm tra độ cứng: Vàng giả sẽ có độ cứng hơn nên khi cắn hoặc ănns bóp sẽ không để lại dấu vết gì.
- Sử dụng nam châm: Nếu trang sức vàng bị nam châm hút mạnh cho thấy sản phẩm đó có thể là vàng giả hoặc chứa nhiều tạp chất khác.
- Nung vàng: Đối với vàng thật, khi nung ở nhiệt độ cao (1000 độ C – 1400 độ C) sẽ nóng chảy và co lại khi nguội. Còn vàng giả sẽ chuyển màu và bay hơi. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm hao hụt hàm lượng vàng nên khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng.
- Dùng giấm: Khi cho vàng Tây vào giấm sẽ không bị ảnh hưởng hay có dấu hiệu bị oxy hóa (bề mặt sủi bọt, đổi màu).
- Nên mua ở những cửa hàng vàng bạc đá quý hay thương hiệu uy tín, lâu năm, có giấy phép kinh doanh và hệ thống phân phối rộng lớn để đảm bảo được chất lượng của vàng Tây. Những đơn vị này còn có đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giấy tờ kiểm định, bảo hành sản phẩm giúp khách hàng an tâm hơn khi giao dịch.
- Việc nắm rõ hàm lượng vàng có trong sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn được loại vàng phù hợp với mục đích sử dụng của bản thân.
- Giá vàng Tây có thể thay đổi liên tục và khác nhau tùy vào điểm bán. Đặc biệt, tại Việt Nam giá vàng Tây cũng có sự chênh lệch so với thị trường vàng thế giới, lên xuống không đúng với nhịp độ thị trường. Do đó, trước khi mua bán, bạn cần tham khảo giá của nhiều đơn vị tại những thời điểm khác nhau để đưa ra quyết định chính xác nhất.
- Vàng Tây thường có hàm lượng vàng không cao, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đồng hồ và trang sức. Trong quá trình sử dụng, các sản phẩm này dễ bị hỏng, trầy xước hoặc móp méo, dẫn đến việc giảm giá trị khi bán lại. Do đó, theo khuyến nghị của các chuyên gia, nếu bạn muốn đầu tư hoặc tích trữ, vàng miếng hoặc vàng thỏi 9999 sẽ là lựa chọn an toàn và có giá trị hơn.
Với những thông tin mà Vua Nệm chia sẻ hy vọng đã giúp bạn biết được giá 1 chỉ vàng Tây bao nhiêu tiền? Để đưa ra quyết định đúng đắn khi mua bán vàng Tây, hãy thường xuyên cập nhật giá vàng trên thị trường và tìm hiểu kỹ các thông tin về biến động kinh tế, chính trị, tài chính liên quan. Việc này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa giá trị tài sản mà còn tránh được những rủi ro không đáng có.