Khi kinh doanh, sold out luôn là kết quả mà tất cả mọi người đều mong muốn. Hiện nay, sold out được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực, dễ thấy nhất là thời trang và gia dụng. Để tìm hiểu rõ hơn về sold out là gì, hãy cùng đọc bài viết bên dưới của Vua Nệm.
Nội Dung Chính
1. Sold out là gì?
Sold out là một cụm động từ trong tiếng Anh nhưng lại được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Dần dần, sold out trở thành thuật ngữ không thể thiếu khi nhắc đến hoạt động buôn bán. Tất nhiên, ở những ngữ cảnh khác nhau, sold out sẽ không đồng nhất về ý nghĩa. Nhưng nghĩa thông dụng nhất của cụm từ này chính là đã bán hết hàng.
Trong kinh doanh, sold out thường xuyên được sử dụng cũng như xuất hiện trên các website. Càng nhiều hàng hoá được sold out đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang thu về lợi nhuận lớn. Chính vì vậy mà sold out là một trong những mục đích hướng tới của bất cứ ai làm kinh doanh.
2. In stock là gì?
Stock trong tiếng Anh có nghĩa là nhà kho và in stock thể hiện hàng hoá đã sẵn sàng để chúng ta chọn mua. Cũng giống như sold out, in stock thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh sản xuất. Đặc biệt, một khi hàng đang ở tình trạng in stock, bạn có thể mua trực tiếp nhanh chóng mà không cần đặt trước.
Đó là đối với kinh doanh, còn khi được dùng cho lĩnh vực logistic, in stock lại có nghĩa là số lượng hàng còn trong kho. Hiện nay, việc mua sản phẩm qua cửa hàng trực tuyến đang ngày càng thịnh hành. Và đôi lúc bạn cũng sẽ thấy cụm từ này xuất hiện. Lúc này bạn có thể yên tâm mua hàng vì chúng đang có sẵn.
3. Out of order là gì?
Out of order là cụm từ tiếng Anh thường xuyên bị nhầm lẫn về mặt ý nghĩa. Nhiều người nghĩ rằng nó có nghĩa là nguồn hàng khan hiếm. Tuy nhiên, cụm từ được sử dụng để thể hiện rằng sản phẩm nào đó đã bị lỗi hoặc gặp sai sót trong quá trình lắp đặt. Bạn sẽ nhìn thấy out of order nhiều nhất trên những mặt hàng công nghệ, kỹ thuật.
Bên cạnh đó, out of order cũng được các kỹ sư xây dựng thường xuyên sử dụng. Khi một công trình bị dán nhãn Out of order, điều này có nghĩa là nó đang gặp trục trặc và đang chờ đợi để khắc phục lỗi.
4. Những thuật ngữ liên quan đến Sold out
4.1. Out of stock
Người ta sử dụng cụm từ out of stock để thông báo rằng mặt hàng hiện không có sẵn. Nếu muốn mua, bạn cần phải chờ đợi và liên tục theo dõi tình trạng. Hoặc bạn cũng có thể nhắn tin hay gọi điện trực tiếp cho người bán để đặt hàng trước. Bằng cách này bạn sẽ không cần phải tranh giành với bất cứ ai khi sản phẩm về đến kho.
4.2. Low in stock
Low in stock là cụm từ khá dễ hiểu ngay cả khi bạn không quá giỏi ngoại ngữ. Người ta sử dụng thuật ngữ này để biểu thị tình trạng hàng hoá đang sắp hết. Nhiều doanh nghiệp muốn thúc đẩy sức mua nên thường sẽ để sản phẩm của mình đang ở tình trạng này. Cách này được gọi là đòn bẩy kinh doanh và rất có tác dụng, nhất là đối với những sản phẩm phiên bản giới hạn.
4.3. Stock in trade
Stock in trade là một thuật ngữ chuyên dụng trong chứng khoán và mảng thương mại điện tử. Cụm từ này sẽ được dùng để chỉ việc hàng đang sẵn có. Những hàng hóa ở đây có thể là vật liệu, công cụ hoặc dịch vụ tùy thuộc lĩnh vực bạn đang kinh doanh. Quan trọng hơn, stock in trade có nhiều giấy tờ và thủ tục liên quan đến pháp lý. Hơn nữa, nó cũng cần có sự hỗ trợ của nghiệp vụ kế toán.
4.4. Back in stock
Không còn là sự hứa hẹn hay chờ đợi, khi nghe một mặt hàng nào đó đã back in stock, điều này có nghĩa là bạn hãy nhanh chóng mua ngay. Thông thường chúng ta sẽ gặp cụm từ này nhiều nhất khi nói về thời trang, thực phẩm, đồ gia dụng, phương tiện đi lại,…
4.5. Restock
Back in stock và restock đồng nghĩa với nhau nên bạn cũng có thể dễ dàng biết được từ này đang ám chỉ điều gì. Vì restock có ít ký tự cũng như dễ nhớ nên các chủ doanh nghiệp thường sẽ sử dụng từ này trong các chiến dịch bán hàng.
4.6. Control out of stock
Trong quá trình kinh doanh, các cửa hàng đều phải kiểm soát số lượng hàng hoá sẽ thiếu hụt. Hành động này được gọi là control out of stock. Doanh nghiệp sau khi tính toán sẽ nắm rõ được tình trạng hàng hoá của mình. Từ đó đưa ra chiến lược chính xác hơn trong quá trình nhập hàng.
4.6. Out of stock management
Out of stock management thường được sử dụng trong lĩnh vực kho vận. Cụm từ này bao gồm những công việc như lên kế hoạch, quản lý và tính toán không gian lưu trữ. Nếu để ý chúng ta có thể thấy rằng out of stock management và control out of stock liên quan mật thiết với nhau.
Cũng nói thêm là những hoạt động có tính quản lý như vậy cần được thực hiện cẩn thận và mang tính lâu dài. Một doanh nghiệp hay cửa hàng nếu muốn phát triển mạnh mẽ thì những điều này chính là phần cốt lõi. Nếu không vận hành out of stock management một cách nhịp nhàng, doanh nghiệp sẽ khó làm hài lòng khách hàng.
5. So sánh sold out và in stock
Sold out và in stock là hai cụm từ có ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn. Trong khi sold out được dùng khi hàng đã bán hết, thì in stock diễn tả tình trạng hàng mới được sẵn sàng lên kệ. Lúc này, bạn đã có thể thoải mái mua sắm sau thời gian chờ đợi.
6. Tránh nhầm lẫn giữa sold out và out of order
Mặc dù nhiều người thường dùng out of order cho việc hết hàng. Nhưng trên thực tế cụm từ này chỉ đang muốn nói là mặt hàng đó đang bị lỗi. Bạn có thể sử dụng nó trong quá trình khiếu nại đơn hàng và yêu cầu được đổi trả hoặc hoàn tiền. Tất nhiên, việc hàng bị lỗi và thu hồi khác với việc bán hết. Do đó, chúng ta cần phân biệt rõ giữa sold out và out of order để có trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
7. Bí quyết để sold out hàng hoá nhanh chóng
7.1. Áp dụng chương trình khuyến mãi
Không gì tuyệt vời khi người dùng được mua sản phẩm mình thích với mức giá ưu đãi. Các doanh nghiệp ngày nay thường áp dụng chương trình khuyến mãi như một cách để hiện thực hoá mong muốn ấy. Vào những ngày lễ Tết, bạn chắc chắn sẽ mua được hàng giá hời nhờ chương trình này. Đây cũng chính là cách mà các mặt hàng đổi trạng thái thành sold out chỉ trong thời gian ngắn.
7.2. Chính sách chăm sóc khách hàng tốt
Đã có rất nhiều thương hiệu cứu được bàn thua trông thấy trước đối thủ nặng ký chỉ nhờ chính sách hậu mãi tốt. Bên cạnh việc tận tình giải đáp thắc mắc, doanh nghiệp cũng cần nhanh chóng sửa chữa nếu mặt hàng bị hỏng hóc. Ngoài ra, chương trình tích điểm đổi quà cũng là một bí quyết được nhiều cửa hàng áp dụng và thành công với thành tích sold out.
7.3. Thúc đẩy sức mua bằng giá
Có nhiều cửa hàng tăng doanh số trong thời gian ngắn nhờ tung ra thông báo mặt hàng nào đó chuẩn bị tăng giá. Vì tâm lý mua nhanh kẻo hết giá rẻ, khách hàng sẽ chốt đơn mà không chần chừ quá nhiều. Nhờ vậy mà các mặt hàng được sold out dễ dàng.
7.4. Nhập hàng số lượng phù hợp
Đôi khi việc doanh nghiệp không thể sold out không phải là sức mua giảm. Mà lý do lại đến từ việc họ đã nhập quá nhiều hàng hoá lúc ban đầu. Trong trường hợp này, khâu out of stock management là cực kỳ quan trọng.
>> Xem thêm: TOP 15 những mặt hàng bán chạy nhất hiện nay
Mặc dù sold out là một thuật ngữ tiếng Anh nhưng chắc chắn sau bài viết này, mọi người cũng đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của nó. Tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của Vua Nệm để có thêm nhiều thông tin thú vị nhé!